Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Cánh Cửa Dallas (Nữ) vs Phoenix Mercury (Phụ nữ) 03/07/2025

1
2
3
4
T
Cánh Cửa Dallas (Nữ)
32
29
21
16
98
Phoenix Mercury (Phụ nữ)
20
23
28
18
89
Cánh Cửa Dallas (Nữ) DAL

Chi tiết trận đấu

Phoenix Mercury (Phụ nữ) PHX
Quý 1
32 : 20
1
0 - 1
Sabally, Satou
0:35
1
0 - 2
Sabally, Satou
0:35
2
2 - 2
Quinerly, JJ
0:41
2
4 - 2
James, Aziaha
1:08
2
6 - 2
Quinerly, JJ
1:33
3
9 - 2
Bueckers, Paige
2:03
1
10 - 2
Yueru, Li
2:41
1
11 - 2
Yueru, Li
2:41
3
11 - 5
Akoa-Makani, Monique
2:52
1
12 - 5
Yueru, Li
3:02
1
13 - 5
Yueru, Li
3:02
3
16 - 5
Quinerly, JJ
3:40
2
16 - 7
Westbeld, Kathryn
4:20
3
19 - 7
James, Aziaha
4:32
2
19 - 9
Thomas, Alyssa
4:50
2
21 - 9
Geiselsoder, Luisa
5:14
2
21 - 11
Copper, Kahleah
5:38
2
23 - 11
Bueckers, Paige
6:26
2
23 - 13
Copper, Kahleah
6:52
1
24 - 13
James, Aziaha
7:02
1
25 - 13
James, Aziaha
7:02
3
25 - 16
Sabally, Satou
7:34
2
27 - 16
Bueckers, Paige
7:53
2
29 - 16
McCowan, Teaira
8:41
1
30 - 16
Bueckers, Paige
9:06
1
31 - 16
Geiselsoder, Luisa
9:06
1
32 - 16
Geiselsoder, Luisa
9:06
1
32 - 17
Sabally, Satou
9:20
3
32 - 20
Whitcomb, Sami
9:39
Quý 2
29 : 23
2
32 - 22
Copper, Kahleah
10:13
1
32 - 23
Copper, Kahleah
10:13
3
35 - 23
James, Aziaha
10:32
2
35 - 25
Copper, Kahleah
10:50
2
37 - 25
McCowan, Teaira
11:17
1
37 - 26
Copper, Kahleah
11:37
1
37 - 27
Copper, Kahleah
11:37
2
39 - 27
Hines-Allen, Myisha
11:51
2
39 - 29
Akoa-Makani, Monique
12:06
1
39 - 30
Akoa-Makani, Monique
12:06
2
39 - 32
Akoa-Makani, Monique
12:36
2
41 - 32
Bueckers, Paige
13:00
1
42 - 32
Bueckers, Paige
13:00
1
42 - 33
Copper, Kahleah
13:27
1
42 - 34
Copper, Kahleah
13:27
1
42 - 35
Akoa-Makani, Monique
14:46
1
42 - 36
Akoa-Makani, Monique
14:46
1
43 - 36
Yueru, Li
15:01
1
44 - 36
Yueru, Li
15:01
3
47 - 36
James, Aziaha
15:19
2
49 - 36
James, Aziaha
15:43
2
51 - 36
Quinerly, JJ
16:04
2
51 - 38
Thomas, Alyssa
16:47
1
52 - 38
Yueru, Li
17:28
1
53 - 38
Yueru, Li
17:28
2
53 - 40
Copper, Kahleah
17:41
1
53 - 41
Westbeld, Kathryn
18:17
1
53 - 42
Westbeld, Kathryn
18:17
3
56 - 42
James, Aziaha
18:27
3
59 - 42
Bueckers, Paige
18:50
1
59 - 43
Copper, Kahleah
19:00
2
61 - 43
James, Aziaha
19:20
Quý 3
21 : 28
3
61 - 46
Copper, Kahleah
20:14
2
63 - 46
Bueckers, Paige
20:29
1
63 - 47
Copper, Kahleah
20:41
2
63 - 49
Westbeld, Kathryn
21:11
2
63 - 51
Sabally, Satou
21:51
2
65 - 51
Quinerly, JJ
22:10
1
65 - 52
Sabally, Satou
22:35
1
65 - 53
Sabally, Satou
22:35
3
65 - 56
Copper, Kahleah
23:34
2
67 - 56
James, Aziaha
23:48
2
67 - 58
Copper, Kahleah
24:01
3
67 - 61
Copper, Kahleah
24:26
2
67 - 63
Thomas, Alyssa
24:50
2
69 - 63
James, Aziaha
24:57
1
70 - 63
James, Aziaha
24:57
2
72 - 63
Hines-Allen, Myisha
25:49
1
73 - 63
Bueckers, Paige
26:13
1
74 - 63
Bueckers, Paige
26:13
2
74 - 65
Sabally, Satou
26:51
1
74 - 66
Sabally, Satou
26:51
2
76 - 66
McCowan, Teaira
27:02
1
77 - 66
McCowan, Teaira
27:02
3
77 - 69
Sabally, Satou
27:16
2
79 - 69
Bueckers, Paige
27:56
1
80 - 69
Yueru, Li
28:16
1
80 - 70
Sabally, Satou
29:00
1
80 - 71
Sabally, Satou
29:00
1
81 - 71
Quinerly, JJ
29:31
1
82 - 71
Quinerly, JJ
29:31
Quý 4
16 : 18
1
83 - 71
McCowan, Teaira
30:17
1
84 - 71
McCowan, Teaira
30:17
1
85 - 71
Hines-Allen, Myisha
30:51
2
85 - 73
Sabally, Satou
31:04
3
88 - 73
James, Aziaha
31:43
1
88 - 74
Thomas, Alyssa
32:11
2
90 - 74
Quinerly, JJ
33:08
2
92 - 74
Bueckers, Paige
33:44
2
92 - 76
Thomas, Alyssa
33:59
1
93 - 76
Bueckers, Paige
34:11
1
93 - 77
Copper, Kahleah
34:48
1
93 - 78
Copper, Kahleah
34:48
2
95 - 78
Yueru, Li
35:11
2
95 - 80
Akoa-Makani, Monique
35:54
3
95 - 83
Copper, Kahleah
36:24
2
95 - 85
Akoa-Makani, Monique
37:00
Tải thêm

Ai sẽ thắng?

  • Cánh Cửa Dallas (Nữ)
  • Phoenix Mercury (Phụ nữ)

Phỏng đoán

4 / 10 trận đấu cuối cùng Cánh Cửa Dallas (Nữ) trong tất cả các giải đấu đã kết 😊thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 3

6 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong quý thứ 3

5 / 10 trận đấu cuối cùng Phoenix Mercury (Phụ nữ) trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 3

Cá cược:1x2 -Quý 3 - N1

Tỷ lệ cược

2.51
Cánh Cửa Dallas (Nữ) DAL

Số liệu thống kê

Phoenix Mercury (Phụ nữ) PHX
  • 8/22 (36.4%)
  • 3 con trỏ
  • 8/23 (34.8%)
  • 24/45 (53.3%)
  • 2 con trỏ
  • 20/44 (45.5%)
  • 26/31 (83%)
  • Ném miễn phí
  • 25/31 (80%)
  • 38
  • Lấy lại quả bóng
  • 26
  • 8
  • Phản đòn tấn công
  • 7
Thống kê người chơi
Copper, Kahleah
F
DIM 33
REB 5
HT 1
PHT 26:55
Kính 33
Ba con trỏ 4/7 (57%)
Ném miễn phí 9/13 (69%)
Phút 26:55
Hai con trỏ 6/10 (60%)
Mục tiêu lĩnh vực 10/17 (59%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 5
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
James, Aziaha
G
DIM 28
REB 6
HT 6
PHT 38:26
Kính 28
Ba con trỏ 5/9 (56%)
Ném miễn phí 3/4 (75%)
Phút 38:26
Hai con trỏ 5/11 (45%)
Mục tiêu lĩnh vực 10/20 (50%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 6
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Bueckers, Paige
G
DIM 23
REB 4
HT 5
PHT 32:47
Kính 23
Ba con trỏ 2/4 (50%)
Ném miễn phí 5/6 (83%)
Phút 32:47
Hai con trỏ 6/7 (86%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/11 (73%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Sabally, Satou
F
DIM 20
REB 2
HT 3
PHT 31:47
Kính 20
Ba con trỏ 2/5 (40%)
Ném miễn phí 8/9 (89%)
Phút 31:47
Hai con trỏ 3/10 (30%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/15 (33%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Quinerly, JJ
G
DIM 17
REB 5
HT 7
PHT 34:40
Kính 17
Ba con trỏ 1/3 (33%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 34:40
Hai con trỏ 6/9 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/12 (58%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 7
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Cánh Cửa Dallas (Nữ)
Cánh Cửa Dallas (Nữ)
Phoenix Mercury (Phụ nữ)
Phoenix Mercury (Phụ nữ)
Cánh Cửa Dallas (Nữ) DAL

Bắt đầu

Phoenix Mercury (Phụ nữ) PHX
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 183
  • GP
  • 183
  • 86
  • SP
  • 97
TTG 07/07/25 22:00
Phoenix Mercury (Phụ nữ) Phoenix Mercury (Phụ nữ)
  • 28
  • 24
  • 30
  • 20
102
Cánh Cửa Dallas (Nữ) Cánh Cửa Dallas (Nữ)
  • 19
  • 20
  • 17
  • 16
72
TTG 03/07/25 20:00
Cánh Cửa Dallas (Nữ) Cánh Cửa Dallas (Nữ)
  • 32
  • 29
  • 21
  • 16
98
Phoenix Mercury (Phụ nữ) Phoenix Mercury (Phụ nữ)
  • 20
  • 23
  • 28
  • 18
89
TTG 11/06/25 22:00
Phoenix Mercury (Phụ nữ) Phoenix Mercury (Phụ nữ)
  • 21
  • 21
  • 25
  • 26
93
Cánh Cửa Dallas (Nữ) Cánh Cửa Dallas (Nữ)
  • 20
  • 16
  • 21
  • 23
80
TTG 10/07/24 15:30
Phoenix Mercury (Phụ nữ) Phoenix Mercury (Phụ nữ)
  • 21
  • 28
  • 31
  • 20
100
Cánh Cửa Dallas (Nữ) Cánh Cửa Dallas (Nữ)
  • 29
  • 17
  • 20
  • 18
84
TTG 03/07/24 20:00
Cánh Cửa Dallas (Nữ) Cánh Cửa Dallas (Nữ)
  • 18
  • 25
  • 33
  • 20
96
Phoenix Mercury (Phụ nữ) Phoenix Mercury (Phụ nữ)
  • 27
  • 29
  • 27
  • 21
104
Cánh Cửa Dallas (Nữ) DAL

Bảng xếp hạng

Phoenix Mercury (Phụ nữ) PHX
# Hình thức WNBA 2025 TCDC T Đ TD
1 23 19 4 1953:1733
2 21 15 6 1769:1666
3 20 14 6 1726:1586
4 22 13 9 1794:1738
5 21 12 9 1757:1673
6 22 12 10 1860:1746
7 22 11 11 1726:1768
8 21 10 11 1683:1650
8 21 10 11 1684:1720
10 22 8 14 1831:1911
11 21 7 14 1667:1812
12 22 6 16 1796:1907
13 22 3 19 1599:1935
# Hình thức WNBA 2025, Eastern Conference TCDC T Đ TD
1 20 14 6 1726:1586
2 21 12 9 1757:1673
3 22 12 10 1860:1746
4 22 11 11 1726:1768
5 21 7 14 1667:1812
6 22 3 19 1599:1935

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Stake.com 100 USD Thưởng
3 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
4 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
6 Thưởng
SportsBetting 250 USD Thưởng
7 Thưởng
BetAnySports.eu 600 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
3 Tháng Bảy 2025, 20:00
Sân vận động:
College Park Center, Arlington, TX, Mỹ
Dung tích:
7000