Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Saski Baskonia vs Gran Canaria 09/03/2025

1
2
3
4
T
Saski Baskonia
14
18
27
25
84
Gran Canaria
19
25
16
20
80
Saski Baskonia BVG

Chi tiết trận đấu

Gran Canaria GRC
Quý 1
14 : 19
2
2 - 0
Saski Baskonia
0:43
2
4 - 0
Saski Baskonia
0:47
3
7 - 0
Saski Baskonia
0:53
3
7 - 3
Gran Canaria
0:58
2
7 - 5
Gran Canaria
4:25
2
9 - 5
Saski Baskonia
5:21
1
9 - 6
Gran Canaria
6:20
1
9 - 7
Gran Canaria
6:20
2
9 - 9
Gran Canaria
7:02
2
9 - 11
Gran Canaria
7:37
1
9 - 12
Gran Canaria
7:37
2
11 - 12
Saski Baskonia
7:52
2
11 - 14
Gran Canaria
8:17
2
11 - 16
Gran Canaria
8:51
2
11 - 18
Gran Canaria
9:11
1
11 - 19
Gran Canaria
9:11
3
14 - 19
Saski Baskonia
9:31
Quý 2
18 : 25
1
14 - 20
Gran Canaria
10:14
1
14 - 21
Gran Canaria
10:14
2
16 - 21
Saski Baskonia
10:25
2
16 - 23
Gran Canaria
10:42
2
16 - 25
Gran Canaria
11:51
3
16 - 28
Gran Canaria
12:36
2
18 - 28
Saski Baskonia
13:00
2
18 - 30
Gran Canaria
13:18
3
21 - 30
Saski Baskonia
13:39
3
21 - 33
Gran Canaria
14:35
1
22 - 33
Saski Baskonia
14:58
2
22 - 35
Gran Canaria
15:17
3
22 - 38
Gran Canaria
16:56
2
24 - 38
Saski Baskonia
17:12
3
24 - 41
Gran Canaria
17:33
2
26 - 41
Saski Baskonia
17:46
2
28 - 41
Saski Baskonia
18:20
3
28 - 44
Gran Canaria
18:53
2
30 - 44
Saski Baskonia
19:00
2
32 - 44
Saski Baskonia
19:23
Quý 3
27 : 16
3
35 - 44
Saski Baskonia
20:16
3
35 - 47
Gran Canaria
21:23
2
37 - 47
Saski Baskonia
21:47
2
39 - 47
Saski Baskonia
22:16
1
39 - 48
Gran Canaria
22:31
1
39 - 49
Gran Canaria
22:31
1
40 - 49
Saski Baskonia
23:33
1
41 - 49
Saski Baskonia
23:33
2
41 - 51
Gran Canaria
23:50
2
43 - 51
Saski Baskonia
24:48
2
43 - 53
Gran Canaria
25:13
3
46 - 53
Saski Baskonia
25:30
1
47 - 53
Saski Baskonia
26:01
1
47 - 54
Gran Canaria
26:18
1
47 - 55
Gran Canaria
26:18
2
49 - 55
Saski Baskonia
26:31
3
52 - 55
Saski Baskonia
27:26
2
54 - 55
Saski Baskonia
28:04
3
57 - 55
Saski Baskonia
28:39
2
57 - 57
Gran Canaria
28:59
2
57 - 59
Gran Canaria
29:25
1
57 - 60
Gran Canaria
29:25
2
59 - 60
Saski Baskonia
29:44
Quý 4
25 : 20
2
59 - 62
Gran Canaria
30:15
2
59 - 64
Gran Canaria
31:17
3
62 - 64
Saski Baskonia
31:38
1
63 - 64
Saski Baskonia
32:10
1
64 - 64
Saski Baskonia
32:10
1
64 - 65
Gran Canaria
32:23
1
64 - 66
Gran Canaria
32:23
1
64 - 67
Gran Canaria
32:23
3
67 - 67
Saski Baskonia
33:18
3
70 - 67
Saski Baskonia
33:38
1
71 - 67
Saski Baskonia
34:22
1
72 - 67
Saski Baskonia
34:22
2
72 - 69
Gran Canaria
34:43
1
73 - 69
Saski Baskonia
35:03
2
73 - 71
Gran Canaria
35:11
1
74 - 71
Saski Baskonia
35:49
1
75 - 71
Saski Baskonia
35:49
1
76 - 71
Saski Baskonia
36:39
1
77 - 71
Saski Baskonia
36:39
1
77 - 72
Gran Canaria
36:46
1
77 - 73
Gran Canaria
36:46
3
80 - 73
Saski Baskonia
37:51
2
82 - 73
Saski Baskonia
38:17
1
82 - 74
Gran Canaria
38:33
1
82 - 75
Gran Canaria
38:33
2
82 - 77
Gran Canaria
39:14
1
83 - 77
Saski Baskonia
39:30
3
83 - 80
Gran Canaria
39:40
1
84 - 80
Saski Baskonia
39:54
Tải thêm

Phỏng đoán

6 / 10 trận đấu cuối cùng Saski Baskonia trong tất cả các giải đấu đã kết 😊thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 3

6 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong quý thứ 3

7 / 10 trận đấu cuối cùng Gran Canaria trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 3

Cá cược:1x2 -Quý 3 - N1

Tỷ lệ cược

1.81
Saski Baskonia BVG

Số liệu thống kê

Gran Canaria GRC
  • 11/26 (42.3%)
  • 3 con trỏ
  • 8/24 (33.3%)
  • 18/36 (50%)
  • 2 con trỏ
  • 19/32 (59.4%)
  • 15/20 (75%)
  • Ném miễn phí
  • 18/19 (94%)
  • 35
  • Lấy lại quả bóng
  • 27
  • 11
  • Phản đòn tấn công
  • 5
Thống kê người chơi
Brussino, Nicolas
F
DIM 19
REB 2
HT 4
PHT 26:29
Kính 19
Ba con trỏ 2/6 (33%)
Ném miễn phí 7/7 (100%)
Phút 26:29
Hai con trỏ 3/4 (75%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/10 (50%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Howard, Markus
G
DIM 16
REB 1
HT 2
PHT 20:52
Kính 16
Ba con trỏ 4/12 (33%)
Ném miễn phí -
Phút 20:52
Hai con trỏ 2/4 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/16 (38%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Luwawu-Cabarrot, Timothe
G-F
DIM 14
REB 2
HT 1
PHT 27:15
Kính 14
Ba con trỏ 2/3 (67%)
Ném miễn phí 6/8 (75%)
Phút 27:15
Hai con trỏ 1/4 (25%)
Mục tiêu lĩnh vực 3/7 (43%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Moneke, Chima
F
DIM 12
REB 6
HT 5
PHT 33:17
Kính 12
Ba con trỏ 1/4 (25%)
Ném miễn phí 5/6 (83%)
Phút 33:17
Hai con trỏ 2/7 (29%)
Mục tiêu lĩnh vực 3/11 (27%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Forrest, Trent
G
DIM 12
REB 3
HT 4
PHT 27:37
Kính 12
Ba con trỏ 2/2 (100%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 27:37
Hai con trỏ 2/7 (29%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/9 (44%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Saski Baskonia
Saski Baskonia
Gran Canaria
Gran Canaria
Saski Baskonia BVG

Bắt đầu

Gran Canaria GRC
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 176
  • GP
  • 176
  • 85
  • SP
  • 91
TTG 09/03/25 12:00
Saski Baskonia Saski Baskonia
  • 14
  • 18
  • 27
  • 25
84
Gran Canaria Gran Canaria
  • 19
  • 25
  • 16
  • 20
80
TTG 03/11/24 12:00
Gran Canaria Gran Canaria
  • 23
  • 19
  • 23
  • 27
92
Saski Baskonia Saski Baskonia
  • 21
  • 27
  • 21
  • 17
86
TTG 03/03/24 12:30
Gran Canaria Gran Canaria
  • 26
  • 22
  • 20
  • 30
98
Saski Baskonia Saski Baskonia
  • 22
  • 17
  • 18
  • 23
80
TTG 05/11/23 11:00
Saski Baskonia Saski Baskonia
  • 8
  • 22
  • 22
  • 24
76
Gran Canaria Gran Canaria
  • 18
  • 25
  • 18
  • 27
88
TC 07/05/23 12:30
Saski Baskonia Saski Baskonia
  • 19
  • 26
  • 28
  • 18
101
Gran Canaria Gran Canaria
  • 20
  • 23
  • 33
  • 15
97
Saski Baskonia BVG

Bảng xếp hạng

Gran Canaria GRC
# Đội TCDC T Đ TD
1 34 30 4 2967:2641
2 34 25 9 3289:2910
3 34 25 9 2970:2827
4 34 23 11 3057:2857
5 34 21 13 3133:2936
6 34 20 14 2892:2828
7 34 19 15 2850:2830
8 34 19 15 3026:3015
9 34 17 17 2796:2779
10 34 17 17 2957:2884
11 34 14 20 2980:3093
12 34 13 21 3034:3087
13 34 13 21 2692:2949
14 34 12 22 2793:3000
15 34 11 23 2807:2993
16 34 11 23 2783:2874
17 34 9 25 2760:2969
18 34 7 27 2938:3252

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
2 Thưởng
Stake.com 100 USD Thưởng
3 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
4 Thưởng
BetAnything 600 USD Thưởng
5 Thưởng
SportsBetting 250 USD Thưởng
6 Thưởng
HelloMillions for $9.99 Thưởng
7 Thưởng
Jackpota for $19.99 Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
9 Tháng Ba 2025, 12:00
Sân vận động:
Fernando Buesa Arena, Vitoria-Gasteiz, Tây Ban Nha
Dung tích:
15504