Fenerbahce (Nữ) vs Valencia (Nữ) 04/10/2023
-
04/10/23
11:00
|
Vòng 1
-
- 96 : 66
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

25
28
21
22
96

19
14
18
15
66
Phỏng đoán
1 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Fenerbahce (Nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
9 / 10 của trận đấu cuối cùng Valencia (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 145
- GP
- 145
- 84
- SP
- 61
Đối đầu
TTG
13/04/25
10:00
Valencia (Nữ)
Fenerbahce (Nữ)

- 8
- 21
- 13
- 7

- 12
- 13
- 18
- 16
TTG
28/01/25
12:15
Valencia (Nữ)
Fenerbahce (Nữ)

- 14
- 17
- 17
- 23

- 29
- 30
- 14
- 15
TTG
08/01/25
10:00
Fenerbahce (Nữ)
Valencia (Nữ)

- 22
- 22
- 24
- 24

- 18
- 8
- 11
- 19
TTG
05/12/23
12:15
Valencia (Nữ)
Fenerbahce (Nữ)

- 10
- 16
- 23
- 15

- 25
- 22
- 22
- 19
TTG
04/10/23
11:00
Fenerbahce (Nữ)
Valencia (Nữ)

- 25
- 28
- 21
- 22

- 19
- 14
- 18
- 15
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 12 | 2 | 1198:909 | 26 | |
2 | 14 | 9 | 5 | 927:916 | 23 | |
3 | 14 | 9 | 5 | 943:875 | 23 | |
4 | 14 | 9 | 5 | 996:951 | 23 | |
5 | 14 | 8 | 6 | 991:937 | 22 | |
6 | 14 | 5 | 9 | 1021:1079 | 19 | |
7 | 14 | 2 | 12 | 923:1108 | 16 | |
8 | 14 | 2 | 12 | 806:1030 | 16 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 12 | 2 | 1056:914 | 26 | |
2 | 14 | 9 | 5 | 961:948 | 23 | |
3 | 14 | 8 | 6 | 1043:985 | 22 | |
4 | 14 | 8 | 6 | 943:922 | 22 | |
5 | 14 | 7 | 7 | 995:999 | 21 | |
6 | 14 | 6 | 8 | 1026:1070 | 20 | |
7 | 14 | 4 | 10 | 956:1032 | 18 | |
8 | 14 | 2 | 12 | 1000:1110 | 16 |