Sun Rockers Shibuya vs Đội bóng chày Crane Thunders Gunma 12/03/2023
- 12/03/23 00:05
-
- 80 : 87
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

15
26
18
21
80

18
24
23
22
87
Quý 1
15
:
18
2
0 - 2
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
2 - 4
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
2 - 8
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
5 - 10
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
7 - 10
Sun Rockers Shibuya
2
9 - 12
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
11 - 14
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
13 - 14
Sun Rockers Shibuya
2
15 - 14
Sun Rockers Shibuya
2
15 - 17
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
15 - 18
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
Quý 2
26
:
24
2
18 - 18
Sun Rockers Shibuya
2
21 - 20
Sun Rockers Shibuya
2
21 - 22
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
21 - 25
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
24 - 27
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
26 - 27
Sun Rockers Shibuya
2
26 - 30
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
26 - 32
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
29 - 32
Sun Rockers Shibuya
2
32 - 32
Sun Rockers Shibuya
2
32 - 34
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
35 - 36
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
35 - 38
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
38 - 40
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
39 - 40
Sun Rockers Shibuya
2
41 - 40
Sun Rockers Shibuya
2
41 - 42
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
Quý 3
18
:
23
2
44 - 46
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
46 - 48
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
47 - 48
Sun Rockers Shibuya
2
49 - 48
Sun Rockers Shibuya
2
49 - 50
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
49 - 52
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
52 - 54
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
52 - 56
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
52 - 57
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
54 - 60
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
56 - 60
Sun Rockers Shibuya
2
58 - 63
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
59 - 64
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
59 - 65
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
Quý 4
21
:
22
2
61 - 68
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
61 - 71
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
63 - 71
Sun Rockers Shibuya
2
65 - 71
Sun Rockers Shibuya
2
67 - 71
Sun Rockers Shibuya
2
71 - 71
Sun Rockers Shibuya
2
71 - 73
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
71 - 74
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
71 - 78
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
72 - 78
Sun Rockers Shibuya
2
72 - 80
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
72 - 81
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
75 - 81
Sun Rockers Shibuya
2
78 - 82
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
80 - 82
Sun Rockers Shibuya
2
80 - 84
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
80 - 86
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
80 - 87
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
Tải thêm
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 149
- GP
- 149
- 80
- SP
- 69
Đối đầu
TTG
23/04/25
06:05
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
Sun Rockers Shibuya

- 23
- 17
- 20
- 12

- 9
- 19
- 14
- 14
TTG
05/03/25
05:05
Sun Rockers Shibuya
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma

- 22
- 15
- 27
- 18

- 8
- 16
- 19
- 8
TTG
31/12/23
00:05
Sun Rockers Shibuya
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma

- 24
- 12
- 28
- 25

- 18
- 16
- 15
- 11
TTG
30/12/23
00:05
Sun Rockers Shibuya
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma

- 25
- 24
- 19
- 26

- 23
- 19
- 18
- 18
TTG
12/03/23
00:05
Sun Rockers Shibuya
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma

- 15
- 26
- 18
- 21

- 18
- 24
- 23
- 22
# | Hình thức B.League | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 60 | 53 | 7 | 5275:4487 | |
2 | 60 | 48 | 12 | 4870:4407 | |
3 | 60 | 48 | 12 | 5008:4526 | |
4 | 60 | 43 | 17 | 5041:4543 | |
5 | 60 | 42 | 18 | 4635:4262 | |
6 | 59 | 41 | 18 | 4959:4627 | |
7 | 60 | 40 | 20 | 4952:4677 | |
8 | 60 | 33 | 27 | 4934:4744 | |
9 | 60 | 32 | 28 | 4420:4324 | |
10 | 59 | 29 | 30 | 4430:4330 | |
11 | 60 | 29 | 31 | 4715:4664 | |
12 | 60 | 29 | 31 | 4900:4992 | |
13 | 60 | 28 | 32 | 4962:5109 | |
14 | 60 | 27 | 33 | 4649:4757 | |
15 | 60 | 27 | 33 | 4652:4758 | |
16 | 60 | 23 | 37 | 4725:4914 | |
17 | 60 | 23 | 37 | 4822:4917 | |
18 | 60 | 22 | 38 | 4411:4685 | |
19 | 60 | 22 | 38 | 4627:4858 | |
20 | 60 | 19 | 41 | 4845:5288 | |
21 | 60 | 19 | 41 | 4392:4672 | |
22 | 60 | 15 | 45 | 4730:5189 | |
23 | 60 | 14 | 46 | 4563:5089 | |
24 | 60 | 13 | 47 | 4514:5212 |
# | Hình thức Central Conference | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 60 | 40 | 20 | 4952:4677 | |
2 | 60 | 33 | 27 | 4934:4744 | |
3 | 59 | 29 | 30 | 4430:4330 | |
4 | 60 | 28 | 32 | 4962:5109 | |
5 | 60 | 27 | 33 | 4652:4758 | |
6 | 60 | 23 | 37 | 4725:4914 | |
7 | 60 | 15 | 45 | 4730:5189 | |
8 | 60 | 13 | 47 | 4514:5212 |