Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Indiana Fever (Nữ) vs Minnesota Lynx (Phụ nữ) 10/09/2023

1
2
3
4
T
Indiana Fever (Nữ)
32
24
7
24
87
Minnesota Lynx (Phụ nữ)
22
22
19
9
72
Indiana Fever (Nữ) IND

Chi tiết trận đấu

Minnesota Lynx (Phụ nữ) MIN
Quý 1
32 : 22
2
2 - 0
Smith, NaLyssa
0:17
3
2 - 3
McBride, Kayla
0:31
2
4 - 3
Mitchell, Kelsey
0:46
2
6 - 3
Smith, NaLyssa
1:25
2
6 - 5
McBride, Kayla
1:36
2
6 - 7
McBride, Kayla
1:49
2
6 - 9
Miller, Diamond
2:23
3
9 - 9
Smith, NaLyssa
2:33
2
11 - 9
Mitchell, Kelsey
2:56
2
11 - 11
Collier, Napheesa
4:07
2
13 - 11
Mitchell, Kelsey
5:08
1
14 - 11
Mitchell, Kelsey
5:08
2
16 - 11
Boston, Aliyah
5:49
1
17 - 11
Boston, Aliyah
5:49
1
18 - 11
Mitchell, Kelsey
5:59
2
18 - 13
McBride, Kayla
6:04
2
20 - 13
Smith, NaLyssa
6:52
2
22 - 13
Boston, Aliyah
7:22
3
22 - 16
Collier, Napheesa
7:38
2
24 - 16
Berger, Grace
7:59
2
24 - 18
Collier, Napheesa
8:11
3
27 - 18
Berger, Grace
8:29
3
29 - 18
Mitchell, Kelsey
8:57
2
29 - 20
Carleton, Bridget
9:24
2
29 - 22
McBride, Kayla
9:40
2
32 - 22
Vivians, Victoria
9:54
Quý 2
24 : 22
2
34 - 22
Mitchell, Kelsey
10:23
2
34 - 24
Collier, Napheesa
11:07
2
36 - 24
Amanda Zahui B
12:14
2
36 - 26
Miller, Diamond
12:29
2
36 - 28
McBride, Kayla
13:05
1
36 - 29
Milic, Nina
14:35
1
37 - 29
Cannon, Emma
14:50
1
38 - 29
Cannon, Emma
14:50
2
38 - 31
Miller, Diamond
15:20
1
38 - 32
Miller, Diamond
15:56
1
38 - 33
Miller, Diamond
15:56
3
41 - 33
Mitchell, Kelsey
16:13
1
41 - 34
Milic, Nina
16:31
1
41 - 35
Milic, Nina
16:31
2
43 - 35
Boston, Aliyah
16:46
3
43 - 38
Miller, Diamond
16:53
2
45 - 38
Smith, NaLyssa
17:11
1
45 - 39
Mitchell, Tiffany
17:21
1
45 - 40
Mitchell, Tiffany
17:21
2
47 - 40
Wheeler, Erica
17:35
2
49 - 40
Smith, NaLyssa
18:06
1
50 - 40
Smith, NaLyssa
18:06
2
50 - 42
Collier, Napheesa
18:18
3
53 - 42
Mitchell, Kelsey
19:04
1
53 - 43
Collier, Napheesa
19:34
1
53 - 44
Collier, Napheesa
19:34
3
56 - 44
Wheeler, Erica
19:49
Quý 3
7 : 19
2
56 - 46
Collier, Napheesa
20:40
3
59 - 46
Vivians, Victoria
20:59
2
59 - 48
Juhasz, Dorka
22:17
2
59 - 50
Collier, Napheesa
22:21
1
59 - 51
McBride, Kayla
23:16
2
61 - 51
Wheeler, Erica
23:24
2
61 - 53
Mitchell, Tiffany
23:35
2
61 - 55
Collier, Napheesa
23:49
2
61 - 57
Collier, Napheesa
27:04
2
61 - 59
Powers, Aerial
27:28
2
63 - 59
Berger, Grace
27:56
2
63 - 61
McBride, Kayla
29:16
2
63 - 63
Collier, Napheesa
29:42
Quý 4
24 : 9
2
65 - 63
Boston, Aliyah
30:13
3
65 - 66
McBride, Kayla
30:41
2
67 - 66
Boston, Aliyah
31:05
1
67 - 67
Powers, Aerial
31:30
1
68 - 67
Berger, Grace
32:11
1
69 - 67
Berger, Grace
32:11
3
69 - 70
McBride, Kayla
32:32
2
71 - 70
Boston, Aliyah
33:06
2
73 - 70
Boston, Aliyah
33:42
2
75 - 70
Boston, Aliyah
35:51
1
75 - 71
McBride, Kayla
36:06
1
75 - 72
McBride, Kayla
36:06
2
77 - 72
Smith, NaLyssa
37:12
2
79 - 72
Mitchell, Kelsey
37:56
2
81 - 72
Boston, Aliyah
38:35
1
82 - 72
Mitchell, Kelsey
39:00
1
83 - 72
Mitchell, Kelsey
39:10
1
84 - 72
Mitchell, Kelsey
39:10
3
87 - 72
Wheeler, Erica
39:42
Tải thêm

Phỏng đoán

8 / 10 trận đấu cuối cùng Indiana Fever (Nữ) trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 3

5 / 10 trận đấu cuối cùng Minnesota Lynx (Phụ nữ) trong tất cả các giải đấu đã kết 😊thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 3

4 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong quý thứ 3

Cá cược:1x2 - Quý 3 - N2

Tỷ lệ cược

1.93
Indiana Fever (Nữ) IND

Số liệu thống kê

Minnesota Lynx (Phụ nữ) MIN
  • 8/20 (40%)
  • 3 con trỏ
  • 5/20 (25%)
  • 26/51 (51%)
  • 2 con trỏ
  • 22/47 (46.8%)
  • 11/19 (57%)
  • Ném miễn phí
  • 13/17 (76%)
  • 36
  • Lấy lại quả bóng
  • 29
  • 11
  • Phản đòn tấn công
  • 8
Thống kê người chơi
McBride, Kayla
G
DIM 24
REB 4
HT 2
PHT 33:22
Kính 24
Ba con trỏ 3/8 (38%)
Ném miễn phí 3/4 (75%)
Phút 33:22
Hai con trỏ 6/15 (40%)
Mục tiêu lĩnh vực 9/23 (39%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Mitchell, Kelsey
G
DIM 24
REB 1
HT 2
PHT 37:23
Kính 24
Ba con trỏ 3/7 (43%)
Ném miễn phí 5/7 (71%)
Phút 37:23
Hai con trỏ 5/11 (45%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/18 (44%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 5
Fouls kỹ thuật -
Collier, Napheesa
F
DIM 23
REB 10
HT 1
PHT 36:51
Kính 23
Ba con trỏ 1/3 (33%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 36:51
Hai con trỏ 9/15 (60%)
Mục tiêu lĩnh vực 10/18 (56%)
Phản đòn tấn công 4
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 10
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Boston, Aliyah
F
DIM 19
REB 12
HT 1
PHT 36:04
Kính 19
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 1/3 (33%)
Phút 36:04
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 9/13 (69%)
Phản đòn tấn công 6
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 12
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Smith, NaLyssa
F
DIM 16
REB 11
HT 3
PHT 33:34
Kính 16
Ba con trỏ 1/2 (50%)
Ném miễn phí 1/5 (20%)
Phút 33:34
Hai con trỏ 6/13 (46%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/15 (47%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 10
Lấy lại quả bóng 11
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật 1

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Indiana Fever (Nữ)
Indiana Fever (Nữ)
Minnesota Lynx (Phụ nữ)
Minnesota Lynx (Phụ nữ)
Indiana Fever (Nữ) IND

Bắt đầu

Minnesota Lynx (Phụ nữ) MIN
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 160
  • GP
  • 160
  • 82
  • SP
  • 78
TTG 01/07/25 20:00
Minnesota Lynx (Phụ nữ) Minnesota Lynx (Phụ nữ)
  • 20
  • 7
  • 15
  • 17
59
Indiana Fever (Nữ) Indiana Fever (Nữ)
  • 12
  • 20
  • 20
  • 22
74
TTG 06/09/24 19:30
Indiana Fever (Nữ) Indiana Fever (Nữ)
  • 27
  • 23
  • 12
  • 26
88
Minnesota Lynx (Phụ nữ) Minnesota Lynx (Phụ nữ)
  • 19
  • 26
  • 29
  • 25
99
TTG 24/08/24 20:00
Minnesota Lynx (Phụ nữ) Minnesota Lynx (Phụ nữ)
  • 29
  • 16
  • 22
  • 23
90
Indiana Fever (Nữ) Indiana Fever (Nữ)
  • 16
  • 28
  • 16
  • 20
80
TTG 14/07/24 16:00
Minnesota Lynx (Phụ nữ) Minnesota Lynx (Phụ nữ)
  • 19
  • 19
  • 22
  • 14
74
Indiana Fever (Nữ) Indiana Fever (Nữ)
  • 20
  • 18
  • 15
  • 28
81
TTG 10/09/23 13:00
Indiana Fever (Nữ) Indiana Fever (Nữ)
  • 32
  • 24
  • 7
  • 24
87
Minnesota Lynx (Phụ nữ) Minnesota Lynx (Phụ nữ)
  • 22
  • 22
  • 19
  • 9
72
Indiana Fever (Nữ) IND

Bảng xếp hạng

Minnesota Lynx (Phụ nữ) MIN
# Hình thức Eastern Conference TCDC T Đ TD
1 40 32 8 3569:3222
2 40 27 13 3307:3159
3 40 19 21 3301:3360
3 40 19 21 3221:3235
5 40 18 22 3269:3334
6 40 13 27 3240:3402
# Hình thức WNBA TCDC T Đ TD
1 40 34 6 3713:3211
2 40 32 8 3569:3222
3 40 27 13 3307:3159
4 40 22 18 3514:3396
5 40 19 21 3301:3360
6 40 19 21 3206:3399
7 40 19 21 3221:3235
8 40 18 22 3269:3334
9 40 17 23 3156:3221
10 40 13 27 3240:3402
11 40 11 29 3153:3378
12 40 9 31 3064:3396

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Stake.com 100 USD Thưởng
3 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
4 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
6 Thưởng
BetAnySports.eu 600 USD Thưởng
7 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
10 Tháng Chín 2023, 13:00