Hebraica và Macabi vs CA Chào Mừng 09/03/2025
- 09/03/25 19:15
-
- 87 : 81
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

25
20
21
21
87

18
26
20
17
81
Quý 1
25
:
18
2
2 - 0
Hebraica và Macabi
0:17
2
4 - 0
Hebraica và Macabi
1:28
3
4 - 3
CA Chào Mừng
2:19
3
4 - 6
CA Chào Mừng
2:59
1
5 - 6
Hebraica và Macabi
3:17
2
7 - 6
Hebraica và Macabi
3:46
2
7 - 8
CA Chào Mừng
4:34
1
7 - 9
CA Chào Mừng
4:34
2
9 - 9
Hebraica và Macabi
4:56
2
9 - 11
CA Chào Mừng
5:45
3
12 - 11
Hebraica và Macabi
6:02
2
14 - 11
Hebraica và Macabi
6:24
3
14 - 14
CA Chào Mừng
7:10
3
17 - 14
Hebraica và Macabi
7:29
2
17 - 16
CA Chào Mừng
7:49
3
20 - 16
Hebraica và Macabi
8:04
3
23 - 16
Hebraica và Macabi
8:35
2
23 - 18
CA Chào Mừng
9:25
2
25 - 18
Hebraica và Macabi
9:52
Quý 2
20
:
26
3
25 - 21
CA Chào Mừng
10:10
2
25 - 23
CA Chào Mừng
11:05
3
28 - 23
Hebraica và Macabi
11:23
1
28 - 24
CA Chào Mừng
12:37
1
29 - 24
Hebraica và Macabi
12:45
1
30 - 24
Hebraica và Macabi
12:45
2
30 - 26
CA Chào Mừng
12:55
1
31 - 26
Hebraica và Macabi
12:57
1
32 - 26
Hebraica và Macabi
12:57
2
32 - 28
CA Chào Mừng
13:31
2
34 - 28
Hebraica và Macabi
13:40
3
34 - 31
CA Chào Mừng
13:55
3
37 - 31
Hebraica và Macabi
14:15
2
39 - 31
Hebraica và Macabi
14:39
2
41 - 31
Hebraica và Macabi
15:23
2
41 - 33
CA Chào Mừng
15:36
2
41 - 35
CA Chào Mừng
16:13
2
41 - 37
CA Chào Mừng
16:50
2
41 - 39
CA Chào Mừng
18:14
1
42 - 39
Hebraica và Macabi
18:34
1
43 - 39
Hebraica và Macabi
18:34
3
43 - 42
CA Chào Mừng
19:12
2
45 - 42
Hebraica và Macabi
19:59
2
45 - 44
CA Chào Mừng
19:59
Quý 3
21
:
20
2
47 - 44
Hebraica và Macabi
20:49
1
47 - 45
CA Chào Mừng
21:23
2
47 - 47
CA Chào Mừng
22:41
2
49 - 47
Hebraica và Macabi
22:57
2
49 - 49
CA Chào Mừng
23:15
2
51 - 49
Hebraica và Macabi
23:33
2
51 - 51
CA Chào Mừng
23:46
2
53 - 51
Hebraica và Macabi
24:13
2
53 - 53
CA Chào Mừng
24:35
1
53 - 54
CA Chào Mừng
24:35
2
55 - 54
Hebraica và Macabi
24:55
3
58 - 54
Hebraica và Macabi
25:14
2
58 - 56
CA Chào Mừng
25:59
3
61 - 56
Hebraica và Macabi
26:43
3
61 - 59
CA Chào Mừng
27:34
2
61 - 61
CA Chào Mừng
29:07
3
64 - 61
Hebraica và Macabi
29:20
3
64 - 64
CA Chào Mừng
29:46
2
66 - 64
Hebraica và Macabi
29:59
Quý 4
21
:
17
2
66 - 66
CA Chào Mừng
30:12
2
68 - 66
Hebraica và Macabi
30:28
2
70 - 66
Hebraica và Macabi
31:12
2
72 - 66
Hebraica và Macabi
31:59
2
74 - 66
Hebraica và Macabi
32:52
1
74 - 67
CA Chào Mừng
33:17
2
74 - 69
CA Chào Mừng
33:42
2
74 - 71
CA Chào Mừng
34:26
2
74 - 73
CA Chào Mừng
35:13
3
77 - 73
Hebraica và Macabi
35:26
2
77 - 75
CA Chào Mừng
37:15
2
79 - 75
Hebraica và Macabi
37:44
1
80 - 75
Hebraica và Macabi
37:44
2
80 - 77
CA Chào Mừng
38:14
3
83 - 77
Hebraica và Macabi
38:34
2
83 - 79
CA Chào Mừng
38:51
1
84 - 79
Hebraica và Macabi
39:41
1
85 - 79
Hebraica và Macabi
39:41
2
85 - 81
CA Chào Mừng
39:48
1
86 - 81
Hebraica và Macabi
39:59
1
87 - 81
Hebraica và Macabi
39:59
Tải thêm
Phỏng đoán
5 / 10 trận đấu cuối cùng Hebraica và Macabi trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
1 / 2 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 175
- GP
- 175
- 91
- SP
- 83
Đối đầu
TTG
09/03/25
19:15
Hebraica và Macabi
CA Chào Mừng

- 25
- 20
- 21
- 21

- 18
- 26
- 20
- 17
TTG
24/01/25
18:15
Hebraica và Macabi
CA Chào Mừng

- 25
- 26
- 17
- 15

- 16
- 19
- 28
- 25
TTG
05/11/24
18:15
CA Chào Mừng
Hebraica và Macabi

- 22
- 5
- 28
- 27

- 27
- 30
- 23
- 25
# | Hình thức LUB 24/25 | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 20 | 2 | 2076:1723 | 42 | |
2 | 22 | 18 | 4 | 1973:1756 | 38 | |
3 | 22 | 14 | 8 | 1775:1684 | 36 | |
4 | 22 | 17 | 5 | 1862:1623 | 35 | |
5 | 22 | 11 | 11 | 1928:1820 | 33 | |
6 | 22 | 10 | 12 | 1829:1883 | 32 | |
7 | 22 | 9 | 13 | 1866:1900 | 31 | |
8 | 22 | 9 | 13 | 1869:1935 | 31 | |
9 | 22 | 8 | 14 | 1759:1888 | 30 | |
10 | 22 | 7 | 15 | 1784:1932 | 29 | |
11 | 22 | 5 | 17 | 1698:2070 | 27 | |
12 | 22 | 4 | 18 | 1625:1830 | 26 |
# | Hình thức LUB 24/25, Championship Round | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 27 | 23 | 4 | 2495:2128 | 50 | |
2 | 27 | 22 | 5 | 2434:2174 | 47 | |
3 | 27 | 17 | 10 | 2169:2070 | 44 | |
4 | 27 | 20 | 7 | 2269:2033 | 43 | |
5 | 27 | 12 | 15 | 2289:2213 | 39 | |
6 | 27 | 11 | 16 | 2251:2335 | 38 |