Yam Tland vs Uppsala 12/12/2024
- 12/12/24 13:04
-
- 106 : 70
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

32
27
22
25
106

16
18
20
16
70
Quý 1
32
:
16
2
8 - 2
Yam Tland
2
13 - 2
Yam Tland
2
13 - 5
Uppsala
2
17 - 8
Yam Tland
2
21 - 8
Yam Tland
2
21 - 10
Uppsala
2
23 - 10
Yam Tland
2
25 - 10
Yam Tland
2
27 - 11
Uppsala
2
27 - 14
Uppsala
2
29 - 16
Uppsala
2
32 - 16
Yam Tland
2
2 - 0
Yam Tland
2
17 - 7
Uppsala
Quý 2
27
:
18
2
35 - 16
Yam Tland
2
35 - 18
Uppsala
2
37 - 18
Yam Tland
2
42 - 24
Uppsala
2
51 - 28
Uppsala
2
54 - 28
Yam Tland
2
56 - 31
Uppsala
2
57 - 34
Uppsala
2
58 - 34
Yam Tland
2
59 - 34
Yam Tland
2
61 - 36
Uppsala
Quý 3
22
:
20
2
64 - 38
Uppsala
2
64 - 41
Uppsala
2
68 - 41
Yam Tland
2
68 - 43
Uppsala
2
70 - 43
Yam Tland
2
72 - 43
Yam Tland
2
72 - 46
Uppsala
2
74 - 46
Yam Tland
2
79 - 50
Uppsala
2
81 - 54
Uppsala
Quý 4
25
:
16
2
87 - 60
Uppsala
2
93 - 62
Uppsala
2
98 - 66
Uppsala
2
101 - 68
Uppsala
2
104 - 70
Uppsala
2
106 - 70
Yam Tland
Tải thêm
Phỏng đoán
6 / 10 trận đấu cuối cùng Uppsala trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
6 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 151
- GP
- 151
- 79
- SP
- 72
Đối đầu
TTG
25/03/25
14:04
Uppsala
Yam Tland

- 18
- 15
- 15
- 20

- 18
- 20
- 20
- 23
TTG
16/03/25
12:04
Uppsala
Yam Tland

- 12
- 15
- 26
- 22

- 17
- 22
- 16
- 17
TTG
12/12/24
13:04
Yam Tland
Uppsala

- 32
- 27
- 22
- 25

- 16
- 18
- 20
- 16
TTG
24/10/24
13:04
Yam Tland
Uppsala

- 19
- 16
- 16
- 18

- 15
- 23
- 22
- 16
TTG
28/09/24
12:00
Yam Tland
Uppsala

- 20
- 22
- 12
- 13

- 22
- 15
- 17
- 20
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 23 | 7 | 2835:2437 | 46 | |
2 | 30 | 22 | 8 | 2575:2305 | 44 | |
3 | 30 | 20 | 10 | 2664:2471 | 40 | |
4 | 30 | 19 | 11 | 2690:2609 | 38 | |
5 | 30 | 16 | 14 | 2410:2438 | 32 | |
6 | 30 | 16 | 14 | 2737:2745 | 32 | |
7 | 30 | 14 | 16 | 2578:2551 | 28 | |
8 | 30 | 13 | 17 | 2220:2335 | 26 | |
9 | 30 | 6 | 24 | 2496:2804 | 12 | |
10 | 30 | 1 | 29 | 2300:2810 | 2 |