CA Chào Mừng vs Hebraica và Macabi 05/11/2024
- 05/11/24 18:15
-
- 82 : 105
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

22
5
28
27
82

27
30
23
25
105
Quý 1
22
:
27
2
0 - 2
Hebraica và Macabi
0:48
2
0 - 4
Hebraica và Macabi
0:51
2
2 - 4
CA Chào Mừng
1:39
2
2 - 6
Hebraica và Macabi
1:49
2
2 - 8
Hebraica và Macabi
2:23
2
2 - 10
Hebraica và Macabi
2:54
2
4 - 10
CA Chào Mừng
3:08
2
4 - 12
Hebraica và Macabi
3:19
1
4 - 13
Hebraica và Macabi
3:19
2
6 - 13
CA Chào Mừng
3:36
1
7 - 13
CA Chào Mừng
3:36
2
7 - 15
Hebraica và Macabi
4:12
2
9 - 15
CA Chào Mừng
4:42
1
10 - 15
CA Chào Mừng
4:42
2
10 - 17
Hebraica và Macabi
5:06
2
10 - 19
Hebraica và Macabi
5:45
1
10 - 20
Hebraica và Macabi
5:54
1
10 - 21
Hebraica và Macabi
5:54
2
12 - 21
CA Chào Mừng
6:19
1
12 - 22
Hebraica và Macabi
6:29
1
12 - 23
Hebraica và Macabi
6:29
2
14 - 23
CA Chào Mừng
6:42
2
14 - 25
Hebraica và Macabi
6:58
1
15 - 25
CA Chào Mừng
7:46
1
16 - 25
CA Chào Mừng
7:46
1
17 - 25
CA Chào Mừng
8:09
1
18 - 25
CA Chào Mừng
8:09
2
18 - 27
Hebraica và Macabi
8:31
2
20 - 27
CA Chào Mừng
9:07
2
22 - 27
CA Chào Mừng
9:56
Quý 2
5
:
30
1
22 - 28
Hebraica và Macabi
10:12
3
22 - 31
Hebraica và Macabi
10:46
2
22 - 33
Hebraica và Macabi
11:37
3
22 - 36
Hebraica và Macabi
12:09
2
22 - 38
Hebraica và Macabi
12:36
1
22 - 39
Hebraica và Macabi
12:55
1
22 - 40
Hebraica và Macabi
12:55
3
22 - 43
Hebraica và Macabi
13:33
2
22 - 45
Hebraica và Macabi
14:03
2
22 - 47
Hebraica và Macabi
15:01
2
24 - 47
CA Chào Mừng
15:26
2
24 - 49
Hebraica và Macabi
16:05
1
25 - 49
CA Chào Mừng
16:27
2
25 - 51
Hebraica và Macabi
17:44
2
27 - 51
CA Chào Mừng
18:01
2
27 - 53
Hebraica và Macabi
18:24
2
27 - 55
Hebraica và Macabi
19:06
2
27 - 57
Hebraica và Macabi
19:27
Quý 3
28
:
23
2
27 - 59
Hebraica và Macabi
20:17
2
27 - 61
Hebraica và Macabi
20:58
2
29 - 61
CA Chào Mừng
21:15
3
29 - 64
Hebraica và Macabi
22:12
3
29 - 67
Hebraica và Macabi
22:39
2
31 - 67
CA Chào Mừng
22:59
2
33 - 67
CA Chào Mừng
23:38
1
34 - 67
CA Chào Mừng
24:03
1
35 - 67
CA Chào Mừng
24:03
2
35 - 69
Hebraica và Macabi
24:27
3
38 - 69
CA Chào Mừng
24:43
2
40 - 69
CA Chào Mừng
25:36
2
42 - 69
CA Chào Mừng
26:00
2
42 - 71
Hebraica và Macabi
26:25
2
42 - 73
Hebraica và Macabi
26:31
2
44 - 73
CA Chào Mừng
26:50
2
44 - 75
Hebraica và Macabi
27:34
2
46 - 75
CA Chào Mừng
27:55
1
47 - 75
CA Chào Mừng
27:55
2
49 - 75
CA Chào Mừng
28:20
3
49 - 78
Hebraica và Macabi
28:38
2
51 - 78
CA Chào Mừng
28:54
2
53 - 78
CA Chào Mừng
29:21
1
54 - 78
CA Chào Mừng
29:45
1
55 - 78
CA Chào Mừng
29:45
2
55 - 80
Hebraica và Macabi
29:59
Quý 4
27
:
25
2
55 - 82
Hebraica và Macabi
30:37
2
57 - 82
CA Chào Mừng
30:59
2
59 - 82
CA Chào Mừng
31:19
3
59 - 85
Hebraica và Macabi
31:40
1
59 - 86
Hebraica và Macabi
32:12
1
59 - 87
Hebraica và Macabi
32:12
3
62 - 87
CA Chào Mừng
32:36
2
64 - 87
CA Chào Mừng
32:55
3
64 - 90
Hebraica và Macabi
33:10
3
67 - 90
CA Chào Mừng
33:38
2
69 - 90
CA Chào Mừng
34:00
3
69 - 93
Hebraica và Macabi
34:22
3
69 - 96
Hebraica và Macabi
34:44
2
71 - 96
CA Chào Mừng
35:02
2
71 - 98
Hebraica và Macabi
35:23
1
71 - 99
Hebraica và Macabi
35:23
3
71 - 102
Hebraica và Macabi
36:04
2
73 - 102
CA Chào Mừng
36:21
3
73 - 105
Hebraica và Macabi
36:40
2
75 - 105
CA Chào Mừng
37:03
2
77 - 105
CA Chào Mừng
38:11
2
79 - 105
CA Chào Mừng
38:49
1
80 - 105
CA Chào Mừng
38:49
2
82 - 105
CA Chào Mừng
39:33
Tải thêm
Phỏng đoán
2 / 10của trận đấu cuối cùng Hebraica và Macabi trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 175
- GP
- 175
- 83
- SP
- 91
Đối đầu
TTG
09/03/25
19:15
Hebraica và Macabi
CA Chào Mừng

- 25
- 20
- 21
- 21

- 18
- 26
- 20
- 17
TTG
24/01/25
18:15
Hebraica và Macabi
CA Chào Mừng

- 25
- 26
- 17
- 15

- 16
- 19
- 28
- 25
TTG
05/11/24
18:15
CA Chào Mừng
Hebraica và Macabi

- 22
- 5
- 28
- 27

- 27
- 30
- 23
- 25
# | Hình thức LUB 24/25 | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 20 | 2 | 2076:1723 | 42 | |
2 | 22 | 18 | 4 | 1973:1756 | 38 | |
3 | 22 | 14 | 8 | 1775:1684 | 36 | |
4 | 22 | 17 | 5 | 1862:1623 | 35 | |
5 | 22 | 11 | 11 | 1928:1820 | 33 | |
6 | 22 | 10 | 12 | 1829:1883 | 32 | |
7 | 22 | 9 | 13 | 1866:1900 | 31 | |
8 | 22 | 9 | 13 | 1869:1935 | 31 | |
9 | 22 | 8 | 14 | 1759:1888 | 30 | |
10 | 22 | 7 | 15 | 1784:1932 | 29 | |
11 | 22 | 5 | 17 | 1698:2070 | 27 | |
12 | 22 | 4 | 18 | 1625:1830 | 26 |
# | Hình thức LUB 24/25, Championship Round | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 27 | 23 | 4 | 2495:2128 | 50 | |
2 | 27 | 22 | 5 | 2434:2174 | 47 | |
3 | 27 | 17 | 10 | 2169:2070 | 44 | |
4 | 27 | 20 | 7 | 2269:2033 | 43 | |
5 | 27 | 12 | 15 | 2289:2213 | 39 | |
6 | 27 | 11 | 16 | 2251:2335 | 38 |