Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hapoel Kfar Saba (Women)/Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ) vs Maccabi Ramat Gan (Nữ) 24/02/2025

1
2
3
4
T
Hapoel Kfar Saba (Women)/Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
22
19
21
16
78
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
21
23
13
24
81
Hapoel Kfar Saba (Women)/Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ) HAP

Chi tiết trận đấu

Maccabi Ramat Gan (Nữ) MAC
Quý 1
22 : 21
3
3 - 0
Hapoel Kfar Saba (Women)/Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
0:31
2
3 - 2
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
0:50
2
5 - 2
Hapoel Kfar Saba (Women)/Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
1:56
1
5 - 3
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
2:34
1
5 - 4
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
2:34
2
5 - 6
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
2:34
3
8 - 6
Hapoel Kfar Saba (Women)/Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
2:34
2
10 - 6
Hapoel Kfar Saba (Women)/Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
3:39
2
10 - 8
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
3:58
2
10 - 10
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
4:25
2
12 - 10
Hapoel Kfar Saba (Women)/Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
5:23
1
12 - 11
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
5:40
1
12 - 12
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
5:40
2
14 - 12
Hapoel Kfar Saba (Women)/Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
6:00
2
14 - 14
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
6:21
2
16 - 14
Hapoel Kfar Saba (Women)/Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
7:02
3
19 - 14
Hapoel Kfar Saba (Women)/Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
7:35
2
19 - 16
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
7:52
2
19 - 18
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
8:19
3
19 - 21
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
9:37
2
21 - 21
Hapoel Kfar Saba (Women)/Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
9:55
1
22 - 21
Hapoel Kfar Saba (Women)/Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
9:55
Quý 2
19 : 23
3
22 - 24
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
11:19
2
22 - 26
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
12:07
3
25 - 26
Hapoel Kfar Saba (Women)/Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
13:09
2
25 - 28
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
13:32
2
25 - 30
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
13:53
3
28 - 30
Hapoel Kfar Saba (Women)/Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
14:18
3
28 - 33
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
14:39
2
28 - 35
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
15:04
3
31 - 35
Hapoel Kfar Saba (Women)/Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
15:49
2
31 - 37
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
16:01
3
34 - 37
Hapoel Kfar Saba (Women)/Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
16:28
3
34 - 40
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
16:52
2
34 - 42
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
17:25
2
36 - 42
Hapoel Kfar Saba (Women)/Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
18:01
2
36 - 44
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
18:23
3
39 - 44
Hapoel Kfar Saba (Women)/Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
18:44
2
41 - 44
Hapoel Kfar Saba (Women)/Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
19:59
Quý 3
21 : 13
2
41 - 46
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
20:41
2
41 - 48
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
21:15
1
42 - 48
Hapoel Kfar Saba (Women)/Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
21:27
1
43 - 48
Hapoel Kfar Saba (Women)/Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
21:27
1
44 - 48
Hapoel Kfar Saba (Women)/Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
21:27
3
47 - 48
Hapoel Kfar Saba (Women)/Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
21:50
1
48 - 48
Hapoel Kfar Saba (Women)/Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
22:16
2
50 - 48
Hapoel Kfar Saba (Women)/Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
22:43
2
50 - 50
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
23:06
3
50 - 53
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
23:29
1
51 - 53
Hapoel Kfar Saba (Women)/Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
23:52
2
53 - 53
Hapoel Kfar Saba (Women)/Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
24:55
1
53 - 54
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
25:07
1
53 - 55
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
25:07
1
54 - 55
Hapoel Kfar Saba (Women)/Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
25:41
1
55 - 55
Hapoel Kfar Saba (Women)/Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
25:41
3
58 - 55
Hapoel Kfar Saba (Women)/Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
27:13
2
58 - 57
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
27:31
2
60 - 57
Hapoel Kfar Saba (Women)/Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
29:10
2
62 - 57
Hapoel Kfar Saba (Women)/Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
29:55
Quý 4
16 : 24
2
62 - 59
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
30:16
2
64 - 59
Hapoel Kfar Saba (Women)/Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
31:08
1
64 - 60
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
31:18
2
64 - 62
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
31:53
3
64 - 65
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
32:25
3
67 - 65
Hapoel Kfar Saba (Women)/Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
33:10
2
69 - 65
Hapoel Kfar Saba (Women)/Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
33:58
2
69 - 67
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
34:18
3
69 - 70
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
34:51
3
72 - 70
Hapoel Kfar Saba (Women)/Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
35:12
2
74 - 70
Hapoel Kfar Saba (Women)/Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
35:50
2
74 - 72
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
36:08
1
75 - 72
Hapoel Kfar Saba (Women)/Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
37:40
1
76 - 72
Hapoel Kfar Saba (Women)/Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
37:40
1
76 - 73
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
37:53
2
76 - 75
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
38:12
1
76 - 76
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
39:28
1
76 - 77
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
39:28
2
78 - 77
Hapoel Kfar Saba (Women)/Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
39:40
2
78 - 79
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
39:49
1
78 - 80
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
39:55
1
78 - 81
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
39:55
Tải thêm

Phỏng đoán

9 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Hapoel Kfar Saba (Women)/Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

2 / 10 của trận đấu cuối cùng Maccabi Ramat Gan (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

1 / 2 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải bóng rổ nữ WBL

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Hapoel Kfar Saba (Women)/Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
Hapoel Kfar Saba (Women)/Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
  • 25% 1thắng
  • 75% 3thắng
  • 156
  • GP
  • 156
  • 73
  • SP
  • 83
TTG 10/03/25 13:00
Maccabi Ramat Gan (Nữ) Maccabi Ramat Gan (Nữ)
  • 14
  • 26
  • 15
  • 10
65
Hapoel Kfar Saba (Women)/Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ) Hapoel Kfar Saba (Women)/Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
  • 15
  • 16
  • 10
  • 13
54
TTG 24/02/25 10:45
Hapoel Kfar Saba (Women)/Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ) Hapoel Kfar Saba (Women)/Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
  • 22
  • 19
  • 21
  • 16
78
Maccabi Ramat Gan (Nữ) Maccabi Ramat Gan (Nữ)
  • 21
  • 23
  • 13
  • 24
81
TTG 20/01/25 13:00
Maccabi Ramat Gan (Nữ) Maccabi Ramat Gan (Nữ)
  • 21
  • 38
  • 24
  • 17
100
Hapoel Kfar Saba (Women)/Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ) Hapoel Kfar Saba (Women)/Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
  • 11
  • 18
  • 14
  • 21
64
TC 25/11/24 12:00
Hapoel Kfar Saba (Women)/Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ) Hapoel Kfar Saba (Women)/Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
  • 18
  • 28
  • 17
  • 17
96
Maccabi Ramat Gan (Nữ) Maccabi Ramat Gan (Nữ)
  • 24
  • 19
  • 16
  • 21
87
Hapoel Kfar Saba (Women)/Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ) HAP

Bảng xếp hạng

Maccabi Ramat Gan (Nữ) MAC
# Hình thức Championship Round TCDC T Đ TD K
1 23 19 4 1947:1679 42
2 23 18 5 1843:1578 41
3 23 17 6 1948:1830 40
4 23 14 9 1831:1780 37
5 23 10 13 1694:1731 33
6 23 9 14 1815:1813 32
# Hình thức Relegation Round TCDC T Đ TD K
1 24 11 13 1749:1765 35
2 24 8 16 1638:1828 32
3 24 7 17 1695:1782 31
4 24 4 20 1695:2069 28

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
2 Thưởng
Stake.com 100 USD Thưởng
3 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
4 Thưởng
BetAnything 600 USD Thưởng
5 Thưởng
SportsBetting 250 USD Thưởng
6 Thưởng
HelloMillions for $9.99 Thưởng
7 Thưởng
Jackpota for $19.99 Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
24 Tháng Hai 2025, 10:45