Sun Rockers Shibuya vs Đội bóng chày Crane Thunders Gunma 11/03/2023
- 11/03/23 03:05
-
- 91 : 82
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

18
21
28
24
91

17
21
23
21
82
Quý 1
18
:
17
2
2 - 0
Sun Rockers Shibuya
2
2 - 2
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
3 - 2
Sun Rockers Shibuya
2
4 - 4
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
4 - 6
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
4 - 10
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
6 - 12
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
14 - 15
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
14 - 17
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
16 - 17
Sun Rockers Shibuya
2
18 - 17
Sun Rockers Shibuya
Quý 2
21
:
21
2
20 - 17
Sun Rockers Shibuya
2
23 - 17
Sun Rockers Shibuya
2
26 - 17
Sun Rockers Shibuya
2
26 - 19
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
28 - 22
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
28 - 24
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
30 - 24
Sun Rockers Shibuya
2
30 - 27
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
33 - 29
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
35 - 31
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
37 - 33
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
37 - 36
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
39 - 38
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
Quý 3
28
:
23
2
41 - 40
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
43 - 40
Sun Rockers Shibuya
2
45 - 45
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
48 - 45
Sun Rockers Shibuya
2
48 - 47
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
48 - 49
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
51 - 49
Sun Rockers Shibuya
2
53 - 49
Sun Rockers Shibuya
2
54 - 49
Sun Rockers Shibuya
2
56 - 51
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
56 - 54
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
57 - 54
Sun Rockers Shibuya
2
58 - 56
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
60 - 57
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
62 - 59
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
65 - 59
Sun Rockers Shibuya
2
67 - 61
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
70 - 61
Sun Rockers Shibuya
Quý 4
24
:
21
2
72 - 65
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
75 - 65
Sun Rockers Shibuya
2
79 - 67
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
79 - 69
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
81 - 72
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
84 - 72
Sun Rockers Shibuya
2
86 - 72
Sun Rockers Shibuya
2
86 - 73
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
86 - 75
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
88 - 79
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
88 - 81
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
91 - 81
Sun Rockers Shibuya
2
91 - 82
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
Tải thêm
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 149
- GP
- 149
- 80
- SP
- 69
Đối đầu
TTG
23/04/25
06:05
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
Sun Rockers Shibuya

- 23
- 17
- 20
- 12

- 9
- 19
- 14
- 14
TTG
05/03/25
05:05
Sun Rockers Shibuya
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma

- 22
- 15
- 27
- 18

- 8
- 16
- 19
- 8
TTG
31/12/23
00:05
Sun Rockers Shibuya
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma

- 24
- 12
- 28
- 25

- 18
- 16
- 15
- 11
TTG
30/12/23
00:05
Sun Rockers Shibuya
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma

- 25
- 24
- 19
- 26

- 23
- 19
- 18
- 18
TTG
12/03/23
00:05
Sun Rockers Shibuya
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma

- 15
- 26
- 18
- 21

- 18
- 24
- 23
- 22
# | Hình thức B.League | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 60 | 53 | 7 | 5275:4487 | |
2 | 60 | 48 | 12 | 4870:4407 | |
3 | 60 | 48 | 12 | 5008:4526 | |
4 | 60 | 43 | 17 | 5041:4543 | |
5 | 60 | 42 | 18 | 4635:4262 | |
6 | 59 | 41 | 18 | 4959:4627 | |
7 | 60 | 40 | 20 | 4952:4677 | |
8 | 60 | 33 | 27 | 4934:4744 | |
9 | 60 | 32 | 28 | 4420:4324 | |
10 | 59 | 29 | 30 | 4430:4330 | |
11 | 60 | 29 | 31 | 4715:4664 | |
12 | 60 | 29 | 31 | 4900:4992 | |
13 | 60 | 28 | 32 | 4962:5109 | |
14 | 60 | 27 | 33 | 4649:4757 | |
15 | 60 | 27 | 33 | 4652:4758 | |
16 | 60 | 23 | 37 | 4725:4914 | |
17 | 60 | 23 | 37 | 4822:4917 | |
18 | 60 | 22 | 38 | 4411:4685 | |
19 | 60 | 22 | 38 | 4627:4858 | |
20 | 60 | 19 | 41 | 4845:5288 | |
21 | 60 | 19 | 41 | 4392:4672 | |
22 | 60 | 15 | 45 | 4730:5189 | |
23 | 60 | 14 | 46 | 4563:5089 | |
24 | 60 | 13 | 47 | 4514:5212 |
# | Hình thức Central Conference | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 60 | 40 | 20 | 4952:4677 | |
2 | 60 | 33 | 27 | 4934:4744 | |
3 | 59 | 29 | 30 | 4430:4330 | |
4 | 60 | 28 | 32 | 4962:5109 | |
5 | 60 | 27 | 33 | 4652:4758 | |
6 | 60 | 23 | 37 | 4725:4914 | |
7 | 60 | 15 | 45 | 4730:5189 | |
8 | 60 | 13 | 47 | 4514:5212 |