CBK Mersin (Phụ nữ) vs USK Future Stars Prague (Nữ) 30/01/2024
-
30/01/24
11:30
|
Vòng 14
-
- 56 : 77
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

20
17
10
9
56

25
17
22
13
77
Phỏng đoán
2 / 10của trận đấu cuối cùng CBK Mersin (Phụ nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 137
- GP
- 137
- 64
- SP
- 73
Đối đầu
TTG
13/04/25
14:00
CBK Mersin (Phụ nữ)
USK Future Stars Prague (Nữ)

- 17
- 12
- 13
- 11

- 24
- 18
- 7
- 17
TTG
14/04/24
09:00
CBK Mersin (Phụ nữ)
USK Future Stars Prague (Nữ)

- 18
- 18
- 20
- 11

- 27
- 25
- 14
- 29
TTG
30/01/24
11:30
CBK Mersin (Phụ nữ)
USK Future Stars Prague (Nữ)

- 20
- 17
- 10
- 9

- 25
- 17
- 22
- 13
TTG
29/11/23
13:00
USK Future Stars Prague (Nữ)
CBK Mersin (Phụ nữ)

- 14
- 14
- 27
- 16

- 21
- 16
- 16
- 14
TTG
14/04/23
12:00
USK Future Stars Prague (Nữ)
CBK Mersin (Phụ nữ)

- 18
- 22
- 9
- 9

- 24
- 20
- 18
- 16
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 12 | 2 | 1198:909 | 26 | |
2 | 14 | 9 | 5 | 927:916 | 23 | |
3 | 14 | 9 | 5 | 943:875 | 23 | |
4 | 14 | 9 | 5 | 996:951 | 23 | |
5 | 14 | 8 | 6 | 991:937 | 22 | |
6 | 14 | 5 | 9 | 1021:1079 | 19 | |
7 | 14 | 2 | 12 | 923:1108 | 16 | |
8 | 14 | 2 | 12 | 806:1030 | 16 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 12 | 2 | 1056:914 | 26 | |
2 | 14 | 9 | 5 | 961:948 | 23 | |
3 | 14 | 8 | 6 | 1043:985 | 22 | |
4 | 14 | 8 | 6 | 943:922 | 22 | |
5 | 14 | 7 | 7 | 995:999 | 21 | |
6 | 14 | 6 | 8 | 1026:1070 | 20 | |
7 | 14 | 4 | 10 | 956:1032 | 18 | |
8 | 14 | 2 | 12 | 1000:1110 | 16 |