Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Fenerbahçe Istanbul vs Đội bóng Virtus Granarolo Bologna 03/03/2023

1
2
3
4
T
Fenerbahçe Istanbul
31
27
27
19
104
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
14
15
23
20
72
Fenerbahçe Istanbul FEN

Chi tiết trận đấu

Đội bóng Virtus Granarolo Bologna VIB
Quý 1
31 : 14
2
2 - 0
Fenerbahçe Istanbul
0:21
1
2 - 1
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
0:42
1
2 - 2
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
0:42
1
2 - 3
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
0:42
2
4 - 3
Fenerbahçe Istanbul
1:26
2
4 - 5
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
1:43
2
4 - 7
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
2:04
2
6 - 7
Fenerbahçe Istanbul
2:39
2
6 - 9
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
3:14
3
6 - 12
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
3:44
3
9 - 12
Fenerbahçe Istanbul
4:20
2
11 - 12
Fenerbahçe Istanbul
4:48
2
13 - 12
Fenerbahçe Istanbul
5:20
1
13 - 13
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
6:11
1
13 - 14
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
6:11
3
16 - 14
Fenerbahçe Istanbul
6:31
3
19 - 14
Fenerbahçe Istanbul
6:57
3
22 - 14
Fenerbahçe Istanbul
7:23
3
25 - 14
Fenerbahçe Istanbul
7:56
3
28 - 14
Fenerbahçe Istanbul
9:28
3
31 - 14
Fenerbahçe Istanbul
9:59
Quý 2
27 : 15
2
33 - 14
Fenerbahçe Istanbul
10:37
2
33 - 16
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
11:03
2
35 - 16
Fenerbahçe Istanbul
11:14
2
35 - 18
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
11:24
2
37 - 18
Fenerbahçe Istanbul
11:52
2
39 - 18
Fenerbahçe Istanbul
12:14
2
39 - 20
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
13:12
3
42 - 20
Fenerbahçe Istanbul
13:30
3
45 - 20
Fenerbahçe Istanbul
14:05
3
45 - 23
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
14:25
2
47 - 23
Fenerbahçe Istanbul
14:53
1
47 - 24
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
15:14
1
47 - 25
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
15:14
3
50 - 25
Fenerbahçe Istanbul
15:28
2
50 - 27
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
16:28
2
50 - 29
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
16:59
3
53 - 29
Fenerbahçe Istanbul
17:41
1
54 - 29
Fenerbahçe Istanbul
18:47
1
55 - 29
Fenerbahçe Istanbul
18:47
3
58 - 29
Fenerbahçe Istanbul
19:12
Quý 3
27 : 23
3
61 - 29
Fenerbahçe Istanbul
20:27
2
61 - 31
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
20:57
1
62 - 31
Fenerbahçe Istanbul
22:06
1
62 - 32
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
22:16
2
62 - 34
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
22:56
2
64 - 34
Fenerbahçe Istanbul
23:17
3
67 - 34
Fenerbahçe Istanbul
23:57
3
67 - 37
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
24:16
2
69 - 37
Fenerbahçe Istanbul
24:26
1
69 - 38
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
24:50
1
69 - 39
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
24:50
3
69 - 42
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
25:12
2
71 - 42
Fenerbahçe Istanbul
26:02
2
71 - 44
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
26:36
3
74 - 44
Fenerbahçe Istanbul
26:49
3
77 - 44
Fenerbahçe Istanbul
27:24
2
79 - 44
Fenerbahçe Istanbul
27:46
2
79 - 46
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
28:03
2
81 - 46
Fenerbahçe Istanbul
28:09
3
81 - 49
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
28:29
2
83 - 49
Fenerbahçe Istanbul
28:45
3
83 - 52
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
28:57
2
85 - 52
Fenerbahçe Istanbul
29:11
Quý 4
19 : 20
2
87 - 52
Fenerbahçe Istanbul
30:36
2
87 - 54
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
30:36
2
87 - 56
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
33:02
3
90 - 56
Fenerbahçe Istanbul
33:23
3
90 - 59
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
33:42
3
93 - 59
Fenerbahçe Istanbul
35:05
1
94 - 59
Fenerbahçe Istanbul
35:48
1
94 - 60
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
35:53
1
94 - 61
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
35:53
1
94 - 62
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
35:53
1
94 - 63
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
35:53
1
95 - 63
Fenerbahçe Istanbul
35:53
1
96 - 63
Fenerbahçe Istanbul
35:53
3
99 - 63
Fenerbahçe Istanbul
36:17
3
102 - 63
Fenerbahçe Istanbul
37:27
3
102 - 66
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
37:52
1
102 - 67
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
37:52
2
104 - 67
Fenerbahçe Istanbul
38:09
3
104 - 70
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
39:04
2
104 - 72
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
39:39
Tải thêm
Fenerbahçe Istanbul FEN

Số liệu thống kê

Đội bóng Virtus Granarolo Bologna VIB
  • 20/40 (50%)
  • 3 con trỏ
  • 10/23 (43.5%)
  • 19/34 (55.9%)
  • 2 con trỏ
  • 15/38 (39.5%)
  • 6/8 (75%)
  • Ném miễn phí
  • 12/14 (85%)
  • 43
  • Lấy lại quả bóng
  • 30
  • 14
  • Phản đòn tấn công
  • 9
Thống kê người chơi
Pierre, Dyshawn
F
DIM 20
REB 3
HT 2
PHT 25:12
Kính 20
Ba con trỏ 5/7 (71%)
Ném miễn phí 1/2 (50%)
Phút 25:12
Hai con trỏ 2/4 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/11 (64%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Belinelli, Marco
G
DIM 18
REB 2
HT 3
PHT 22:00
Kính 18
Ba con trỏ 6/9 (67%)
Ném miễn phí -
Phút 22:00
Hai con trỏ 0/2 (0%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/11 (55%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân -
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Motley, Johnathan
C
DIM 16
REB 7
HT 2
PHT 19:00
Kính 16
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 19:00
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 7/10 (70%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Guduric, Marko
G
DIM 16
REB 2
HT 3
PHT 18:32
Kính 16
Ba con trỏ 4/4 (100%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 18:32
Hai con trỏ 1/1 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/5 (100%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Wilbekin, Scott
G
DIM 15
REB 1
HT 1
PHT 16:24
Kính 15
Ba con trỏ 5/7 (71%)
Ném miễn phí -
Phút 16:24
Hai con trỏ 0/0
Mục tiêu lĩnh vực 5/7 (71%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Fenerbahçe Istanbul
Fenerbahçe Istanbul
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
Fenerbahçe Istanbul FEN

Bắt đầu

Đội bóng Virtus Granarolo Bologna VIB
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 169
  • GP
  • 169
  • 90
  • SP
  • 79
TTG 31/01/25 12:30
Fenerbahçe Istanbul Fenerbahçe Istanbul
  • 22
  • 24
  • 23
  • 26
95
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
  • 13
  • 24
  • 17
  • 27
81
TTG 20/11/24 14:30
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
  • 22
  • 16
  • 23
  • 21
82
Fenerbahçe Istanbul Fenerbahçe Istanbul
  • 23
  • 14
  • 19
  • 30
86
TTG 25/01/24 12:45
Fenerbahçe Istanbul Fenerbahçe Istanbul
  • 21
  • 31
  • 19
  • 17
88
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
  • 25
  • 22
  • 9
  • 19
75
TTG 23/11/23 14:30
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
  • 25
  • 21
  • 24
  • 17
87
Fenerbahçe Istanbul Fenerbahçe Istanbul
  • 27
  • 17
  • 14
  • 21
79
TTG 03/03/23 12:45
Fenerbahçe Istanbul Fenerbahçe Istanbul
  • 31
  • 27
  • 27
  • 19
104
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
  • 14
  • 15
  • 23
  • 20
72
Fenerbahçe Istanbul FEN

Bảng xếp hạng

Đội bóng Virtus Granarolo Bologna VIB
# Đội TCDC T Đ TD K
1 34 24 10 2857:2578 48
2 34 23 11 2723:2580 46
3 34 23 11 2877:2666 46
4 34 21 13 2802:2749 42
5 34 20 14 2827:2743 40
6 34 20 14 2877:2781 40
7 34 19 15 2591:2626 38
8 34 19 15 2823:2745 38
9 34 18 16 2919:2836 36
10 34 17 17 2591:2613 34
11 34 17 17 2800:2736 34
12 34 15 19 2534:2611 30
13 34 15 19 2756:2891 30
14 34 14 20 2644:2801 28
15 34 11 23 2605:2739 22
16 34 11 23 2704:2851 22
17 32 9 23 2649:2773 18
18 34 8 26 2527:2787 16

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
2 Thưởng
Stake.com 100 USD Thưởng
3 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
4 Thưởng
BetAnything 600 USD Thưởng
5 Thưởng
SportsBetting 250 USD Thưởng
6 Thưởng
HelloMillions for $9.99 Thưởng
7 Thưởng
Jackpota for $19.99 Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
3 Tháng Ba 2023, 12:45
Sân vận động:
Ulker Sports Hall, Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ
Dung tích:
13800