Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Fenerbahçe Istanbul vs Saski Baskonia 28/03/2025

1
2
3
4
T
Fenerbahçe Istanbul
19
27
26
10
82
Saski Baskonia
13
19
27
18
77
Fenerbahçe Istanbul FEN

Chi tiết trận đấu

Saski Baskonia BVG
Quý 1
19 : 13
2
0 - 2
Saski Baskonia
0:14
2
0 - 4
Saski Baskonia
0:50
2
2 - 4
Fenerbahçe Istanbul
1:29
3
2 - 7
Saski Baskonia
2:05
2
4 - 7
Fenerbahçe Istanbul
2:25
2
4 - 9
Saski Baskonia
3:13
1
5 - 9
Fenerbahçe Istanbul
4:26
1
6 - 9
Fenerbahçe Istanbul
4:26
2
8 - 9
Fenerbahçe Istanbul
5:15
1
9 - 9
Fenerbahçe Istanbul
5:15
2
11 - 9
Fenerbahçe Istanbul
6:09
1
12 - 9
Fenerbahçe Istanbul
6:09
3
15 - 9
Fenerbahçe Istanbul
6:46
2
17 - 9
Fenerbahçe Istanbul
7:29
1
17 - 10
Saski Baskonia
8:13
1
17 - 11
Saski Baskonia
8:13
2
17 - 13
Saski Baskonia
8:35
1
18 - 13
Fenerbahçe Istanbul
9:28
1
19 - 13
Fenerbahçe Istanbul
9:28
Quý 2
27 : 19
1
20 - 13
Fenerbahçe Istanbul
10:15
1
21 - 13
Fenerbahçe Istanbul
10:15
2
21 - 15
Saski Baskonia
10:55
1
22 - 15
Fenerbahçe Istanbul
11:32
1
23 - 15
Fenerbahçe Istanbul
11:32
1
24 - 15
Fenerbahçe Istanbul
11:32
2
24 - 17
Saski Baskonia
11:46
2
26 - 17
Fenerbahçe Istanbul
12:14
2
28 - 17
Fenerbahçe Istanbul
12:49
3
31 - 17
Fenerbahçe Istanbul
13:33
2
31 - 19
Saski Baskonia
14:16
2
33 - 19
Fenerbahçe Istanbul
14:43
2
33 - 21
Saski Baskonia
14:49
1
34 - 21
Fenerbahçe Istanbul
15:09
1
35 - 21
Fenerbahçe Istanbul
15:09
2
37 - 21
Fenerbahçe Istanbul
16:04
2
37 - 23
Saski Baskonia
16:19
1
38 - 23
Fenerbahçe Istanbul
16:38
1
39 - 23
Fenerbahçe Istanbul
16:38
2
39 - 25
Saski Baskonia
17:15
2
39 - 27
Saski Baskonia
17:34
2
41 - 27
Fenerbahçe Istanbul
18:14
2
41 - 29
Saski Baskonia
18:27
3
44 - 29
Fenerbahçe Istanbul
18:45
1
44 - 30
Saski Baskonia
19:11
2
44 - 32
Saski Baskonia
19:38
1
45 - 32
Fenerbahçe Istanbul
19:58
1
46 - 32
Fenerbahçe Istanbul
19:58
Quý 3
26 : 27
3
49 - 32
Fenerbahçe Istanbul
20:13
2
49 - 34
Saski Baskonia
20:28
2
51 - 34
Fenerbahçe Istanbul
20:42
3
51 - 37
Saski Baskonia
21:12
2
53 - 37
Fenerbahçe Istanbul
21:40
1
53 - 38
Saski Baskonia
22:07
1
53 - 39
Saski Baskonia
22:07
2
55 - 39
Fenerbahçe Istanbul
22:18
2
57 - 39
Fenerbahçe Istanbul
23:04
2
57 - 41
Saski Baskonia
23:33
2
59 - 41
Fenerbahçe Istanbul
23:57
3
59 - 44
Saski Baskonia
24:06
3
59 - 47
Saski Baskonia
25:09
2
59 - 49
Saski Baskonia
25:37
3
62 - 49
Fenerbahçe Istanbul
25:58
3
62 - 52
Saski Baskonia
26:50
2
64 - 52
Fenerbahçe Istanbul
27:13
3
64 - 55
Saski Baskonia
27:43
2
64 - 57
Saski Baskonia
27:43
2
66 - 57
Fenerbahçe Istanbul
27:56
2
68 - 57
Fenerbahçe Istanbul
28:31
1
69 - 57
Fenerbahçe Istanbul
28:31
2
69 - 59
Saski Baskonia
29:10
3
72 - 59
Fenerbahçe Istanbul
29:23
Quý 4
10 : 18
1
73 - 59
Fenerbahçe Istanbul
30:43
1
74 - 59
Fenerbahçe Istanbul
30:43
2
74 - 61
Saski Baskonia
31:10
1
74 - 63
Saski Baskonia
33:55
2
74 - 65
Saski Baskonia
33:55
2
74 - 67
Saski Baskonia
33:55
2
74 - 69
Saski Baskonia
34:00
1
75 - 69
Fenerbahçe Istanbul
36:32
1
76 - 69
Fenerbahçe Istanbul
36:32
1
76 - 70
Saski Baskonia
38:19
1
76 - 71
Saski Baskonia
38:19
2
78 - 71
Fenerbahçe Istanbul
38:38
1
78 - 72
Saski Baskonia
38:51
1
78 - 73
Saski Baskonia
38:51
1
79 - 73
Fenerbahçe Istanbul
39:06
1
80 - 73
Fenerbahçe Istanbul
39:06
2
80 - 75
Saski Baskonia
39:07
1
80 - 76
Saski Baskonia
39:41
2
82 - 76
Fenerbahçe Istanbul
39:59
1
82 - 77
Saski Baskonia
39:59
Tải thêm

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng Saski Baskonia trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

3 / 7 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1

Cá cược:1x2 - Quý 1 - N2

Tỷ lệ cược

2.63
Fenerbahçe Istanbul FEN

Số liệu thống kê

Saski Baskonia BVG
  • 6/23 (26.1%)
  • 3 con trỏ
  • 7/27 (25.9%)
  • 20/43 (46.5%)
  • 2 con trỏ
  • 22/40 (55%)
  • 24/24 (100%)
  • Ném miễn phí
  • 12/21 (57%)
  • 48
  • Lấy lại quả bóng
  • 34
  • 15
  • Phản đòn tấn công
  • 10
Thống kê người chơi
Hayes, Nigel
F
DIM 17
REB 7
HT 2
PHT 30:04
Kính 17
Ba con trỏ 1/3 (33%)
Ném miễn phí 6/6 (100%)
Phút 30:04
Hai con trỏ 4/9 (44%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/12 (42%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 5
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Rogkavopoulos, Nikos
F
DIM 14
REB 4
HT 1
PHT 20:15
Kính 14
Ba con trỏ 4/8 (50%)
Ném miễn phí -
Phút 20:15
Hai con trỏ 1/5 (20%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/13 (38%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Moneke, Chima
F
DIM 12
REB 4
HT 2
PHT 25:42
Kính 12
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 6/8 (75%)
Phút 25:42
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 3/4 (75%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 3
Fouls kỹ thuật -
Forrest, Trent
G
DIM 12
REB 4
HT 12
PHT 27:38
Kính 12
Ba con trỏ 1/2 (50%)
Ném miễn phí 3/4 (75%)
Phút 27:38
Hai con trỏ 3/7 (43%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/9 (44%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 12
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Baldwin, Wade
G
DIM 11
REB 1
HT 5
PHT 24:14
Kính 11
Ba con trỏ 1/3 (33%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 24:14
Hai con trỏ 3/10 (30%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/13 (31%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Fenerbahçe Istanbul
Fenerbahçe Istanbul
Saski Baskonia
Saski Baskonia
Fenerbahçe Istanbul FEN

Bắt đầu

Saski Baskonia BVG
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 170
  • GP
  • 170
  • 83
  • SP
  • 86
TTG 28/03/25 13:45
Fenerbahçe Istanbul Fenerbahçe Istanbul
  • 19
  • 27
  • 26
  • 10
82
Saski Baskonia Saski Baskonia
  • 13
  • 19
  • 27
  • 18
77
TTG 03/12/24 14:30
Saski Baskonia Saski Baskonia
  • 26
  • 19
  • 18
  • 25
88
Fenerbahçe Istanbul Fenerbahçe Istanbul
  • 12
  • 13
  • 22
  • 29
76
TTG 01/03/24 12:45
Fenerbahçe Istanbul Fenerbahçe Istanbul
  • 32
  • 23
  • 23
  • 33
111
Saski Baskonia Saski Baskonia
  • 34
  • 20
  • 24
  • 18
96
TTG 06/12/23 14:30
Saski Baskonia Saski Baskonia
  • 10
  • 28
  • 19
  • 23
80
Fenerbahçe Istanbul Fenerbahçe Istanbul
  • 18
  • 19
  • 18
  • 24
79
TTG 31/03/23 14:30
Saski Baskonia Saski Baskonia
  • 25
  • 13
  • 22
  • 32
92
Fenerbahçe Istanbul Fenerbahçe Istanbul
  • 27
  • 17
  • 14
  • 11
69
Fenerbahçe Istanbul FEN

Bảng xếp hạng

Saski Baskonia BVG
# Đội TCDC T Đ TD
1 34 24 10 2941:2770
2 34 23 11 2829:2760
3 34 22 12 2990:2843
4 34 21 13 2913:2801
5 34 20 14 2966:2837
6 34 20 14 2941:2788
7 34 20 14 2870:2797
8 34 19 15 2940:2910
9 34 19 15 2965:2984
10 34 18 16 2776:2714
11 34 17 17 2896:2934
12 34 16 18 2780:2724
13 34 15 19 2626:2669
14 34 14 20 2795:2830
15 34 13 21 2740:2897
16 34 11 23 2921:3052
17 34 9 25 2683:2834
18 34 5 29 2646:3074

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
2 Thưởng
Stake.com 100 USD Thưởng
3 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
4 Thưởng
BetAnything 600 USD Thưởng
5 Thưởng
SportsBetting 250 USD Thưởng
6 Thưởng
HelloMillions for $9.99 Thưởng
7 Thưởng
Jackpota for $19.99 Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
28 Tháng Ba 2025, 13:45
Sân vận động:
Ulker Sports Hall, Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ
Dung tích:
13800