Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Saski Baskonia vs Gran Canaria 05/11/2023

1
2
3
4
T
Saski Baskonia
8
22
22
24
76
Gran Canaria
18
25
18
27
88
Saski Baskonia BVG

Chi tiết trận đấu

Gran Canaria GRC
Quý 1
8 : 18
3
0 - 3
Gran Canaria
2:39
1
0 - 4
Gran Canaria
3:36
1
0 - 5
Gran Canaria
3:36
3
0 - 8
Gran Canaria
4:27
3
3 - 8
Saski Baskonia
4:37
1
3 - 9
Gran Canaria
5:49
1
3 - 10
Gran Canaria
5:49
1
4 - 10
Saski Baskonia
6:01
2
4 - 12
Gran Canaria
6:47
2
6 - 12
Saski Baskonia
7:45
2
8 - 12
Saski Baskonia
8:15
1
8 - 13
Gran Canaria
8:37
1
8 - 14
Gran Canaria
8:37
1
8 - 15
Gran Canaria
9:25
1
8 - 16
Gran Canaria
9:25
2
8 - 18
Gran Canaria
9:52
Quý 2
22 : 25
2
10 - 18
Saski Baskonia
10:23
2
10 - 20
Gran Canaria
10:39
3
13 - 20
Saski Baskonia
10:59
2
13 - 22
Gran Canaria
11:21
3
16 - 22
Saski Baskonia
11:44
1
16 - 23
Gran Canaria
12:09
2
16 - 25
Gran Canaria
12:54
3
16 - 28
Gran Canaria
14:22
3
19 - 28
Saski Baskonia
14:26
2
19 - 30
Gran Canaria
14:56
2
21 - 30
Saski Baskonia
15:07
3
24 - 30
Saski Baskonia
15:26
3
24 - 33
Gran Canaria
15:51
2
24 - 35
Gran Canaria
16:31
2
26 - 35
Saski Baskonia
16:47
1
27 - 35
Saski Baskonia
17:42
3
27 - 38
Gran Canaria
18:25
2
27 - 40
Gran Canaria
19:08
1
28 - 40
Saski Baskonia
19:26
3
28 - 43
Gran Canaria
19:39
3
31 - 43
Saski Baskonia
19:57
Quý 3
22 : 18
2
32 - 43
Saski Baskonia
20:42
3
35 - 43
Saski Baskonia
21:29
3
35 - 46
Gran Canaria
21:54
1
36 - 46
Saski Baskonia
22:19
1
37 - 46
Saski Baskonia
22:19
1
37 - 47
Gran Canaria
22:35
3
37 - 50
Gran Canaria
22:59
3
40 - 50
Saski Baskonia
23:24
2
40 - 52
Gran Canaria
23:45
3
43 - 52
Saski Baskonia
24:48
2
43 - 54
Gran Canaria
25:29
3
46 - 54
Saski Baskonia
25:41
1
47 - 54
Saski Baskonia
26:16
1
48 - 54
Saski Baskonia
26:16
1
49 - 54
Saski Baskonia
26:40
1
50 - 54
Saski Baskonia
26:40
2
50 - 56
Gran Canaria
27:29
3
50 - 59
Gran Canaria
28:15
1
51 - 59
Saski Baskonia
29:07
1
52 - 59
Saski Baskonia
29:07
2
52 - 61
Gran Canaria
29:35
Quý 4
24 : 27
3
52 - 64
Gran Canaria
30:16
2
54 - 64
Saski Baskonia
31:31
2
54 - 66
Gran Canaria
31:44
2
56 - 66
Saski Baskonia
32:15
2
56 - 68
Gran Canaria
32:15
2
58 - 68
Saski Baskonia
34:06
2
60 - 68
Saski Baskonia
34:46
2
62 - 68
Saski Baskonia
35:02
3
62 - 71
Gran Canaria
35:19
2
64 - 71
Saski Baskonia
36:18
2
64 - 73
Gran Canaria
36:37
1
64 - 74
Gran Canaria
36:37
1
65 - 74
Saski Baskonia
37:01
1
66 - 74
Saski Baskonia
37:01
2
68 - 74
Saski Baskonia
37:30
3
71 - 74
Saski Baskonia
37:58
3
71 - 77
Gran Canaria
38:23
1
71 - 78
Gran Canaria
39:09
2
73 - 78
Saski Baskonia
39:10
1
73 - 79
Gran Canaria
39:15
1
73 - 80
Gran Canaria
39:15
2
75 - 80
Saski Baskonia
39:15
1
75 - 81
Gran Canaria
39:18
1
75 - 82
Gran Canaria
39:18
1
75 - 83
Gran Canaria
39:36
1
75 - 84
Gran Canaria
39:36
1
75 - 85
Gran Canaria
39:42
1
75 - 86
Gran Canaria
39:42
1
76 - 86
Saski Baskonia
39:55
2
76 - 88
Gran Canaria
39:57
Tải thêm

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng Saski Baskonia trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 4

4 / 10 trận đấu cuối cùng Gran Canaria trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 4

3 / 8 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 4

Cá cược:1x2 - Quý 4 - N2

Tỷ lệ cược

2.21
Saski Baskonia BVG

Số liệu thống kê

Gran Canaria GRC
  • 10/24 (41.7%)
  • 3 con trỏ
  • 12/35 (34.3%)
  • 16/38 (42.1%)
  • 2 con trỏ
  • 16/27 (59.3%)
  • 14/20 (70%)
  • Ném miễn phí
  • 20/24 (83%)
  • 37
  • Lấy lại quả bóng
  • 39
  • 8
  • Phản đòn tấn công
  • 7
Thống kê người chơi
Costello, Matt
C
DIM 25
REB 5
HT 1
PHT 30:20
Kính 25
Ba con trỏ 5/8 (63%)
Ném miễn phí 4/4 (100%)
Phút 30:20
Hai con trỏ 3/3 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/11 (73%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 3
Fouls kỹ thuật -
Brussino, Nicolas
F
DIM 19
REB 11
HT 5
PHT 29:22
Kính 19
Ba con trỏ 4/10 (40%)
Ném miễn phí 5/6 (83%)
Phút 29:22
Hai con trỏ 1/1 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/11 (45%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 11
Lấy lại quả bóng 11
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Slaughter, Anthony Darrell
G
DIM 14
REB 1
HT 2
PHT 22:15
Kính 14
Ba con trỏ 4/8 (50%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 22:15
Hai con trỏ 0/2 (0%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/10 (40%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Howard, Markus
G
DIM 13
REB 4
HT 2
PHT 26:04
Kính 13
Ba con trỏ 2/7 (29%)
Ném miễn phí 3/4 (75%)
Phút 26:04
Hai con trỏ 2/9 (22%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/16 (25%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Sedekerskis, Tadas
F
DIM 12
REB 9
HT 3
PHT 34:05
Kính 12
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 6/8 (75%)
Phút 34:05
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 3/6 (50%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 8
Lấy lại quả bóng 9
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Saski Baskonia
Saski Baskonia
Gran Canaria
Gran Canaria
Saski Baskonia BVG

Bắt đầu

Gran Canaria GRC
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 176
  • GP
  • 176
  • 85
  • SP
  • 91
TTG 09/03/25 12:00
Saski Baskonia Saski Baskonia
  • 14
  • 18
  • 27
  • 25
84
Gran Canaria Gran Canaria
  • 19
  • 25
  • 16
  • 20
80
TTG 03/11/24 12:00
Gran Canaria Gran Canaria
  • 23
  • 19
  • 23
  • 27
92
Saski Baskonia Saski Baskonia
  • 21
  • 27
  • 21
  • 17
86
TTG 03/03/24 12:30
Gran Canaria Gran Canaria
  • 26
  • 22
  • 20
  • 30
98
Saski Baskonia Saski Baskonia
  • 22
  • 17
  • 18
  • 23
80
TTG 05/11/23 11:00
Saski Baskonia Saski Baskonia
  • 8
  • 22
  • 22
  • 24
76
Gran Canaria Gran Canaria
  • 18
  • 25
  • 18
  • 27
88
TC 07/05/23 12:30
Saski Baskonia Saski Baskonia
  • 19
  • 26
  • 28
  • 18
101
Gran Canaria Gran Canaria
  • 20
  • 23
  • 33
  • 15
97
Saski Baskonia BVG

Bảng xếp hạng

Gran Canaria GRC
# Đội TCDC T Đ TD
1 34 28 6 3016:2627
2 34 28 6 3001:2707
3 34 23 11 2985:2769
4 34 21 13 2856:2788
5 34 21 13 2829:2735
6 34 21 13 2845:2760
7 34 20 14 2859:2771
8 34 19 15 2878:2875
9 34 18 16 3008:3004
10 34 16 18 2776:2939
11 34 13 21 2884:2894
12 34 13 21 2799:2893
13 34 13 21 2677:2777
14 34 13 21 2754:2914
15 34 11 23 2752:2930
16 34 11 23 2530:2674
17 34 11 23 2760:2868
18 34 6 28 2682:2966

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
2 Thưởng
Stake.com 100 USD Thưởng
3 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
4 Thưởng
BetAnything 600 USD Thưởng
5 Thưởng
SportsBetting 250 USD Thưởng
6 Thưởng
HelloMillions for $9.99 Thưởng
7 Thưởng
Jackpota for $19.99 Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
5 Tháng Mười Một 2023, 11:00
Sân vận động:
Fernando Buesa Arena, Vitoria-Gasteiz, Tây Ban Nha
Dung tích:
15504