Yam Tland vs Uppsala 24/10/2024
- 24/10/24 13:04
-
- 69 : 76
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

19
16
16
18
69

15
23
22
16
76
Quý 1
19
:
15
2
2 - 2
Uppsala
2
2 - 4
Uppsala
2
4 - 7
Uppsala
2
6 - 7
Yam Tland
2
9 - 9
Uppsala
2
11 - 9
Yam Tland
2
13 - 9
Yam Tland
2
16 - 9
Yam Tland
2
16 - 11
Uppsala
2
19 - 11
Yam Tland
2
19 - 13
Uppsala
2
19 - 15
Uppsala
Quý 2
16
:
23
2
19 - 17
Uppsala
2
22 - 20
Uppsala
2
24 - 20
Yam Tland
2
31 - 29
Uppsala
2
33 - 31
Uppsala
2
33 - 32
Uppsala
2
33 - 35
Uppsala
2
35 - 37
Uppsala
2
35 - 38
Uppsala
Quý 3
16
:
22
2
37 - 40
Uppsala
2
37 - 42
Uppsala
2
37 - 48
Uppsala
2
40 - 50
Uppsala
2
42 - 50
Yam Tland
2
42 - 53
Uppsala
2
47 - 55
Uppsala
2
49 - 58
Uppsala
2
51 - 58
Yam Tland
2
51 - 60
Uppsala
Quý 4
18
:
16
2
51 - 61
Uppsala
2
51 - 64
Uppsala
2
53 - 66
Uppsala
2
56 - 68
Uppsala
2
59 - 69
Uppsala
2
61 - 69
Yam Tland
2
64 - 69
Yam Tland
2
68 - 75
Uppsala
2
69 - 75
Yam Tland
2
69 - 76
Uppsala
Tải thêm
Phỏng đoán
5 / 10 trận đấu cuối cùng Uppsala trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
5 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 151
- GP
- 151
- 79
- SP
- 72
Đối đầu
TTG
25/03/25
14:04
Uppsala
Yam Tland

- 18
- 15
- 15
- 20

- 18
- 20
- 20
- 23
TTG
16/03/25
12:04
Uppsala
Yam Tland

- 12
- 15
- 26
- 22

- 17
- 22
- 16
- 17
TTG
12/12/24
13:04
Yam Tland
Uppsala

- 32
- 27
- 22
- 25

- 16
- 18
- 20
- 16
TTG
24/10/24
13:04
Yam Tland
Uppsala

- 19
- 16
- 16
- 18

- 15
- 23
- 22
- 16
TTG
28/09/24
12:00
Yam Tland
Uppsala

- 20
- 22
- 12
- 13

- 22
- 15
- 17
- 20
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 23 | 7 | 2835:2437 | 46 | |
2 | 30 | 22 | 8 | 2575:2305 | 44 | |
3 | 30 | 20 | 10 | 2664:2471 | 40 | |
4 | 30 | 19 | 11 | 2690:2609 | 38 | |
5 | 30 | 16 | 14 | 2410:2438 | 32 | |
6 | 30 | 16 | 14 | 2737:2745 | 32 | |
7 | 30 | 14 | 16 | 2578:2551 | 28 | |
8 | 30 | 13 | 17 | 2220:2335 | 26 | |
9 | 30 | 6 | 24 | 2496:2804 | 12 | |
10 | 30 | 1 | 29 | 2300:2810 | 2 |