Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Budućnost Podgorica vs Crvena zvezda 21/10/2024

1
2
3
4
T
Budućnost Podgorica
17
20
21
15
73
Crvena zvezda
16
17
19
23
75
Budućnost Podgorica BUD

Chi tiết trận đấu

Crvena zvezda CZV
Quý 1
17 : 16
2
2 - 0
Budućnost Podgorica
1:23
1
2 - 1
Crvena zvezda
2:20
3
2 - 4
Crvena zvezda
3:28
2
4 - 4
Budućnost Podgorica
3:48
2
6 - 4
Budućnost Podgorica
4:31
1
7 - 4
Budućnost Podgorica
4:30
2
7 - 6
Crvena zvezda
6:07
2
9 - 6
Budućnost Podgorica
6:37
2
9 - 8
Crvena zvezda
6:43
2
9 - 10
Crvena zvezda
7:14
3
12 - 10
Budućnost Podgorica
7:34
1
12 - 11
Crvena zvezda
8:18
3
15 - 11
Budućnost Podgorica
8:45
3
15 - 14
Crvena zvezda
8:55
2
15 - 16
Crvena zvezda
9:28
2
17 - 16
Budućnost Podgorica
9:53
Quý 2
20 : 17
2
19 - 16
Budućnost Podgorica
10:06
2
19 - 18
Crvena zvezda
11:21
3
22 - 18
Budućnost Podgorica
11:57
2
24 - 18
Budućnost Podgorica
12:40
3
27 - 18
Budućnost Podgorica
13:31
2
27 - 20
Crvena zvezda
14:05
3
30 - 20
Budućnost Podgorica
15:03
2
30 - 22
Crvena zvezda
15:21
3
30 - 25
Crvena zvezda
16:05
1
31 - 25
Budućnost Podgorica
17:26
1
32 - 25
Budućnost Podgorica
17:26
1
33 - 25
Budućnost Podgorica
17:26
2
35 - 25
Budućnost Podgorica
17:53
2
35 - 27
Crvena zvezda
18:17
1
35 - 28
Crvena zvezda
18:17
2
35 - 30
Crvena zvezda
18:56
1
36 - 30
Budućnost Podgorica
19:09
1
37 - 30
Budućnost Podgorica
19:09
2
37 - 32
Crvena zvezda
19:21
1
37 - 33
Crvena zvezda
19:55
Quý 3
21 : 19
2
39 - 33
Budućnost Podgorica
20:22
1
39 - 34
Crvena zvezda
21:12
1
39 - 35
Crvena zvezda
21:12
2
39 - 37
Crvena zvezda
22:06
3
39 - 40
Crvena zvezda
22:23
2
41 - 40
Budućnost Podgorica
23:20
3
44 - 40
Budućnost Podgorica
23:55
2
46 - 40
Budućnost Podgorica
24:32
1
46 - 41
Crvena zvezda
24:43
1
46 - 42
Crvena zvezda
24:43
3
46 - 45
Crvena zvezda
26:28
1
47 - 45
Budućnost Podgorica
27:00
1
48 - 45
Budućnost Podgorica
27:00
2
50 - 45
Budućnost Podgorica
27:35
2
50 - 47
Crvena zvezda
28:01
2
52 - 47
Budućnost Podgorica
28:29
3
52 - 50
Crvena zvezda
28:48
2
54 - 50
Budućnost Podgorica
29:02
1
55 - 50
Budućnost Podgorica
29:41
2
55 - 52
Crvena zvezda
29:55
3
58 - 52
Budućnost Podgorica
29:59
basketball.regular_period_5
- : -
2
58 - 54
Crvena zvezda
30:18
2
60 - 54
Budućnost Podgorica
30:43
3
60 - 57
Crvena zvezda
30:55
1
61 - 57
Budućnost Podgorica
31:19
1
62 - 57
Budućnost Podgorica
31:19
3
62 - 60
Crvena zvezda
31:36
1
62 - 61
Crvena zvezda
32:17
1
62 - 62
Crvena zvezda
32:17
1
63 - 62
Budućnost Podgorica
32:46
2
65 - 62
Budućnost Podgorica
33:04
3
65 - 65
Crvena zvezda
33:23
3
65 - 68
Crvena zvezda
33:56
2
67 - 68
Budućnost Podgorica
35:27
2
69 - 68
Budućnost Podgorica
35:59
1
69 - 69
Crvena zvezda
37:37
2
71 - 69
Budućnost Podgorica
38:46
3
71 - 72
Crvena zvezda
39:09
2
73 - 72
Budućnost Podgorica
39:28
1
73 - 73
Crvena zvezda
39:39
1
73 - 75
Crvena zvezda
39:58
1
73 - 74
Crvena zvezda
39:39
Tải thêm

Phỏng đoán

1 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Budućnost Podgorica trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

6 / 10 của trận đấu cuối cùng Crvena zvezda trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

8 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng ABA League.

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

1.78
Budućnost Podgorica BUD

Số liệu thống kê

Crvena zvezda CZV
  • 7/20 (35%)
  • 3 con trỏ
  • 11/30 (36.7%)
  • 20/47 (42.6%)
  • 2 con trỏ
  • 14/27 (51.9%)
  • 12/18 (66%)
  • Ném miễn phí
  • 14/21 (66%)
  • 38
  • Lấy lại quả bóng
  • 29
  • 14
  • Phản đòn tấn công
  • 6
Thống kê người chơi
Nedovic, Nemanja
G
DIM 24
REB 3
HT 3
PHT 27:32
Kính 24
Ba con trỏ 6/8 (75%)
Ném miễn phí -
Phút 27:32
Hai con trỏ 3/3 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 9/11 (82%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
McKinley Wright
G
DIM 20
REB 3
HT 7
PHT 29:04
Kính 20
Ba con trỏ 2/5 (40%)
Ném miễn phí 2/4 (50%)
Phút 29:04
Hai con trỏ 6/9 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/14 (57%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 7
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Miller-McIntyre, Codi
G
DIM 13
REB 7
HT 7
PHT 34:39
Kính 13
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 5/6 (83%)
Phút 34:39
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 4/13 (31%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 7
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 7
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Magee, Fletcher
G
DIM 12
REB 1
HT -
PHT 23:21
Kính 12
Ba con trỏ 3/6 (50%)
Ném miễn phí 3/3 (100%)
Phút 23:21
Hai con trỏ 0/1 (0%)
Mục tiêu lĩnh vực 3/7 (43%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Omic, Alen
C
DIM 9
REB 6
HT 2
PHT 17:15
Kính 9
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 1/4 (25%)
Phút 17:15
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 4/6 (67%)
Phản đòn tấn công 5
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 3
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Budućnost Podgorica
Budućnost Podgorica
Crvena zvezda
Crvena zvezda
Budućnost Podgorica BUD

Bắt đầu

Crvena zvezda CZV
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 162
  • GP
  • 162
  • 79
  • SP
  • 83
TC 10/02/25 14:00
Crvena zvezda Crvena zvezda
  • 11
  • 25
  • 21
  • 23
89
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 19
  • 23
  • 21
  • 17
96
TTG 21/10/24 13:00
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 17
  • 20
  • 21
  • 15
73
Crvena zvezda Crvena zvezda
  • 16
  • 17
  • 19
  • 23
75
TTG 05/02/24 11:00
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 22
  • 24
  • 13
  • 25
84
Crvena zvezda Crvena zvezda
  • 18
  • 18
  • 15
  • 11
62
TTG 05/11/23 13:00
Crvena zvezda Crvena zvezda
  • 21
  • 32
  • 16
  • 26
95
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 18
  • 24
  • 21
  • 23
86
TTG 23/05/23 14:00
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 26
  • 8
  • 11
  • 11
56
Crvena zvezda Crvena zvezda
  • 25
  • 23
  • 29
  • 20
97
Budućnost Podgorica BUD

Bảng xếp hạng

Crvena zvezda CZV
# Đội TCDC T Đ TD K
1 30 26 4 2699:2320 56
2 30 26 4 2719:2246 56
3 30 25 5 2633:2324 55
4 30 23 7 2672:2365 53
5 30 19 11 2628:2599 49
6 30 19 11 2545:2400 49
7 30 17 13 2563:2467 47
8 30 16 14 2479:2454 46
9 30 14 16 2300:2282 44
10 30 14 16 2389:2551 44
11 30 11 19 2551:2642 41
12 30 10 20 2261:2482 40
13 30 9 21 2308:2483 39
14 30 5 25 2457:2645 35
15 30 4 26 2291:2666 34
16 30 2 28 2243:2812 32

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
21 Tháng Mười 2024, 13:00
Sân vận động:
Sportski Centar Moraca, Podgorica, Montenegro
Dung tích:
6000