Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Fenerbahçe Istanbul vs Đội bóng Virtus Granarolo Bologna 31/01/2025

1
2
3
4
T
Fenerbahçe Istanbul
22
24
23
26
95
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
13
24
17
27
81
Fenerbahçe Istanbul FEN

Chi tiết trận đấu

Đội bóng Virtus Granarolo Bologna VIB
Quý 1
22 : 13
1
0 - 1
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
0:40
1
0 - 2
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
0:40
2
2 - 2
Fenerbahçe Istanbul
1:00
1
3 - 2
Colson, Bonzie
1:00
2
3 - 4
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
1:12
2
5 - 4
Fenerbahçe Istanbul
3:23
2
5 - 6
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
3:40
3
8 - 6
Fenerbahçe Istanbul
3:59
2
10 - 6
Colson, Bonzie
4:52
2
10 - 8
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
5:36
1
11 - 8
Fenerbahçe Istanbul
5:55
1
12 - 8
Fenerbahçe Istanbul
5:55
2
14 - 8
Fenerbahçe Istanbul
6:50
2
14 - 10
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
7:13
1
14 - 11
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
7:52
1
15 - 11
Fenerbahçe Istanbul
8:05
1
16 - 11
Fenerbahçe Istanbul
8:05
2
18 - 11
Fenerbahçe Istanbul
8:28
1
19 - 11
Fenerbahçe Istanbul
8:56
2
19 - 13
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
9:05
3
22 - 13
Melli, Nicolo
9:05
Quý 2
24 : 24
2
22 - 15
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
10:22
3
25 - 15
Fenerbahçe Istanbul
10:40
3
25 - 18
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
11:11
2
27 - 18
Fenerbahçe Istanbul
11:20
2
27 - 20
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
12:07
3
30 - 20
Fenerbahçe Istanbul
12:15
1
30 - 21
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
12:47
1
30 - 22
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
12:47
2
30 - 24
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
13:13
2
32 - 24
Fenerbahçe Istanbul
13:55
1
33 - 25
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
14:09
1
33 - 26
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
14:09
3
36 - 26
Fenerbahçe Istanbul
14:24
1
36 - 27
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
15:14
1
36 - 28
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
15:14
2
36 - 30
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
15:41
3
36 - 33
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
16:15
2
38 - 33
Fenerbahçe Istanbul
17:14
2
40 - 33
Fenerbahçe Istanbul
17:53
2
40 - 35
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
18:07
2
42 - 35
Fenerbahçe Istanbul
18:21
1
42 - 36
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
18:35
1
42 - 37
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
18:35
2
44 - 37
Fenerbahçe Istanbul
19:15
2
46 - 37
Fenerbahçe Istanbul
19:58
Quý 3
23 : 17
2
46 - 39
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
20:17
2
48 - 40
Fenerbahçe Istanbul
20:47
1
54 - 42
Hackett, Daniel
3
51 - 40
Fenerbahçe Istanbul
21:23
2
51 - 42
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
21:43
3
54 - 42
Fenerbahçe Istanbul
23:04
2
54 - 44
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
23:27
3
57 - 44
Fenerbahçe Istanbul
24:21
1
58 - 44
Hayes, Nigel
24:36
2
58 - 46
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
25:23
2
60 - 46
Fenerbahçe Istanbul
25:36
1
60 - 47
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
25:56
2
60 - 49
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
26:24
2
60 - 51
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
27:46
3
63 - 51
Sanli, Sertac
28:11
2
65 - 51
Fenerbahçe Istanbul
29:02
1
66 - 51
Biberovic, Tarik
29:05
3
69 - 51
Mahmutoglu, Melih
29:25
3
69 - 54
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
29:50
Quý 4
26 : 27
1
69 - 55
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
30:59
1
69 - 56
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
30:59
2
69 - 58
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
31:43
2
71 - 58
Fenerbahçe Istanbul
32:15
1
71 - 59
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
32:44
1
71 - 60
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
32:44
3
74 - 60
Fenerbahçe Istanbul
32:56
2
74 - 62
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
33:13
2
76 - 62
Fenerbahçe Istanbul
33:35
1
76 - 63
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
34:00
3
79 - 63
Fenerbahçe Istanbul
35:07
2
79 - 65
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
35:21
2
81 - 65
Fenerbahçe Istanbul
35:29
2
81 - 67
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
35:37
1
81 - 68
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
35:42
2
83 - 68
Fenerbahçe Istanbul
35:53
3
86 - 68
Fenerbahçe Istanbul
36:21
2
86 - 70
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
36:42
3
89 - 70
Fenerbahçe Istanbul
37:09
2
89 - 72
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
37:31
3
89 - 75
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
37:50
1
89 - 76
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
38:26
1
89 - 77
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
38:26
3
92 - 77
Fenerbahçe Istanbul
38:53
2
92 - 79
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
39:01
3
95 - 79
Fenerbahçe Istanbul
39:31
2
95 - 81
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
39:42
Tải thêm

Phỏng đoán

10 / 10 của trận đấu cuối cùng Fenerbahçe Istanbul trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

4 / 6 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Euroleague

5 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Đội bóng Virtus Granarolo Bologna trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Fenerbahçe Istanbul
Fenerbahçe Istanbul
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
Fenerbahçe Istanbul FEN

Bắt đầu

Đội bóng Virtus Granarolo Bologna VIB
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 169
  • GP
  • 169
  • 90
  • SP
  • 79
TTG 31/01/25 12:30
Fenerbahçe Istanbul Fenerbahçe Istanbul
  • 22
  • 24
  • 23
  • 26
95
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
  • 13
  • 24
  • 17
  • 27
81
TTG 20/11/24 14:30
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
  • 22
  • 16
  • 23
  • 21
82
Fenerbahçe Istanbul Fenerbahçe Istanbul
  • 23
  • 14
  • 19
  • 30
86
TTG 25/01/24 12:45
Fenerbahçe Istanbul Fenerbahçe Istanbul
  • 21
  • 31
  • 19
  • 17
88
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
  • 25
  • 22
  • 9
  • 19
75
TTG 23/11/23 14:30
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
  • 25
  • 21
  • 24
  • 17
87
Fenerbahçe Istanbul Fenerbahçe Istanbul
  • 27
  • 17
  • 14
  • 21
79
TTG 03/03/23 12:45
Fenerbahçe Istanbul Fenerbahçe Istanbul
  • 31
  • 27
  • 27
  • 19
104
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
  • 14
  • 15
  • 23
  • 20
72
Fenerbahçe Istanbul FEN

Bảng xếp hạng

Đội bóng Virtus Granarolo Bologna VIB
# Đội TCDC T Đ TD
1 34 24 10 2941:2770
2 34 23 11 2829:2760
3 34 22 12 2990:2843
4 34 21 13 2913:2801
5 34 20 14 2966:2837
6 34 20 14 2941:2788
7 34 20 14 2870:2797
8 34 19 15 2940:2910
9 34 19 15 2965:2984
10 34 18 16 2776:2714
11 34 17 17 2896:2934
12 34 16 18 2780:2724
13 34 15 19 2626:2669
14 34 14 20 2795:2830
15 34 13 21 2740:2897
16 34 11 23 2921:3052
17 34 9 25 2683:2834
18 34 5 29 2646:3074

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
2 Thưởng
Stake.com 100 USD Thưởng
3 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
4 Thưởng
BetAnything 600 USD Thưởng
5 Thưởng
SportsBetting 250 USD Thưởng
6 Thưởng
HelloMillions for $9.99 Thưởng
7 Thưởng
Jackpota for $19.99 Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
31 Tháng Một 2025, 12:30
Sân vận động:
Ulker Sports Hall, Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ
Dung tích:
13800