Indiana Fever (Nữ) vs Los Angeles Sparks (Nữ) 28/05/2024
- 28/05/24 19:00
-
- 82 : 88
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

15
17
23
27
82

24
13
22
29
88
Quý 1
15
:
24
1
0 - 1
Jackson, Rickea
0:15
1
0 - 2
Jackson, Rickea
0:15
2
2 - 2
Fagbenle, Temi
0:27
3
5 - 2
Clark, Caitlin
1:05
1
6 - 2
Mitchell, Kelsey
1:34
3
6 - 5
Brink, Cameron
1:47
3
6 - 8
Brown, Lexie
2:29
2
6 - 10
Hamby, Dearica
3:29
1
6 - 11
Nurse, Kia
4:20
3
9 - 11
Smith, NaLyssa
5:26
2
9 - 13
Hamby, Dearica
6:00
2
9 - 15
Yueru, Li
6:38
2
11 - 15
Samuelson, Katie Lou
7:08
2
11 - 17
McDonald, Aari
7:16
2
11 - 19
Hamby, Dearica
7:52
1
12 - 19
Clark, Caitlin
8:37
1
13 - 19
Clark, Caitlin
8:37
2
15 - 19
Hull, Lexie
9:34
1
15 - 20
McDonald, Aari
9:34
1
15 - 21
McDonald, Aari
9:34
1
15 - 22
McDonald, Aari
9:57
1
15 - 23
McDonald, Aari
9:57
1
15 - 24
McDonald, Aari
9:57
Quý 2
17
:
13
1
16 - 24
Clark, Caitlin
10:32
1
17 - 24
Clark, Caitlin
10:32
3
20 - 24
Clark, Caitlin
11:10
2
22 - 24
Wheeler, Erica
11:49
1
22 - 25
Jackson, Rickea
12:03
1
22 - 26
Jackson, Rickea
12:03
1
22 - 27
Jackson, Rickea
12:42
2
24 - 27
Clark, Caitlin
14:08
3
24 - 30
Hamby, Dearica
14:31
1
25 - 30
Clark, Caitlin
14:41
1
26 - 30
Clark, Caitlin
14:41
3
26 - 33
Jackson, Rickea
15:32
1
27 - 33
Mitchell, Kelsey
16:23
1
27 - 34
Jackson, Rickea
17:07
2
29 - 34
Wallace, Kristy
17:50
1
29 - 35
Hamby, Dearica
18:06
2
29 - 37
McDonald, Aari
18:27
3
32 - 37
Mitchell, Kelsey
18:43
Quý 3
23
:
22
2
34 - 37
Fagbenle, Temi
20:23
2
36 - 37
Clark, Caitlin
20:49
3
39 - 37
Boston, Aliyah
21:35
2
41 - 37
Clark, Caitlin
22:06
2
43 - 37
Boston, Aliyah
23:25
3
43 - 40
Nurse, Kia
23:38
1
43 - 41
McDonald, Aari
23:54
3
46 - 41
Mitchell, Kelsey
24:08
3
46 - 44
Nurse, Kia
24:20
2
48 - 44
Fagbenle, Temi
24:35
2
48 - 46
Jackson, Rickea
24:57
2
50 - 46
Mitchell, Kelsey
25:31
2
50 - 48
Hamby, Dearica
26:09
3
53 - 48
Mitchell, Kelsey
27:00
2
55 - 48
Mitchell, Kelsey
27:26
3
55 - 51
Burrell, Rae
27:45
3
55 - 54
McDonald, Aari
28:32
3
55 - 57
McDonald, Aari
28:57
2
55 - 59
Hamby, Dearica
29:23
Quý 4
27
:
29
1
55 - 60
Burrell, Rae
30:24
1
55 - 61
Burrell, Rae
30:24
1
56 - 61
Boston, Aliyah
30:44
1
57 - 61
Boston, Aliyah
30:44
2
59 - 61
Boston, Aliyah
31:02
1
60 - 61
Boston, Aliyah
31:02
3
60 - 64
Burrell, Rae
31:15
3
63 - 64
Clark, Caitlin
32:16
3
63 - 67
Nurse, Kia
33:16
1
63 - 68
Nurse, Kia
33:43
3
63 - 71
McDonald, Aari
34:36
2
63 - 73
McDonald, Aari
35:09
3
63 - 76
Nurse, Kia
35:49
1
64 - 76
Boston, Aliyah
36:05
1
65 - 76
Clark, Caitlin
36:17
3
65 - 79
Nurse, Kia
36:35
2
67 - 79
Boston, Aliyah
37:01
1
68 - 79
Boston, Aliyah
37:01
3
71 - 79
Wallace, Kristy
37:28
1
72 - 79
Clark, Caitlin
37:58
1
73 - 79
Clark, Caitlin
37:58
1
73 - 80
Jackson, Rickea
38:07
2
73 - 82
Nurse, Kia
38:42
1
74 - 82
Clark, Caitlin
39:00
1
75 - 82
Clark, Caitlin
39:00
1
75 - 83
Hamby, Dearica
39:31
1
75 - 84
Hamby, Dearica
39:31
1
76 - 84
Clark, Caitlin
39:35
1
77 - 84
Clark, Caitlin
39:35
1
77 - 85
Nurse, Kia
39:38
3
80 - 85
Boston, Aliyah
39:45
1
80 - 86
Hamby, Dearica
39:46
2
82 - 86
Clark, Caitlin
39:52
1
82 - 87
Nurse, Kia
39:56
1
82 - 88
Nurse, Kia
39:56
Tải thêm
Phỏng đoán
5 / 10 trận đấu cuối cùng Los Angeles Sparks (Nữ) trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
4 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
- 10/30 (33.3%)
- 3 con trỏ
- 14/23 (60.9%)
- 16/38 (42.1%)
- 2 con trỏ
- 11/30 (36.7%)
- 20/25 (80%)
- Ném miễn phí
- 24/33 (72%)
- 28
- Lấy lại quả bóng
- 30
- 9
- Phản đòn tấn công
- 4
Thống kê người chơi

Clark, Caitlin
G

DIM
30
REB
5
HT
6
PHT
34:05
Kính
30
Ba con trỏ
3/10
(30%)
Ném miễn phí
13/15
(87%)
Phút
34:05
Hai con trỏ
4/6
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/16
(44%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
6
Fouls cá nhân
5
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
1

Nurse, Kia
G

DIM
22
REB
2
HT
1
PHT
27:57
Kính
22
Ba con trỏ
5/6
(83%)
Ném miễn phí
5/8
(63%)
Phút
27:57
Hai con trỏ
1/6
(17%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/12
(50%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
5
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

McDonald, Aari
G

DIM
21
REB
2
HT
4
PHT
29:46
Kính
21
Ba con trỏ
3/5
(60%)
Ném miễn phí
6/7
(86%)
Phút
29:46
Hai con trỏ
3/4
(75%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/9
(67%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Hamby, Dearica
F

DIM
17
REB
10
HT
5
PHT
40:00
Kính
17
Ba con trỏ
1/1
(100%)
Ném miễn phí
4/6
(67%)
Phút
40:00
Hai con trỏ
5/11
(45%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/12
(50%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
8
Lấy lại quả bóng
10
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-

Boston, Aliyah
F

DIM
17
REB
6
HT
2
PHT
23:24
Kính
17
Ba con trỏ
2/2
(100%)
Ném miễn phí
5/6
(83%)
Phút
23:24
Hai con trỏ
3/7
(43%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/9
(56%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
5
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 163
- GP
- 163
- 80
- SP
- 83
Đối đầu
TTG
04/09/24
19:00
Indiana Fever (Nữ)
Los Angeles Sparks (Nữ)

- 23
- 24
- 22
- 24

- 19
- 29
- 17
- 21
TTG
28/05/24
19:00
Indiana Fever (Nữ)
Los Angeles Sparks (Nữ)

- 15
- 17
- 23
- 27

- 24
- 13
- 22
- 29
TTG
24/05/24
22:00
Los Angeles Sparks (Nữ)
Indiana Fever (Nữ)

- 22
- 23
- 11
- 17

- 15
- 19
- 19
- 25
TTG
08/08/23
19:00
Indiana Fever (Nữ)
Los Angeles Sparks (Nữ)

- 27
- 14
- 17
- 22

- 23
- 17
- 17
- 30
TTG
27/07/23
15:30
Los Angeles Sparks (Nữ)
Indiana Fever (Nữ)

- 22
- 23
- 21
- 15

- 18
- 21
- 14
- 15
# | Hình thức WNBA 2024 | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 40 | 32 | 8 | 3424:3058 | |
2 | 40 | 30 | 10 | 3279:3024 | |
3 | 40 | 28 | 12 | 3204:2944 | |
4 | 40 | 27 | 13 | 3455:3236 | |
5 | 40 | 25 | 15 | 3329:3150 | |
6 | 40 | 20 | 20 | 3399:3506 | |
7 | 40 | 19 | 21 | 3258:3390 | |
8 | 40 | 15 | 25 | 3080:3190 | |
9 | 40 | 14 | 26 | 3172:3291 | |
10 | 40 | 13 | 27 | 3096:3301 | |
11 | 40 | 9 | 31 | 3368:3685 | |
12 | 40 | 8 | 32 | 3136:3425 |
# | Hình thức WNBA 2024, Eastern Conference | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 40 | 32 | 8 | 3424:3058 | |
2 | 40 | 28 | 12 | 3204:2944 | |
3 | 40 | 20 | 20 | 3399:3506 | |
4 | 40 | 15 | 25 | 3080:3190 | |
5 | 40 | 14 | 26 | 3172:3291 | |
6 | 40 | 13 | 27 | 3096:3301 |