Cộng hòa Séc (Nữ) vs Hy Lạp (Nữ) 19/06/2023
-
19/06/23
11:00
|
Vòng loại 1
-
- 79 : 76
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

22
19
20
18
79

22
20
19
15
76
Quý 1
22
:
22
2
0 - 2
Hy Lạp (Nữ)
0:11
2
0 - 4
Hy Lạp (Nữ)
0:51
3
3 - 4
Cộng hòa Séc (Nữ)
1:26
3
3 - 7
Hy Lạp (Nữ)
1:58
2
5 - 7
Cộng hòa Séc (Nữ)
2:18
2
7 - 7
Cộng hòa Séc (Nữ)
3:14
2
7 - 9
Hy Lạp (Nữ)
3:53
1
8 - 9
Cộng hòa Séc (Nữ)
4:12
1
9 - 9
Cộng hòa Séc (Nữ)
4:12
1
9 - 10
Hy Lạp (Nữ)
4:41
1
9 - 11
Hy Lạp (Nữ)
4:41
1
9 - 12
Hy Lạp (Nữ)
4:58
1
9 - 13
Hy Lạp (Nữ)
4:58
1
10 - 13
Cộng hòa Séc (Nữ)
5:25
1
11 - 13
Cộng hòa Séc (Nữ)
5:25
2
11 - 15
Hy Lạp (Nữ)
5:42
3
11 - 18
Hy Lạp (Nữ)
7:17
3
14 - 18
Cộng hòa Séc (Nữ)
7:30
3
14 - 21
Hy Lạp (Nữ)
7:52
3
17 - 21
Cộng hòa Séc (Nữ)
8:09
1
17 - 22
Hy Lạp (Nữ)
8:33
1
18 - 22
Cộng hòa Séc (Nữ)
9:26
1
19 - 22
Cộng hòa Séc (Nữ)
9:26
3
22 - 22
Cộng hòa Séc (Nữ)
9:59
Quý 2
19
:
20
2
22 - 24
Hy Lạp (Nữ)
11:26
2
24 - 24
Cộng hòa Séc (Nữ)
11:49
2
24 - 26
Hy Lạp (Nữ)
12:27
2
26 - 26
Cộng hòa Séc (Nữ)
12:43
2
26 - 28
Hy Lạp (Nữ)
13:02
2
26 - 30
Hy Lạp (Nữ)
13:52
3
29 - 30
Cộng hòa Séc (Nữ)
14:03
1
30 - 30
Cộng hòa Séc (Nữ)
14:43
2
30 - 32
Hy Lạp (Nữ)
15:17
2
30 - 34
Hy Lạp (Nữ)
15:58
1
31 - 34
Cộng hòa Séc (Nữ)
16:57
1
32 - 34
Cộng hòa Séc (Nữ)
16:57
2
32 - 36
Hy Lạp (Nữ)
17:19
2
34 - 36
Cộng hòa Séc (Nữ)
17:41
2
34 - 38
Hy Lạp (Nữ)
17:59
1
35 - 38
Cộng hòa Séc (Nữ)
18:32
1
36 - 38
Cộng hòa Séc (Nữ)
18:32
2
36 - 40
Hy Lạp (Nữ)
18:49
2
38 - 40
Cộng hòa Séc (Nữ)
18:56
1
39 - 40
Cộng hòa Séc (Nữ)
19:22
2
41 - 40
Cộng hòa Séc (Nữ)
19:43
2
41 - 42
Hy Lạp (Nữ)
19:57
Quý 3
20
:
19
3
44 - 42
Cộng hòa Séc (Nữ)
20:38
2
44 - 44
Hy Lạp (Nữ)
22:48
2
44 - 46
Hy Lạp (Nữ)
23:31
2
44 - 48
Hy Lạp (Nữ)
24:01
2
46 - 48
Cộng hòa Séc (Nữ)
24:18
2
46 - 50
Hy Lạp (Nữ)
24:26
3
49 - 50
Cộng hòa Séc (Nữ)
24:50
2
49 - 52
Hy Lạp (Nữ)
25:09
1
49 - 53
Hy Lạp (Nữ)
25:09
3
52 - 53
Cộng hòa Séc (Nữ)
25:20
2
52 - 55
Hy Lạp (Nữ)
25:37
2
52 - 57
Hy Lạp (Nữ)
26:48
1
53 - 57
Cộng hòa Séc (Nữ)
27:07
1
54 - 57
Cộng hòa Séc (Nữ)
27:07
1
55 - 57
Cộng hòa Séc (Nữ)
27:50
1
56 - 57
Cộng hòa Séc (Nữ)
27:50
2
56 - 59
Hy Lạp (Nữ)
28:09
3
59 - 59
Cộng hòa Séc (Nữ)
28:32
2
61 - 59
Cộng hòa Séc (Nữ)
29:09
1
61 - 60
Hy Lạp (Nữ)
29:26
1
61 - 61
Hy Lạp (Nữ)
29:26
Quý 4
18
:
15
1
61 - 62
Hy Lạp (Nữ)
30:35
1
61 - 63
Hy Lạp (Nữ)
30:35
2
63 - 63
Cộng hòa Séc (Nữ)
31:14
2
65 - 63
Cộng hòa Séc (Nữ)
31:47
2
67 - 63
Cộng hòa Séc (Nữ)
32:17
2
69 - 63
Cộng hòa Séc (Nữ)
34:29
2
69 - 65
Hy Lạp (Nữ)
34:56
2
69 - 67
Hy Lạp (Nữ)
35:36
2
71 - 67
Cộng hòa Séc (Nữ)
37:26
1
72 - 67
Cộng hòa Séc (Nữ)
37:26
1
72 - 68
Hy Lạp (Nữ)
37:48
2
74 - 68
Cộng hòa Séc (Nữ)
38:06
1
75 - 68
Cộng hòa Séc (Nữ)
38:06
2
75 - 70
Hy Lạp (Nữ)
38:17
1
75 - 71
Hy Lạp (Nữ)
39:17
3
75 - 74
Hy Lạp (Nữ)
39:50
1
76 - 74
Cộng hòa Séc (Nữ)
39:49
1
77 - 74
Cộng hòa Séc (Nữ)
39:49
2
77 - 76
Hy Lạp (Nữ)
39:57
1
78 - 76
Cộng hòa Séc (Nữ)
39:55
1
79 - 76
Cộng hòa Séc (Nữ)
39:55
Tải thêm
Phỏng đoán
7 / 10 trận đấu cuối cùng Hy Lạp (Nữ) trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 147
- GP
- 147
- 75
- SP
- 72
Đối đầu
TTG
06/02/25
12:00
Cộng hòa Séc (Nữ)
Hy Lạp (Nữ)

- 15
- 19
- 20
- 27

- 21
- 16
- 14
- 15
TTG
12/11/23
10:00
Hy Lạp (Nữ)
Cộng hòa Séc (Nữ)

- 18
- 19
- 24
- 14

- 11
- 23
- 18
- 14
TTG
19/06/23
11:00
Cộng hòa Séc (Nữ)
Hy Lạp (Nữ)

- 22
- 19
- 20
- 18

- 22
- 20
- 19
- 15
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 217:184 | 5 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 192:205 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 202:215 | 4 | |
4 | 3 | 1 | 2 | 190:197 | 4 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 264:164 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 163:194 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 210:201 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 179:257 | 3 |