Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Crvena zvezda vs Budućnost Podgorica 05/11/2023

1
2
3
4
T
Crvena zvezda
21
32
16
26
95
Budućnost Podgorica
18
24
21
23
86
Crvena zvezda CZV

Chi tiết trận đấu

Budućnost Podgorica BUD
Quý 1
21 : 18
2
2 - 0
Crvena zvezda
0:23
2
2 - 2
Budućnost Podgorica
0:43
1
3 - 2
Crvena zvezda
1:06
1
4 - 2
Crvena zvezda
1:06
2
4 - 4
Budućnost Podgorica
1:23
2
6 - 4
Crvena zvezda
4:39
3
6 - 7
Budućnost Podgorica
4:39
2
6 - 9
Budućnost Podgorica
4:39
2
6 - 11
Budućnost Podgorica
4:39
2
6 - 13
Budućnost Podgorica
4:39
1
7 - 13
Crvena zvezda
5:11
1
8 - 13
Crvena zvezda
5:11
1
8 - 14
Budućnost Podgorica
5:55
3
11 - 14
Crvena zvezda
6:11
2
11 - 16
Budućnost Podgorica
7:25
2
13 - 16
Crvena zvezda
7:30
1
14 - 16
Crvena zvezda
7:52
2
16 - 16
Crvena zvezda
8:23
3
19 - 16
Crvena zvezda
8:54
2
19 - 18
Budućnost Podgorica
9:17
1
20 - 18
Crvena zvezda
9:35
1
21 - 18
Crvena zvezda
9:35
Quý 2
32 : 24
1
21 - 19
Budućnost Podgorica
11:27
1
21 - 20
Budućnost Podgorica
11:27
3
24 - 20
Crvena zvezda
11:53
3
27 - 20
Crvena zvezda
12:22
2
29 - 20
Crvena zvezda
13:06
3
29 - 23
Budućnost Podgorica
13:30
2
31 - 23
Crvena zvezda
13:53
2
31 - 25
Budućnost Podgorica
14:37
2
33 - 25
Crvena zvezda
15:02
3
33 - 28
Budućnost Podgorica
15:26
3
36 - 28
Crvena zvezda
15:37
3
39 - 28
Crvena zvezda
16:03
3
39 - 31
Budućnost Podgorica
16:20
2
41 - 31
Crvena zvezda
16:39
3
41 - 34
Budućnost Podgorica
17:02
3
44 - 34
Crvena zvezda
17:22
1
44 - 35
Budućnost Podgorica
17:37
2
46 - 35
Crvena zvezda
17:54
2
48 - 35
Crvena zvezda
18:13
2
48 - 37
Budućnost Podgorica
18:38
3
48 - 40
Budućnost Podgorica
19:09
2
50 - 40
Crvena zvezda
19:25
2
50 - 42
Budućnost Podgorica
19:53
3
53 - 42
Crvena zvezda
19:59
Quý 3
16 : 21
2
55 - 42
Crvena zvezda
21:00
1
56 - 42
Crvena zvezda
21:37
1
57 - 42
Crvena zvezda
21:37
1
58 - 42
Crvena zvezda
21:37
2
58 - 44
Budućnost Podgorica
21:53
3
61 - 44
Crvena zvezda
22:13
2
61 - 46
Budućnost Podgorica
22:58
2
61 - 48
Budućnost Podgorica
23:33
2
61 - 50
Budućnost Podgorica
24:17
2
61 - 52
Budućnost Podgorica
25:02
1
61 - 53
Budućnost Podgorica
26:01
1
61 - 54
Budućnost Podgorica
26:01
2
63 - 54
Crvena zvezda
26:22
2
63 - 56
Budućnost Podgorica
27:09
2
65 - 56
Crvena zvezda
27:29
1
65 - 57
Budućnost Podgorica
28:23
1
65 - 58
Budućnost Podgorica
28:23
3
65 - 61
Budućnost Podgorica
28:56
1
66 - 61
Crvena zvezda
29:11
2
66 - 63
Budućnost Podgorica
29:29
3
69 - 63
Crvena zvezda
29:52
Quý 4
26 : 23
1
70 - 63
Crvena zvezda
30:30
2
72 - 63
Crvena zvezda
30:53
3
75 - 63
Crvena zvezda
31:33
2
75 - 65
Budućnost Podgorica
31:53
1
75 - 66
Budućnost Podgorica
32:43
1
75 - 67
Budućnost Podgorica
32:43
2
75 - 69
Budućnost Podgorica
33:19
3
78 - 69
Crvena zvezda
33:31
2
78 - 71
Budućnost Podgorica
34:19
2
80 - 71
Crvena zvezda
34:28
2
80 - 73
Budućnost Podgorica
34:45
2
82 - 73
Crvena zvezda
35:01
2
82 - 75
Budućnost Podgorica
35:27
2
84 - 75
Crvena zvezda
35:47
2
84 - 77
Budućnost Podgorica
36:06
1
84 - 78
Budućnost Podgorica
36:48
2
84 - 80
Budućnost Podgorica
37:24
1
85 - 80
Crvena zvezda
37:46
1
86 - 80
Crvena zvezda
37:46
2
86 - 82
Budućnost Podgorica
37:57
2
88 - 82
Crvena zvezda
38:13
2
88 - 84
Budućnost Podgorica
38:29
3
91 - 84
Crvena zvezda
38:35
1
91 - 85
Budućnost Podgorica
38:46
1
91 - 86
Budućnost Podgorica
38:46
2
93 - 86
Crvena zvezda
39:04
1
94 - 86
Crvena zvezda
39:32
1
95 - 86
Crvena zvezda
39:32
Tải thêm

Phỏng đoán

5 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Crvena zvezda trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

6 / 10 của trận đấu cuối cùng Budućnost Podgorica trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

2 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng ABA League.

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

7.40
Crvena zvezda CZV

Số liệu thống kê

Budućnost Podgorica BUD
  • 13/26 (50%)
  • 3 con trỏ
  • 7/16 (43.8%)
  • 20/28 (71.4%)
  • 2 con trỏ
  • 26/46 (56.5%)
  • 16/18 (88%)
  • Ném miễn phí
  • 13/17 (76%)
  • 22
  • Lấy lại quả bóng
  • 22
  • 6
  • Phản đòn tấn công
  • 8
Thống kê người chơi
Tobey, Mike
C
DIM 23
REB 6
HT 2
PHT 24:57
Kính 23
Ba con trỏ 3/6 (50%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 24:57
Hai con trỏ 6/9 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 9/15 (60%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Jones, Marvin
C
DIM 17
REB 1
HT -
PHT 24:41
Kính 17
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 3/4 (75%)
Phút 24:41
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 7/10 (70%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
McKinley Wright
G
DIM 17
REB 2
HT 6
PHT 31:12
Kính 17
Ba con trỏ 1/3 (33%)
Ném miễn phí -
Phút 31:12
Hai con trỏ 7/14 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/17 (47%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 6
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Nedovic, Nemanja
G
DIM 16
REB 2
HT 4
PHT 23:23
Kính 16
Ba con trỏ 2/4 (50%)
Ném miễn phí 6/6 (100%)
Phút 23:23
Hai con trỏ 2/5 (40%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/9 (44%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 5
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Paul, Brandon
G
DIM 14
REB 2
HT 1
PHT 33:49
Kính 14
Ba con trỏ 3/8 (38%)
Ném miễn phí 3/4 (75%)
Phút 33:49
Hai con trỏ 1/4 (25%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/12 (33%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Crvena zvezda
Crvena zvezda
Budućnost Podgorica
Budućnost Podgorica
Crvena zvezda CZV

Bắt đầu

Budućnost Podgorica BUD
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 162
  • GP
  • 162
  • 83
  • SP
  • 79
TC 10/02/25 14:00
Crvena zvezda Crvena zvezda
  • 11
  • 25
  • 21
  • 23
89
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 19
  • 23
  • 21
  • 17
96
TTG 21/10/24 13:00
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 17
  • 20
  • 21
  • 15
73
Crvena zvezda Crvena zvezda
  • 16
  • 17
  • 19
  • 23
75
TTG 05/02/24 11:00
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 22
  • 24
  • 13
  • 25
84
Crvena zvezda Crvena zvezda
  • 18
  • 18
  • 15
  • 11
62
TTG 05/11/23 13:00
Crvena zvezda Crvena zvezda
  • 21
  • 32
  • 16
  • 26
95
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 18
  • 24
  • 21
  • 23
86
TTG 23/05/23 14:00
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 26
  • 8
  • 11
  • 11
56
Crvena zvezda Crvena zvezda
  • 25
  • 23
  • 29
  • 20
97
Crvena zvezda CZV

Bảng xếp hạng

Budućnost Podgorica BUD
# Đội TCDC T Đ TD K
1 26 22 4 2310:1877 48
2 26 20 6 2423:1966 46
3 26 19 7 2206:2002 45
4 26 16 10 2246:2140 42
5 26 16 10 2235:2184 42
6 26 14 12 2050:2008 40
7 26 13 13 2040:2117 39
8 26 11 15 2206:2241 37
9 26 11 15 1986:2091 37
10 26 10 16 2064:2181 36
11 26 10 16 2032:2195 36
12 26 9 17 2033:2189 35
13 26 6 20 2023:2349 32
14 26 5 21 1960:2274 31

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
5 Tháng Mười Một 2023, 13:00
Sân vận động:
Aleksandar Nikolic Hall, Belgrade, Serbia
Dung tích:
5878