Las Vegas Aces (Nữ) vs Chicago Sky (Phụ nữ) 16/07/2024
- 16/07/24 22:00
-
- 85 : 93
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

12
25
26
22
85

25
19
25
24
93
Quý 1
12
:
25
2
0 - 2
Cardoso, Kamilla
0:06
2
2 - 2
Wilson, A'ja
0:22
2
2 - 4
Carter, Chennedy
0:42
2
2 - 6
Carter, Chennedy
1:08
1
2 - 7
Carter, Chennedy
1:44
1
2 - 8
Carter, Chennedy
1:44
3
2 - 11
Mabrey, Marina
2:39
1
3 - 11
Wilson, A'ja
2:48
2
3 - 13
Cardoso, Kamilla
3:01
2
3 - 15
Carter, Chennedy
3:25
2
3 - 17
Carter, Chennedy
4:14
2
5 - 17
Wilson, A'ja
4:31
2
5 - 19
Carter, Chennedy
5:52
1
5 - 20
Cardoso, Kamilla
6:39
1
5 - 21
Cardoso, Kamilla
6:39
2
7 - 21
Gray, Chelsea
6:52
2
9 - 21
Wilson, A'ja
7:24
2
11 - 21
Gray, Chelsea
7:56
1
11 - 22
Evans, Dana
8:12
1
11 - 23
Evans, Dana
8:12
1
11 - 24
Carter, Chennedy
8:37
1
11 - 25
Carter, Chennedy
8:37
1
12 - 25
Gray, Chelsea
9:59
Quý 2
25
:
19
2
14 - 25
Plum, Kelsey
10:13
2
16 - 25
Young, Jackie
10:44
2
16 - 27
Harrison, Isabelle
11:02
3
16 - 30
Onyenwere, Michaela
12:04
3
19 - 30
Young, Jackie
12:48
3
19 - 33
Mabrey, Marina
13:07
2
19 - 35
Reese, Angel
14:13
2
21 - 35
Young, Jackie
14:27
3
21 - 38
Mabrey, Marina
14:49
2
21 - 40
Onyenwere, Michaela
15:13
2
21 - 42
Harrison, Isabelle
15:53
2
23 - 42
Wilson, A'ja
16:11
2
25 - 42
Hayes, Tiffany
16:36
1
26 - 42
Hayes, Tiffany
16:36
2
28 - 42
Hayes, Tiffany
16:58
2
30 - 42
Young, Jackie
17:42
2
32 - 42
Young, Jackie
18:18
2
34 - 42
Wilson, A'ja
18:53
3
37 - 42
Hayes, Tiffany
19:17
2
37 - 44
Carter, Chennedy
19:35
Quý 3
26
:
25
3
40 - 44
Wilson, A'ja
20:19
2
40 - 46
Carter, Chennedy
20:48
2
40 - 48
Carter, Chennedy
21:34
1
41 - 48
Wilson, A'ja
21:42
1
42 - 48
Wilson, A'ja
21:42
2
44 - 48
Gray, Chelsea
21:59
2
44 - 50
Allen, Lindsay
22:20
1
45 - 50
Wilson, A'ja
22:30
1
46 - 50
Wilson, A'ja
22:30
2
46 - 52
Carter, Chennedy
22:36
2
48 - 52
Wilson, A'ja
22:48
2
48 - 54
Carter, Chennedy
23:14
2
48 - 56
Allen, Lindsay
23:35
2
50 - 56
Young, Jackie
23:46
1
50 - 57
Reese, Angel
24:25
1
50 - 58
Reese, Angel
24:25
2
50 - 60
Allen, Lindsay
25:27
2
50 - 62
Reese, Angel
26:08
2
52 - 62
Hayes, Tiffany
26:27
1
52 - 63
Onyenwere, Michaela
26:36
1
52 - 64
Onyenwere, Michaela
26:36
2
54 - 64
Hayes, Tiffany
27:15
2
54 - 66
Onyenwere, Michaela
27:34
1
55 - 66
Young, Jackie
27:56
1
56 - 66
Young, Jackie
27:56
2
56 - 68
Mabrey, Marina
28:11
1
56 - 69
Mabrey, Marina
28:11
1
57 - 69
Wilson, A'ja
28:55
1
58 - 69
Wilson, A'ja
28:55
2
60 - 69
Hayes, Tiffany
29:15
1
61 - 69
Colson, Sydney
29:29
2
63 - 69
Plum, Kelsey
29:59
Quý 4
22
:
24
2
65 - 69
Wilson, A'ja
30:33
2
67 - 69
Plum, Kelsey
30:57
1
68 - 69
Colson, Sydney
31:12
1
69 - 69
Colson, Sydney
31:12
2
69 - 71
Mabrey, Marina
31:32
3
72 - 71
Gustafson, Megan
31:44
2
72 - 73
Harrison, Isabelle
31:59
2
72 - 75
Harrison, Isabelle
33:03
2
74 - 75
Wilson, A'ja
35:05
2
74 - 77
Reese, Angel
35:23
3
77 - 77
Hayes, Tiffany
35:53
1
77 - 78
Mabrey, Marina
36:08
1
78 - 78
Wilson, A'ja
36:26
1
79 - 78
Wilson, A'ja
36:26
2
79 - 80
Carter, Chennedy
36:37
2
79 - 82
Carter, Chennedy
36:42
2
81 - 82
Hayes, Tiffany
37:06
2
81 - 84
Carter, Chennedy
37:16
2
81 - 86
Carter, Chennedy
37:48
2
81 - 88
Reese, Angel
38:28
2
83 - 88
Plum, Kelsey
38:36
1
83 - 89
Carter, Chennedy
39:29
1
83 - 90
Carter, Chennedy
39:29
1
84 - 90
Young, Jackie
39:31
1
85 - 90
Young, Jackie
39:31
1
85 - 91
Reese, Angel
39:33
1
85 - 92
Reese, Angel
39:33
1
85 - 93
Reese, Angel
39:39
Tải thêm
Phỏng đoán
5 / 10 của trận đấu cuối cùng Chicago Sky (Phụ nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
1 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải bóng rổ nữ chuyên nghiệp Mỹ
- 5/18 (27.8%)
- 3 con trỏ
- 4/13 (30.8%)
- 26/48 (54.2%)
- 2 con trỏ
- 31/59 (52.5%)
- 18/22 (81%)
- Ném miễn phí
- 19/22 (86%)
- 26
- Lấy lại quả bóng
- 35
- 3
- Phản đòn tấn công
- 7
Thống kê người chơi

Carter, Chennedy
G

DIM
34
REB
4
HT
2
PHT
30:23
Kính
34
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
6/7
(86%)
Phút
30:23
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
14/24
(58%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-

Wilson, A'ja
C

DIM
28
REB
14
HT
-
PHT
36:34
Kính
28
Ba con trỏ
1/2
(50%)
Ném miễn phí
9/10
(90%)
Phút
36:34
Hai con trỏ
8/19
(42%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/21
(43%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
11
Lấy lại quả bóng
14
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-

Hayes, Tiffany
G

DIM
19
REB
1
HT
3
PHT
24:24
Kính
19
Ba con trỏ
2/4
(50%)
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
24:24
Hai con trỏ
6/6
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/10
(80%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Young, Jackie
G

DIM
17
REB
3
HT
2
PHT
31:48
Kính
17
Ba con trỏ
1/2
(50%)
Ném miễn phí
4/5
(80%)
Phút
31:48
Hai con trỏ
5/9
(56%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/11
(55%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-

Mabrey, Marina
G

DIM
15
REB
1
HT
4
PHT
36:14
Kính
15
Ba con trỏ
3/7
(43%)
Ném miễn phí
2/3
(67%)
Phút
36:14
Hai con trỏ
2/7
(29%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/14
(36%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 164
- GP
- 164
- 85
- SP
- 79
Đối đầu
TTG
25/08/25
20:00
Chicago Sky (Phụ nữ)
Las Vegas Aces (Nữ)

- 14
- 18
- 24
- 18

- 20
- 24
- 16
- 19
TTG
03/09/24
22:00
Las Vegas Aces (Nữ)
Chicago Sky (Phụ nữ)

- 17
- 30
- 21
- 22

- 13
- 18
- 20
- 20
TTG
25/08/24
12:00
Chicago Sky (Phụ nữ)
Las Vegas Aces (Nữ)

- 17
- 13
- 22
- 23

- 12
- 20
- 20
- 25
TTG
16/07/24
22:00
Las Vegas Aces (Nữ)
Chicago Sky (Phụ nữ)

- 12
- 25
- 26
- 22

- 25
- 19
- 25
- 24
TTG
27/06/24
19:00
Chicago Sky (Phụ nữ)
Las Vegas Aces (Nữ)

- 25
- 14
- 24
- 20

- 21
- 25
- 26
- 23
# | Hình thức WNBA 2024 | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 40 | 32 | 8 | 3424:3058 | |
2 | 40 | 30 | 10 | 3279:3024 | |
3 | 40 | 28 | 12 | 3204:2944 | |
4 | 40 | 27 | 13 | 3455:3236 | |
5 | 40 | 25 | 15 | 3329:3150 | |
6 | 40 | 20 | 20 | 3399:3506 | |
7 | 40 | 19 | 21 | 3258:3390 | |
8 | 40 | 15 | 25 | 3080:3190 | |
9 | 40 | 14 | 26 | 3172:3291 | |
10 | 40 | 13 | 27 | 3096:3301 | |
11 | 40 | 9 | 31 | 3368:3685 | |
12 | 40 | 8 | 32 | 3136:3425 |
# | Hình thức WNBA 2024, Eastern Conference | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 40 | 32 | 8 | 3424:3058 | |
2 | 40 | 28 | 12 | 3204:2944 | |
3 | 40 | 20 | 20 | 3399:3506 | |
4 | 40 | 15 | 25 | 3080:3190 | |
5 | 40 | 14 | 26 | 3172:3291 | |
6 | 40 | 13 | 27 | 3096:3301 |