Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Pinar Karsıyaka vs Darussafaka 06/12/2024

1
2
3
4
T
Pinar Karsıyaka
20
27
26
28
101
Darussafaka
18
22
25
21
86
Pinar Karsıyaka KAR

Chi tiết trận đấu

Darussafaka DST
Quý 1
20 : 18
2
2 - 0
Pinar Karsıyaka
0:25
2
2 - 2
Darussafaka
0:59
3
2 - 5
Darussafaka
2:49
3
5 - 5
Pinar Karsıyaka
3:06
2
5 - 7
Darussafaka
4:11
2
5 - 9
Darussafaka
4:51
3
8 - 9
Pinar Karsıyaka
5:22
2
8 - 11
Darussafaka
5:49
3
11 - 11
Pinar Karsıyaka
6:05
2
11 - 13
Darussafaka
6:24
2
11 - 15
Darussafaka
6:49
1
12 - 15
Pinar Karsıyaka
7:36
1
13 - 15
Pinar Karsıyaka
7:36
1
14 - 15
Pinar Karsıyaka
7:36
2
16 - 15
Pinar Karsıyaka
8:43
2
18 - 15
Pinar Karsıyaka
9:02
3
18 - 18
Darussafaka
9:12
1
19 - 18
Pinar Karsıyaka
9:33
1
20 - 18
Pinar Karsıyaka
9:33
Quý 2
27 : 22
3
20 - 21
Darussafaka
10:17
2
22 - 21
Pinar Karsıyaka
10:27
3
22 - 24
Darussafaka
10:43
2
24 - 24
Pinar Karsıyaka
11:05
2
26 - 24
Pinar Karsıyaka
11:47
3
26 - 27
Darussafaka
11:47
3
29 - 27
Pinar Karsıyaka
11:48
2
29 - 29
Darussafaka
12:03
2
31 - 29
Pinar Karsıyaka
13:08
2
31 - 31
Darussafaka
13:09
2
33 - 31
Pinar Karsıyaka
13:13
3
33 - 34
Darussafaka
14:56
1
34 - 34
Pinar Karsıyaka
15:10
2
36 - 34
Pinar Karsıyaka
15:27
2
38 - 34
Pinar Karsıyaka
15:58
2
38 - 36
Darussafaka
16:24
2
40 - 36
Pinar Karsıyaka
16:36
1
41 - 36
Pinar Karsıyaka
16:36
2
43 - 36
Pinar Karsıyaka
17:06
2
43 - 38
Darussafaka
17:25
1
44 - 38
Pinar Karsıyaka
19:10
1
45 - 38
Pinar Karsıyaka
19:10
2
45 - 40
Darussafaka
19:25
1
46 - 40
Pinar Karsıyaka
19:39
1
47 - 40
Pinar Karsıyaka
19:39
Quý 3
26 : 25
3
47 - 43
Darussafaka
20:12
2
47 - 45
Darussafaka
20:33
3
50 - 45
Pinar Karsıyaka
20:52
2
50 - 47
Darussafaka
21:15
2
52 - 47
Pinar Karsıyaka
21:49
2
52 - 49
Darussafaka
22:19
2
54 - 49
Pinar Karsıyaka
22:36
2
56 - 49
Pinar Karsıyaka
23:08
3
56 - 52
Darussafaka
24:15
2
58 - 51
Pinar Karsıyaka
24:33
2
60 - 51
Pinar Karsıyaka
24:50
3
63 - 51
Pinar Karsıyaka
25:25
2
63 - 53
Darussafaka
25:44
3
66 - 53
Pinar Karsıyaka
26:02
2
66 - 55
Darussafaka
26:23
2
68 - 55
Pinar Karsıyaka
26:51
3
68 - 58
Darussafaka
28:07
3
68 - 61
Darussafaka
28:30
3
71 - 61
Pinar Karsıyaka
28:43
2
71 - 63
Darussafaka
28:57
1
72 - 63
Pinar Karsıyaka
29:16
1
73 - 63
Pinar Karsıyaka
29:16
2
73 - 65
Darussafaka
29:35
Quý 4
28 : 21
2
75 - 65
Pinar Karsıyaka
30:12
1
76 - 65
Pinar Karsıyaka
30:39
2
78 - 65
Pinar Karsıyaka
31:00
3
78 - 68
Darussafaka
31:10
2
78 - 70
Darussafaka
31:30
2
80 - 70
Pinar Karsıyaka
32:06
2
80 - 72
Darussafaka
32:32
2
82 - 72
Pinar Karsıyaka
32:42
1
83 - 72
Pinar Karsıyaka
33:10
3
83 - 75
Darussafaka
33:37
2
85 - 75
Pinar Karsıyaka
34:32
3
85 - 78
Darussafaka
35:25
2
87 - 78
Pinar Karsıyaka
36:00
1
88 - 78
Pinar Karsıyaka
36:35
1
89 - 78
Pinar Karsıyaka
38:17
2
91 - 78
Pinar Karsıyaka
38:22
2
91 - 80
Darussafaka
38:25
2
93 - 80
Pinar Karsıyaka
38:29
3
93 - 83
Darussafaka
38:31
3
93 - 86
Darussafaka
38:42
1
94 - 86
Pinar Karsıyaka
39:08
2
96 - 86
Pinar Karsıyaka
39:24
2
98 - 86
Pinar Karsıyaka
39:26
3
101 - 86
Pinar Karsıyaka
39:41
Tải thêm

Phỏng đoán

6 / 10 trận đấu cuối cùng Pinar Karsıyaka trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 3

6 / 10 trận đấu cuối cùng Darussafaka trong tất cả các giải đấu đã kết 😊thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 3

5 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong quý thứ 3

Cá cược:1x2 - Quý 3 - N2

Tỷ lệ cược

2.90
Pinar Karsıyaka KAR

Số liệu thống kê

Darussafaka DST
  • 9/26 (34.6%)
  • 3 con trỏ
  • 14/29 (48.3%)
  • 28/45 (62.2%)
  • 2 con trỏ
  • 22/36 (61.1%)
  • 29
  • Lấy lại quả bóng
  • 36
  • 12
  • Phản đòn tấn công
  • 12
  • 17
  • Ném bóng phòng ngự
  • 24
Thống kê người chơi
McCollum, Errick
G
DIM 25
REB 5
HT 7
PHT 32:51
Kính 25
Ba con trỏ 3/4 (75%)
Ném miễn phí 6/6 (100%)
Phút 32:51
Hai con trỏ 5/8 (63%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/12 (67%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 7
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Tinkle, Tres
F
DIM 23
REB 4
HT 1
PHT 38:20
Kính 23
Ba con trỏ 3/7 (43%)
Ném miễn phí -
Phút 38:20
Hai con trỏ 7/8 (88%)
Mục tiêu lĩnh vực 10/15 (67%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Gach, Both
G
DIM 19
REB 4
HT 3
PHT 37:57
Kính 19
Ba con trỏ 5/8 (63%)
Ném miễn phí -
Phút 37:57
Hai con trỏ 2/6 (33%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/14 (50%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Webb III, James
F
DIM 16
REB 10
HT -
PHT 35:28
Kính 16
Ba con trỏ 1/4 (25%)
Ném miễn phí 3/6 (50%)
Phút 35:28
Hai con trỏ 5/8 (63%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/12 (50%)
Phản đòn tấn công 4
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 10
Kiến tạo -
Fouls cá nhân -
Ăn trộm 5
Fouls kỹ thuật -
Russell, Fatts
G
DIM 16
REB 1
HT 5
PHT 26:41
Kính 16
Ba con trỏ 1/7 (14%)
Ném miễn phí 5/6 (83%)
Phút 26:41
Hai con trỏ 4/5 (80%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/12 (42%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Pinar Karsıyaka
Pinar Karsıyaka
Darussafaka
Darussafaka
Pinar Karsıyaka KAR

Bắt đầu

Darussafaka DST
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 173
  • GP
  • 173
  • 88
  • SP
  • 85
TTG 04/04/25 12:00
Darussafaka Darussafaka
  • 20
  • 26
  • 21
  • 17
84
Pinar Karsıyaka Pinar Karsıyaka
  • 22
  • 22
  • 16
  • 15
75
TTG 06/12/24 11:00
Pinar Karsıyaka Pinar Karsıyaka
  • 20
  • 27
  • 26
  • 28
101
Darussafaka Darussafaka
  • 18
  • 22
  • 25
  • 21
86
TTG 10/02/24 07:30
Pinar Karsıyaka Pinar Karsıyaka
  • 25
  • 21
  • 15
  • 25
86
Darussafaka Darussafaka
  • 30
  • 15
  • 24
  • 29
98
TTG 28/10/23 11:00
Darussafaka Darussafaka
  • 20
  • 23
  • 19
  • 21
83
Pinar Karsıyaka Pinar Karsıyaka
  • 19
  • 24
  • 20
  • 15
78
TTG 23/04/23 06:00
Pinar Karsıyaka Pinar Karsıyaka
  • 13
  • 26
  • 32
  • 30
101
Darussafaka Darussafaka
  • 12
  • 14
  • 25
  • 25
76
Pinar Karsıyaka KAR

Bảng xếp hạng

Darussafaka DST
# Đội TCDC T Đ TD K
1 30 27 3 2650:2393 57
2 30 23 7 2697:2453 53
3 30 23 7 2702:2369 53
4 30 19 11 2645:2575 49
5 30 18 12 2501:2383 48
6 30 16 14 2484:2551 46
7 30 14 16 2575:2594 44
8 30 13 17 2552:2566 43
9 30 13 17 2568:2689 43
10 30 13 17 2484:2499 43
11 30 12 18 2473:2526 42
12 30 11 19 2469:2622 41
13 30 11 19 2632:2667 41
14 30 11 19 2509:2618 41
15 30 9 21 2473:2649 39
16 30 7 23 2413:2673 37

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
2 Thưởng
Stake.com 100 USD Thưởng
3 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
4 Thưởng
BetAnything 600 USD Thưởng
5 Thưởng
SportsBetting 250 USD Thưởng
6 Thưởng
HelloMillions for $9.99 Thưởng
7 Thưởng
Jackpota for $19.99 Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
6 Tháng Mười Hai 2024, 11:00
Sân vận động:
Karsiyaka Arena, Izmir, Thổ Nhĩ Kỳ
Dung tích:
11700