Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Pinar Karsıyaka vs Darussafaka 23/04/2023

1
2
3
4
T
Pinar Karsıyaka
13
26
32
30
101
Darussafaka
12
14
25
25
76
Pinar Karsıyaka KAR

Chi tiết trận đấu

Darussafaka DST
Quý 1
13 : 12
3
3 - 0
Pinar Karsıyaka
2:01
1
3 - 1
Darussafaka
2:54
2
5 - 1
Pinar Karsıyaka
3:18
1
5 - 2
Darussafaka
3:27
3
5 - 5
Darussafaka
3:54
3
8 - 5
Pinar Karsıyaka
4:14
2
10 - 5
Pinar Karsıyaka
6:09
2
10 - 7
Darussafaka
6:19
1
10 - 8
Darussafaka
6:43
2
12 - 8
Pinar Karsıyaka
8:36
1
13 - 8
Pinar Karsıyaka
8:36
1
13 - 9
Darussafaka
9:05
1
13 - 10
Darussafaka
9:05
2
13 - 12
Darussafaka
9:59
Quý 2
26 : 14
3
16 - 12
Pinar Karsıyaka
10:10
3
16 - 15
Darussafaka
10:25
3
19 - 15
Pinar Karsıyaka
10:37
3
22 - 15
Pinar Karsıyaka
11:04
2
22 - 17
Darussafaka
11:23
2
24 - 17
Pinar Karsıyaka
12:20
1
24 - 18
Darussafaka
12:38
2
26 - 18
Pinar Karsıyaka
12:55
1
26 - 19
Darussafaka
13:51
1
26 - 20
Darussafaka
13:51
2
28 - 20
Pinar Karsıyaka
14:03
1
29 - 20
Pinar Karsıyaka
14:47
1
30 - 20
Pinar Karsıyaka
14:47
2
32 - 20
Pinar Karsıyaka
15:25
2
32 - 22
Darussafaka
15:46
3
35 - 22
Pinar Karsıyaka
16:08
3
38 - 22
Pinar Karsıyaka
16:40
1
38 - 23
Darussafaka
17:24
1
38 - 24
Darussafaka
17:24
1
39 - 24
Pinar Karsıyaka
17:42
2
39 - 26
Darussafaka
18:50
Quý 3
32 : 25
1
39 - 27
Darussafaka
20:46
1
39 - 28
Darussafaka
20:46
2
39 - 30
Darussafaka
20:57
1
40 - 30
Pinar Karsıyaka
21:28
2
40 - 32
Darussafaka
21:45
2
42 - 32
Pinar Karsıyaka
22:11
1
42 - 33
Darussafaka
22:48
1
43 - 33
Pinar Karsıyaka
23:05
1
44 - 33
Pinar Karsıyaka
23:05
3
44 - 36
Darussafaka
23:25
2
44 - 38
Darussafaka
23:48
1
45 - 38
Pinar Karsıyaka
24:03
1
46 - 38
Pinar Karsıyaka
24:03
2
46 - 40
Darussafaka
24:05
3
49 - 40
Pinar Karsıyaka
24:25
3
52 - 40
Pinar Karsıyaka
25:07
3
55 - 40
Pinar Karsıyaka
25:41
3
55 - 43
Darussafaka
25:56
2
57 - 43
Pinar Karsıyaka
26:14
1
58 - 43
Pinar Karsıyaka
26:43
3
61 - 43
Pinar Karsıyaka
26:50
1
61 - 44
Darussafaka
27:20
1
61 - 45
Darussafaka
27:20
2
63 - 45
Pinar Karsıyaka
27:27
1
63 - 46
Darussafaka
27:48
1
63 - 47
Darussafaka
27:48
3
66 - 47
Pinar Karsıyaka
28:02
1
66 - 48
Darussafaka
28:22
1
66 - 49
Darussafaka
28:22
2
68 - 49
Pinar Karsıyaka
28:26
3
71 - 49
Pinar Karsıyaka
29:03
1
71 - 50
Darussafaka
29:37
1
71 - 51
Darussafaka
29:37
Quý 4
30 : 25
1
72 - 51
Pinar Karsıyaka
30:56
1
73 - 51
Pinar Karsıyaka
30:56
1
74 - 51
Pinar Karsıyaka
31:19
1
75 - 51
Pinar Karsıyaka
31:19
2
77 - 51
Pinar Karsıyaka
31:22
3
80 - 51
Pinar Karsıyaka
31:54
3
80 - 54
Darussafaka
32:12
3
80 - 57
Darussafaka
32:42
3
83 - 57
Pinar Karsıyaka
33:14
2
85 - 57
Pinar Karsıyaka
33:41
2
87 - 57
Pinar Karsıyaka
34:02
2
87 - 59
Darussafaka
34:20
1
87 - 60
Darussafaka
34:20
1
88 - 60
Pinar Karsıyaka
34:23
3
88 - 63
Darussafaka
34:55
2
90 - 63
Pinar Karsıyaka
35:19
2
90 - 65
Darussafaka
35:35
2
92 - 65
Pinar Karsıyaka
36:07
1
92 - 66
Darussafaka
36:16
1
92 - 67
Darussafaka
36:16
1
92 - 68
Darussafaka
36:41
1
92 - 69
Darussafaka
36:41
1
95 - 69
Pinar Karsıyaka
37:17
1
96 - 69
Pinar Karsıyaka
37:17
1
97 - 69
Pinar Karsıyaka
37:36
3
97 - 72
Darussafaka
37:55
2
99 - 72
Pinar Karsıyaka
38:21
2
101 - 72
Pinar Karsıyaka
38:55
1
101 - 73
Darussafaka
39:07
1
101 - 74
Darussafaka
39:07
2
101 - 76
Darussafaka
39:30
2
94 - 69
Pinar Karsıyaka
36:52
Tải thêm

Phỏng đoán

10 / 10 trận đấu cuối cùng Darussafaka trong tất cả các giải đấu đã kết 😊thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 3

9 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong quý thứ 3

Cá cược:1x2 - Quý 3 - N2

Tỷ lệ cược

2.15
Pinar Karsıyaka KAR

Số liệu thống kê

Darussafaka DST
  • 15/34 (44.1%)
  • 3 con trỏ
  • 8/26 (30.8%)
  • 19/37 (51.4%)
  • 2 con trỏ
  • 12/26 (46.2%)
  • 18/22 (81%)
  • Ném miễn phí
  • 28/32 (87%)
  • 39
  • Lấy lại quả bóng
  • 30
  • 16
  • Phản đòn tấn công
  • 9
Thống kê người chơi
McCollum, Errick
G
DIM 28
REB 3
HT 8
PHT 28:34
Kính 28
Ba con trỏ 2/4 (50%)
Ném miễn phí 10/10 (100%)
Phút 28:34
Hai con trỏ 6/8 (75%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/12 (67%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 8
Fouls cá nhân -
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Starks, Markel
G
DIM 15
REB 4
HT 2
PHT 24:04
Kính 15
Ba con trỏ 3/4 (75%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 24:04
Hai con trỏ 2/5 (40%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/9 (56%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
White, Aaron
F
DIM 11
REB 4
HT -
PHT 23:29
Kính 11
Ba con trỏ 1/3 (33%)
Ném miễn phí 6/8 (75%)
Phút 23:29
Hai con trỏ 1/1 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 2/4 (50%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Osmani, Ercan
F
DIM 11
REB 2
HT -
PHT 18:56
Kính 11
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 7/8 (88%)
Phút 18:56
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 2/4 (50%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Kuzminskas, Mindaugas
F
DIM 11
REB 3
HT 1
PHT 24:24
Kính 11
Ba con trỏ 3/4 (75%)
Ném miễn phí -
Phút 24:24
Hai con trỏ 1/3 (33%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/7 (57%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Pinar Karsıyaka
Pinar Karsıyaka
Darussafaka
Darussafaka
Pinar Karsıyaka KAR

Bắt đầu

Darussafaka DST
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 173
  • GP
  • 173
  • 88
  • SP
  • 85
TTG 04/04/25 12:00
Darussafaka Darussafaka
  • 20
  • 26
  • 21
  • 17
84
Pinar Karsıyaka Pinar Karsıyaka
  • 22
  • 22
  • 16
  • 15
75
TTG 06/12/24 11:00
Pinar Karsıyaka Pinar Karsıyaka
  • 20
  • 27
  • 26
  • 28
101
Darussafaka Darussafaka
  • 18
  • 22
  • 25
  • 21
86
TTG 10/02/24 07:30
Pinar Karsıyaka Pinar Karsıyaka
  • 25
  • 21
  • 15
  • 25
86
Darussafaka Darussafaka
  • 30
  • 15
  • 24
  • 29
98
TTG 28/10/23 11:00
Darussafaka Darussafaka
  • 20
  • 23
  • 19
  • 21
83
Pinar Karsıyaka Pinar Karsıyaka
  • 19
  • 24
  • 20
  • 15
78
TTG 23/04/23 06:00
Pinar Karsıyaka Pinar Karsıyaka
  • 13
  • 26
  • 32
  • 30
101
Darussafaka Darussafaka
  • 12
  • 14
  • 25
  • 25
76
Pinar Karsıyaka KAR

Bảng xếp hạng

Darussafaka DST
# Đội TCDC T Đ TD K
1 30 25 5 2631:2331 55
2 30 24 6 2596:2344 54
3 30 22 8 2653:2395 52
4 30 21 9 2676:2571 51
5 30 17 13 2507:2460 47
6 30 15 15 2487:2547 45
7 30 15 15 2487:2454 45
8 30 14 16 2422:2441 44
9 30 13 17 2324:2384 43
10 30 13 17 2394:2482 43
11 30 12 18 2345:2491 42
12 30 12 18 2375:2542 42
13 30 11 19 2385:2545 41
14 30 10 20 2457:2477 40
15 30 9 21 2297:2420 39
16 30 7 23 2375:2527 37

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
2 Thưởng
Stake.com 100 USD Thưởng
3 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
4 Thưởng
BetAnything 600 USD Thưởng
5 Thưởng
SportsBetting 250 USD Thưởng
6 Thưởng
HelloMillions for $9.99 Thưởng
7 Thưởng
Jackpota for $19.99 Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
23 Tháng Tư 2023, 06:00
Sân vận động:
Karsiyaka Arena, Izmir, Thổ Nhĩ Kỳ
Dung tích:
11700