Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Saski Baskonia vs Fenerbahçe Istanbul 31/03/2023

1
2
3
4
T
Saski Baskonia
25
13
22
32
92
Fenerbahçe Istanbul
27
17
14
11
69
Saski Baskonia BVG

Chi tiết trận đấu

Fenerbahçe Istanbul FEN
Quý 1
25 : 27
2
2 - 0
Saski Baskonia
0:25
2
2 - 2
Fenerbahçe Istanbul
0:27
1
2 - 3
Fenerbahçe Istanbul
0:48
2
4 - 3
Saski Baskonia
0:50
1
5 - 3
Saski Baskonia
0:50
2
5 - 5
Fenerbahçe Istanbul
0:50
2
7 - 5
Saski Baskonia
1:03
2
7 - 7
Fenerbahçe Istanbul
1:38
3
10 - 7
Saski Baskonia
1:59
2
10 - 9
Fenerbahçe Istanbul
3:13
2
10 - 11
Fenerbahçe Istanbul
3:40
2
12 - 11
Saski Baskonia
3:50
3
15 - 11
Saski Baskonia
5:31
2
15 - 13
Fenerbahçe Istanbul
5:45
2
15 - 15
Fenerbahçe Istanbul
6:16
2
17 - 15
Saski Baskonia
6:38
1
17 - 16
Fenerbahçe Istanbul
6:56
1
17 - 17
Fenerbahçe Istanbul
6:56
3
20 - 17
Saski Baskonia
7:18
2
20 - 19
Fenerbahçe Istanbul
7:37
2
20 - 21
Fenerbahçe Istanbul
7:55
1
21 - 21
Saski Baskonia
8:19
1
22 - 21
Saski Baskonia
8:19
2
22 - 23
Fenerbahçe Istanbul
8:30
1
22 - 24
Fenerbahçe Istanbul
8:30
3
22 - 27
Fenerbahçe Istanbul
9:03
3
25 - 27
Saski Baskonia
9:22
Quý 2
13 : 17
2
25 - 29
Fenerbahçe Istanbul
10:45
2
25 - 31
Fenerbahçe Istanbul
11:56
2
27 - 31
Saski Baskonia
12:15
2
29 - 31
Saski Baskonia
13:05
1
29 - 32
Fenerbahçe Istanbul
13:24
1
29 - 33
Fenerbahçe Istanbul
13:24
1
29 - 34
Fenerbahçe Istanbul
13:56
1
29 - 35
Fenerbahçe Istanbul
13:56
2
31 - 35
Saski Baskonia
14:12
3
31 - 38
Fenerbahçe Istanbul
14:28
1
32 - 38
Saski Baskonia
14:42
1
33 - 38
Saski Baskonia
14:42
2
33 - 40
Fenerbahçe Istanbul
16:09
1
34 - 40
Saski Baskonia
17:32
1
35 - 40
Saski Baskonia
17:32
1
36 - 40
Saski Baskonia
17:32
1
36 - 41
Fenerbahçe Istanbul
17:58
1
36 - 42
Fenerbahçe Istanbul
17:58
2
36 - 44
Fenerbahçe Istanbul
19:30
1
37 - 44
Saski Baskonia
19:47
1
38 - 44
Saski Baskonia
19:47
Quý 3
22 : 14
2
38 - 46
Fenerbahçe Istanbul
20:08
2
40 - 46
Saski Baskonia
22:19
2
40 - 48
Fenerbahçe Istanbul
22:38
1
40 - 49
Fenerbahçe Istanbul
22:38
1
41 - 49
Saski Baskonia
23:43
1
42 - 49
Saski Baskonia
23:43
2
42 - 51
Fenerbahçe Istanbul
23:59
3
45 - 51
Saski Baskonia
25:14
3
45 - 54
Fenerbahçe Istanbul
25:43
2
47 - 54
Saski Baskonia
26:27
3
50 - 54
Saski Baskonia
26:56
3
53 - 54
Saski Baskonia
27:36
1
53 - 55
Fenerbahçe Istanbul
28:02
3
53 - 58
Fenerbahçe Istanbul
28:37
1
54 - 58
Saski Baskonia
28:54
1
55 - 58
Saski Baskonia
28:54
1
56 - 58
Saski Baskonia
29:12
1
57 - 58
Saski Baskonia
29:12
3
60 - 58
Saski Baskonia
29:59
Quý 4
32 : 11
2
62 - 58
Saski Baskonia
30:21
2
62 - 60
Fenerbahçe Istanbul
30:57
1
63 - 60
Saski Baskonia
31:19
1
64 - 60
Saski Baskonia
31:19
2
64 - 62
Fenerbahçe Istanbul
31:43
1
64 - 63
Fenerbahçe Istanbul
31:43
3
67 - 63
Saski Baskonia
32:15
1
68 - 63
Saski Baskonia
33:30
1
69 - 63
Saski Baskonia
33:30
2
69 - 65
Fenerbahçe Istanbul
33:45
2
71 - 65
Saski Baskonia
34:12
2
73 - 65
Saski Baskonia
34:51
1
73 - 66
Fenerbahçe Istanbul
35:10
1
74 - 66
Saski Baskonia
35:25
1
75 - 66
Saski Baskonia
35:25
3
78 - 66
Saski Baskonia
35:51
2
80 - 66
Saski Baskonia
36:32
2
80 - 68
Fenerbahçe Istanbul
36:49
1
80 - 69
Fenerbahçe Istanbul
36:49
3
83 - 69
Saski Baskonia
37:07
1
84 - 69
Saski Baskonia
37:35
1
85 - 69
Saski Baskonia
37:35
3
88 - 69
Saski Baskonia
38:07
1
89 - 69
Saski Baskonia
38:44
1
90 - 69
Saski Baskonia
38:44
1
91 - 69
Saski Baskonia
39:43
1
92 - 69
Saski Baskonia
39:43
Tải thêm
Saski Baskonia BVG

Số liệu thống kê

Fenerbahçe Istanbul FEN
  • 12/26 (46.2%)
  • 3 con trỏ
  • 4/17 (23.5%)
  • 14/34 (41.2%)
  • 2 con trỏ
  • 21/45 (46.7%)
  • 28/28 (100%)
  • Ném miễn phí
  • 15/22 (68%)
  • 44
  • Lấy lại quả bóng
  • 28
  • 16
  • Phản đòn tấn công
  • 11
Thống kê người chơi
Marinkovic, Vanja
G
DIM 35
REB 1
HT 1
PHT 30:25
Kính 35
Ba con trỏ 6/9 (67%)
Ném miễn phí 5/5 (100%)
Phút 30:25
Hai con trỏ 6/9 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 12/18 (67%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Motley, Johnathan
C
DIM 18
REB 3
HT 1
PHT 24:20
Kính 18
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 4/7 (57%)
Phút 24:20
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 7/10 (70%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Edwards, Carsen
G
DIM 16
REB 3
HT 2
PHT 30:19
Kính 16
Ba con trỏ 1/2 (50%)
Ném miễn phí 5/5 (100%)
Phút 30:19
Hai con trỏ 4/11 (36%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/13 (38%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Thompson, Darius
G
DIM 13
REB 2
HT 4
PHT 25:46
Kính 13
Ba con trỏ 1/4 (25%)
Ném miễn phí 4/4 (100%)
Phút 25:46
Hai con trỏ 3/6 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/10 (40%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 3
Fouls kỹ thuật -
Giedraitis, Rokas
F
DIM 12
REB 10
HT 1
PHT 36:35
Kính 12
Ba con trỏ 2/4 (50%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 36:35
Hai con trỏ 2/5 (40%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/9 (44%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 8
Lấy lại quả bóng 10
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Saski Baskonia
Saski Baskonia
Fenerbahçe Istanbul
Fenerbahçe Istanbul
Saski Baskonia BVG

Bắt đầu

Fenerbahçe Istanbul FEN
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 170
  • GP
  • 170
  • 86
  • SP
  • 83
TTG 28/03/25 13:45
Fenerbahçe Istanbul Fenerbahçe Istanbul
  • 19
  • 27
  • 26
  • 10
82
Saski Baskonia Saski Baskonia
  • 13
  • 19
  • 27
  • 18
77
TTG 03/12/24 14:30
Saski Baskonia Saski Baskonia
  • 26
  • 19
  • 18
  • 25
88
Fenerbahçe Istanbul Fenerbahçe Istanbul
  • 12
  • 13
  • 22
  • 29
76
TTG 01/03/24 12:45
Fenerbahçe Istanbul Fenerbahçe Istanbul
  • 32
  • 23
  • 23
  • 33
111
Saski Baskonia Saski Baskonia
  • 34
  • 20
  • 24
  • 18
96
TTG 06/12/23 14:30
Saski Baskonia Saski Baskonia
  • 10
  • 28
  • 19
  • 23
80
Fenerbahçe Istanbul Fenerbahçe Istanbul
  • 18
  • 19
  • 18
  • 24
79
TTG 31/03/23 14:30
Saski Baskonia Saski Baskonia
  • 25
  • 13
  • 22
  • 32
92
Fenerbahçe Istanbul Fenerbahçe Istanbul
  • 27
  • 17
  • 14
  • 11
69
Saski Baskonia BVG

Bảng xếp hạng

Fenerbahçe Istanbul FEN
# Đội TCDC T Đ TD K
1 34 24 10 2857:2578 48
2 34 23 11 2723:2580 46
3 34 23 11 2877:2666 46
4 34 21 13 2802:2749 42
5 34 20 14 2827:2743 40
6 34 20 14 2877:2781 40
7 34 19 15 2591:2626 38
8 34 19 15 2823:2745 38
9 34 18 16 2919:2836 36
10 34 17 17 2591:2613 34
11 34 17 17 2800:2736 34
12 34 15 19 2534:2611 30
13 34 15 19 2756:2891 30
14 34 14 20 2644:2801 28
15 34 11 23 2605:2739 22
16 34 11 23 2704:2851 22
17 32 9 23 2649:2773 18
18 34 8 26 2527:2787 16

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
2 Thưởng
Stake.com 100 USD Thưởng
3 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
4 Thưởng
BetAnything 600 USD Thưởng
5 Thưởng
SportsBetting 250 USD Thưởng
6 Thưởng
HelloMillions for $9.99 Thưởng
7 Thưởng
Jackpota for $19.99 Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
31 Tháng Ba 2023, 14:30
Sân vận động:
Fernando Buesa Arena, Vitoria-Gasteiz, Tây Ban Nha
Dung tích:
15504