Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hy Lạp (Nữ) vs Cộng hòa Séc (Nữ) 12/11/2023

1
2
3
4
T
Hy Lạp (Nữ)
18
19
24
14
75
Cộng hòa Séc (Nữ)
11
23
18
14
66
Hy Lạp (Nữ) GRE

Chi tiết trận đấu

Cộng hòa Séc (Nữ) CZE
Quý 1
18 : 11
2
0 - 2
Cộng hòa Séc (Nữ)
0:40
3
3 - 2
Hy Lạp (Nữ)
0:46
2
3 - 4
Cộng hòa Séc (Nữ)
0:57
2
5 - 4
Hy Lạp (Nữ)
1:05
3
5 - 7
Cộng hòa Séc (Nữ)
1:12
2
7 - 7
Hy Lạp (Nữ)
1:36
2
9 - 7
Hy Lạp (Nữ)
1:40
2
11 - 7
Hy Lạp (Nữ)
1:46
2
11 - 9
Cộng hòa Séc (Nữ)
1:51
1
11 - 10
Cộng hòa Séc (Nữ)
6:09
1
11 - 11
Cộng hòa Séc (Nữ)
6:09
3
14 - 11
Hy Lạp (Nữ)
7:10
1
15 - 11
Hy Lạp (Nữ)
7:44
1
16 - 11
Hy Lạp (Nữ)
7:44
2
18 - 11
Hy Lạp (Nữ)
9:19
Quý 2
19 : 23
2
18 - 13
Cộng hòa Séc (Nữ)
10:48
2
20 - 13
Hy Lạp (Nữ)
11:06
3
20 - 16
Cộng hòa Séc (Nữ)
11:19
2
22 - 16
Hy Lạp (Nữ)
11:38
2
22 - 18
Cộng hòa Séc (Nữ)
11:47
2
24 - 18
Hy Lạp (Nữ)
12:57
2
24 - 20
Cộng hòa Séc (Nữ)
13:10
2
24 - 22
Cộng hòa Séc (Nữ)
14:14
2
24 - 24
Cộng hòa Séc (Nữ)
14:42
2
24 - 26
Cộng hòa Séc (Nữ)
15:30
1
25 - 26
Hy Lạp (Nữ)
15:46
3
28 - 26
Hy Lạp (Nữ)
16:23
3
28 - 29
Cộng hòa Séc (Nữ)
17:01
2
30 - 29
Hy Lạp (Nữ)
17:20
1
31 - 29
Hy Lạp (Nữ)
17:20
3
34 - 29
Hy Lạp (Nữ)
17:53
3
37 - 29
Hy Lạp (Nữ)
18:26
2
37 - 31
Cộng hòa Séc (Nữ)
18:41
3
37 - 34
Cộng hòa Séc (Nữ)
19:04
Quý 3
24 : 18
1
38 - 34
Hy Lạp (Nữ)
20:10
1
38 - 35
Cộng hòa Séc (Nữ)
21:06
1
39 - 35
Hy Lạp (Nữ)
21:22
1
39 - 36
Cộng hòa Séc (Nữ)
21:31
1
39 - 37
Cộng hòa Séc (Nữ)
21:31
3
42 - 37
Hy Lạp (Nữ)
21:39
3
42 - 40
Cộng hòa Séc (Nữ)
21:54
2
42 - 42
Cộng hòa Séc (Nữ)
22:38
3
45 - 42
Hy Lạp (Nữ)
22:52
1
46 - 42
Hy Lạp (Nữ)
24:10
2
46 - 44
Cộng hòa Séc (Nữ)
24:24
3
49 - 44
Hy Lạp (Nữ)
24:40
2
51 - 44
Hy Lạp (Nữ)
25:01
3
54 - 44
Hy Lạp (Nữ)
25:32
2
56 - 44
Hy Lạp (Nữ)
26:32
3
56 - 47
Cộng hòa Séc (Nữ)
27:21
3
59 - 47
Hy Lạp (Nữ)
27:48
1
59 - 48
Cộng hòa Séc (Nữ)
28:31
1
59 - 49
Cộng hòa Séc (Nữ)
28:31
1
60 - 49
Hy Lạp (Nữ)
28:42
1
61 - 49
Hy Lạp (Nữ)
28:59
2
61 - 51
Cộng hòa Séc (Nữ)
29:41
1
61 - 52
Cộng hòa Séc (Nữ)
29:41
Quý 4
14 : 14
1
61 - 53
Cộng hòa Séc (Nữ)
30:31
1
61 - 54
Cộng hòa Séc (Nữ)
30:31
3
64 - 54
Hy Lạp (Nữ)
30:42
1
64 - 55
Cộng hòa Séc (Nữ)
31:44
2
64 - 57
Cộng hòa Séc (Nữ)
32:05
2
64 - 59
Cộng hòa Séc (Nữ)
32:30
2
66 - 59
Hy Lạp (Nữ)
35:21
2
66 - 61
Cộng hòa Séc (Nữ)
35:34
2
68 - 61
Hy Lạp (Nữ)
35:45
3
71 - 61
Hy Lạp (Nữ)
37:33
2
71 - 63
Cộng hòa Séc (Nữ)
38:13
1
71 - 64
Cộng hòa Séc (Nữ)
38:34
2
71 - 66
Cộng hòa Séc (Nữ)
39:04
1
72 - 66
Hy Lạp (Nữ)
39:15
1
73 - 66
Hy Lạp (Nữ)
39:27
2
75 - 66
Hy Lạp (Nữ)
39:59
Tải thêm

Phỏng đoán

7 / 10 trận đấu cuối cùng Hy Lạp (Nữ) trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 4

1 / 1 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 4

7 / 10 trận đấu cuối cùng Cộng hòa Séc (Nữ) trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 4

Cá cược:1x2 -Quý 4 - N1

Tỷ lệ cược

1.75

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Hy Lạp (Nữ)
Hy Lạp (Nữ)
Cộng hòa Séc (Nữ)
Cộng hòa Séc (Nữ)
  • 33% 1thắng
  • 67% 2thắng
  • 147
  • GP
  • 147
  • 72
  • SP
  • 75
TTG 06/02/25 12:00
Cộng hòa Séc (Nữ) Cộng hòa Séc (Nữ)
  • 15
  • 19
  • 20
  • 27
81
Hy Lạp (Nữ) Hy Lạp (Nữ)
  • 21
  • 16
  • 14
  • 15
66
TTG 12/11/23 10:00
Hy Lạp (Nữ) Hy Lạp (Nữ)
  • 18
  • 19
  • 24
  • 14
75
Cộng hòa Séc (Nữ) Cộng hòa Séc (Nữ)
  • 11
  • 23
  • 18
  • 14
66
TTG 19/06/23 11:00
Cộng hòa Séc (Nữ) Cộng hòa Séc (Nữ)
  • 22
  • 19
  • 20
  • 18
79
Hy Lạp (Nữ) Hy Lạp (Nữ)
  • 22
  • 20
  • 19
  • 15
76
Hy Lạp (Nữ) GRE

Bảng xếp hạng

Cộng hòa Séc (Nữ) CZE
# Hình thức Group A TCDC T Đ TD K
1 6 6 0 446:329 12
2 6 4 2 456:407 10
3 6 2 4 382:422 8
4 6 0 6 318:444 6
# Hình thức Group B TCDC T Đ TD K
1 6 5 1 477:392 11
2 6 3 3 441:406 9
3 6 2 4 375:464 8
4 6 2 4 458:489 8

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
2 Thưởng
Stake.com 100 USD Thưởng
3 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
4 Thưởng
BetAnything 600 USD Thưởng
5 Thưởng
SportsBetting 250 USD Thưởng
6 Thưởng
HelloMillions for $9.99 Thưởng
7 Thưởng
Jackpota for $19.99 Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
12 Tháng Mười Một 2023, 10:00