Những cô gái Đông Mavericks vs Đội bóng rổ nữ Bắc Adelaide 11/05/2024
- 11/05/24 05:00
-
- 45 : 71
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

14
4
13
14
45

16
15
20
20
71
Quý 1
14
:
16
2
0 - 2
Đội bóng rổ nữ Bắc Adelaide
0:45
1
2 - 2
Những cô gái Đông Mavericks
1:07
1
1 - 2
Những cô gái Đông Mavericks
1:08
2
4 - 2
Những cô gái Đông Mavericks
1:42
1
4 - 4
Đội bóng rổ nữ Bắc Adelaide
2:02
1
4 - 3
Đội bóng rổ nữ Bắc Adelaide
2:05
2
6 - 4
Những cô gái Đông Mavericks
2:37
1
7 - 4
Những cô gái Đông Mavericks
4:36
2
7 - 6
Đội bóng rổ nữ Bắc Adelaide
4:48
2
7 - 8
Đội bóng rổ nữ Bắc Adelaide
5:12
1
8 - 8
Những cô gái Đông Mavericks
5:41
1
9 - 8
Những cô gái Đông Mavericks
5:41
2
11 - 8
Những cô gái Đông Mavericks
6:35
3
11 - 11
Đội bóng rổ nữ Bắc Adelaide
6:44
2
11 - 13
Đội bóng rổ nữ Bắc Adelaide
7:42
2
11 - 15
Đội bóng rổ nữ Bắc Adelaide
8:34
1
11 - 16
Đội bóng rổ nữ Bắc Adelaide
9:30
2
13 - 16
Những cô gái Đông Mavericks
9:59
1
14 - 16
Những cô gái Đông Mavericks
9:59
Quý 2
4
:
15
2
16 - 16
Những cô gái Đông Mavericks
10:14
1
16 - 19
Đội bóng rổ nữ Bắc Adelaide
11:05
2
16 - 18
Đội bóng rổ nữ Bắc Adelaide
11:08
2
16 - 21
Đội bóng rổ nữ Bắc Adelaide
13:18
3
16 - 24
Đội bóng rổ nữ Bắc Adelaide
15:58
1
16 - 25
Đội bóng rổ nữ Bắc Adelaide
17:00
2
16 - 27
Đội bóng rổ nữ Bắc Adelaide
17:36
1
16 - 28
Đội bóng rổ nữ Bắc Adelaide
18:41
1
16 - 29
Đội bóng rổ nữ Bắc Adelaide
18:41
1
16 - 30
Đội bóng rổ nữ Bắc Adelaide
19:48
1
16 - 31
Đội bóng rổ nữ Bắc Adelaide
19:48
2
18 - 31
Những cô gái Đông Mavericks
19:57
Quý 3
13
:
20
3
18 - 34
Đội bóng rổ nữ Bắc Adelaide
20:12
2
20 - 34
Những cô gái Đông Mavericks
20:32
2
20 - 36
Đội bóng rổ nữ Bắc Adelaide
21:11
3
23 - 36
Những cô gái Đông Mavericks
21:36
2
23 - 38
Đội bóng rổ nữ Bắc Adelaide
22:32
1
23 - 39
Đội bóng rổ nữ Bắc Adelaide
23:08
1
23 - 40
Đội bóng rổ nữ Bắc Adelaide
23:08
1
24 - 40
Những cô gái Đông Mavericks
23:29
1
25 - 40
Những cô gái Đông Mavericks
23:29
2
27 - 40
Những cô gái Đông Mavericks
25:25
1
28 - 40
Những cô gái Đông Mavericks
25:48
3
28 - 43
Đội bóng rổ nữ Bắc Adelaide
26:28
1
29 - 43
Những cô gái Đông Mavericks
27:47
2
31 - 43
Những cô gái Đông Mavericks
28:23
1
31 - 44
Đội bóng rổ nữ Bắc Adelaide
28:48
1
31 - 45
Đội bóng rổ nữ Bắc Adelaide
28:48
2
31 - 47
Đội bóng rổ nữ Bắc Adelaide
28:53
2
31 - 49
Đội bóng rổ nữ Bắc Adelaide
29:26
1
31 - 50
Đội bóng rổ nữ Bắc Adelaide
29:52
1
31 - 51
Đội bóng rổ nữ Bắc Adelaide
29:52
Quý 4
14
:
20
2
31 - 53
Đội bóng rổ nữ Bắc Adelaide
31:19
3
31 - 56
Đội bóng rổ nữ Bắc Adelaide
32:48
3
31 - 59
Đội bóng rổ nữ Bắc Adelaide
33:22
3
34 - 59
Những cô gái Đông Mavericks
35:07
1
35 - 59
Những cô gái Đông Mavericks
35:26
1
36 - 59
Những cô gái Đông Mavericks
35:26
2
38 - 59
Những cô gái Đông Mavericks
36:04
2
38 - 61
Đội bóng rổ nữ Bắc Adelaide
36:23
2
38 - 63
Đội bóng rổ nữ Bắc Adelaide
36:42
3
41 - 63
Những cô gái Đông Mavericks
37:06
2
41 - 65
Đội bóng rổ nữ Bắc Adelaide
37:22
1
41 - 66
Đội bóng rổ nữ Bắc Adelaide
37:59
3
44 - 66
Những cô gái Đông Mavericks
38:12
3
44 - 69
Đội bóng rổ nữ Bắc Adelaide
38:31
2
44 - 71
Đội bóng rổ nữ Bắc Adelaide
39:06
1
45 - 71
Những cô gái Đông Mavericks
39:22
Tải thêm
Phỏng đoán
6 / 10 trận đấu cuối cùng Những cô gái Đông Mavericks trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
3 / 8 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 143
- GP
- 143
- 62
- SP
- 80
Đối đầu
TTG
10/05/25
05:00
Đội bóng rổ nữ Bắc Adelaide
Những cô gái Đông Mavericks

- 22
- 16
- 14
- 28

- 17
- 20
- 7
- 18
TTG
22/06/24
05:00
Đội bóng rổ nữ Bắc Adelaide
Những cô gái Đông Mavericks

- 22
- 17
- 20
- 19

- 18
- 11
- 3
- 20
TTG
11/05/24
05:00
Những cô gái Đông Mavericks
Đội bóng rổ nữ Bắc Adelaide

- 14
- 4
- 13
- 14

- 16
- 15
- 20
- 20
TTG
07/07/23
05:00
Những cô gái Đông Mavericks
Đội bóng rổ nữ Bắc Adelaide

- 25
- 19
- 19
- 13

- 18
- 28
- 17
- 11
TTG
06/05/23
05:00
Đội bóng rổ nữ Bắc Adelaide
Những cô gái Đông Mavericks

- 31
- 22
- 24
- 23

- 19
- 16
- 26
- 16
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 14 | 4 | 1540:1299 | |
2 | 18 | 14 | 4 | 1297:1133 | |
3 | 18 | 12 | 6 | 1298:1110 | |
4 | 18 | 12 | 6 | 1335:1328 | |
5 | 18 | 11 | 7 | 1354:1216 | |
6 | 18 | 9 | 9 | 1264:1246 | |
7 | 18 | 7 | 11 | 1261:1274 | |
8 | 18 | 7 | 11 | 1237:1284 | |
9 | 18 | 2 | 16 | 995:1336 | |
10 | 18 | 2 | 16 | 1204:1559 |