Hapoel Kfar Saba (Women)/Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ) vs Maccabi Ramat Gan (Nữ) 25/11/2024
- 25/11/24 12:00
-
- 96 : 87
- Tăng ca
1
2
3
4
TC
T

18
28
17
17
16
96

24
19
16
21
7
87
Phỏng đoán
6 / 10 trận đấu cuối cùng Maccabi Ramat Gan (Nữ) trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 156
- GP
- 156
- 73
- SP
- 83
Đối đầu
TTG
10/03/25
13:00
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
Hapoel Kfar Saba (Women)/Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)

- 14
- 26
- 15
- 10

- 15
- 16
- 10
- 13
TTG
24/02/25
10:45
Hapoel Kfar Saba (Women)/Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
Maccabi Ramat Gan (Nữ)

- 22
- 19
- 21
- 16

- 21
- 23
- 13
- 24
TTG
20/01/25
13:00
Maccabi Ramat Gan (Nữ)
Hapoel Kfar Saba (Women)/Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)

- 21
- 38
- 24
- 17

- 11
- 18
- 14
- 21
TC
25/11/24
12:00
Hapoel Kfar Saba (Women)/Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
Maccabi Ramat Gan (Nữ)

- 18
- 28
- 17
- 17

- 24
- 19
- 16
- 21
# | Hình thức Championship Round | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 23 | 19 | 4 | 1947:1679 | 42 | |
2 | 23 | 18 | 5 | 1843:1578 | 41 | |
3 | 23 | 17 | 6 | 1948:1830 | 40 | |
4 | 23 | 14 | 9 | 1831:1780 | 37 | |
5 | 23 | 10 | 13 | 1694:1731 | 33 | |
6 | 23 | 9 | 14 | 1815:1813 | 32 |
# | Hình thức Relegation Round | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 24 | 11 | 13 | 1749:1765 | 35 | |
2 | 24 | 8 | 16 | 1638:1828 | 32 | |
3 | 24 | 7 | 17 | 1695:1782 | 31 | |
4 | 24 | 4 | 20 | 1695:2069 | 28 |