Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Reyer Venezia Mestre vs JL Bourg 08/10/2024

1
2
3
4
T
Reyer Venezia Mestre
17
19
17
13
66
JL Bourg
17
27
32
12
88
Reyer Venezia Mestre REV

Chi tiết trận đấu

JL Bourg BOU
Quý 1
17 : 17
2
2 - 0
Reyer Venezia Mestre
0:42
2
2 - 2
JL Bourg
1:30
2
4 - 2
Reyer Venezia Mestre
2:10
2
4 - 4
JL Bourg
2:38
2
6 - 4
Reyer Venezia Mestre
3:07
2
6 - 6
JL Bourg
3:58
3
9 - 6
Reyer Venezia Mestre
4:11
2
11 - 6
Reyer Venezia Mestre
4:47
2
11 - 8
JL Bourg
6:12
3
14 - 8
Reyer Venezia Mestre
6:28
1
14 - 9
JL Bourg
6:46
2
14 - 11
JL Bourg
8:03
2
14 - 13
JL Bourg
8:38
1
15 - 13
Reyer Venezia Mestre
8:49
2
15 - 15
JL Bourg
9:07
2
17 - 15
Reyer Venezia Mestre
9:27
1
17 - 16
JL Bourg
9:27
1
17 - 17
JL Bourg
9:27
Quý 2
19 : 27
3
17 - 20
JL Bourg
10:14
2
17 - 22
JL Bourg
10:54
2
19 - 22
Reyer Venezia Mestre
11:18
3
19 - 25
JL Bourg
11:57
3
19 - 28
JL Bourg
12:15
2
21 - 28
Reyer Venezia Mestre
13:05
2
23 - 28
Reyer Venezia Mestre
13:35
2
23 - 30
JL Bourg
14:21
1
24 - 30
Reyer Venezia Mestre
14:34
1
25 - 30
Reyer Venezia Mestre
14:34
3
25 - 33
JL Bourg
14:51
2
27 - 33
Reyer Venezia Mestre
15:12
3
27 - 36
JL Bourg
16:10
1
28 - 36
Reyer Venezia Mestre
18:07
1
29 - 36
Reyer Venezia Mestre
18:07
2
31 - 36
Reyer Venezia Mestre
18:25
3
31 - 39
JL Bourg
18:41
1
32 - 39
Reyer Venezia Mestre
18:59
1
33 - 39
Reyer Venezia Mestre
18:59
3
33 - 42
JL Bourg
19:07
3
36 - 42
Reyer Venezia Mestre
19:27
2
36 - 44
JL Bourg
19:54
Quý 3
17 : 32
2
36 - 46
JL Bourg
20:20
2
36 - 48
JL Bourg
21:06
2
38 - 48
Reyer Venezia Mestre
21:26
2
38 - 50
JL Bourg
21:39
2
40 - 50
Reyer Venezia Mestre
21:55
1
41 - 50
Reyer Venezia Mestre
21:55
1
41 - 51
JL Bourg
22:11
1
41 - 52
JL Bourg
22:11
2
41 - 54
JL Bourg
22:26
1
42 - 54
Reyer Venezia Mestre
22:56
1
43 - 54
Reyer Venezia Mestre
22:56
1
44 - 54
Reyer Venezia Mestre
22:56
2
44 - 56
JL Bourg
23:36
2
44 - 58
JL Bourg
24:20
1
44 - 59
JL Bourg
24:20
3
44 - 62
JL Bourg
25:33
2
46 - 62
Reyer Venezia Mestre
25:59
1
46 - 63
JL Bourg
26:17
1
46 - 64
JL Bourg
26:17
2
48 - 64
Reyer Venezia Mestre
26:57
1
48 - 65
JL Bourg
27:16
1
48 - 66
JL Bourg
27:16
3
48 - 69
JL Bourg
27:57
1
49 - 69
Reyer Venezia Mestre
28:17
1
50 - 69
Reyer Venezia Mestre
28:17
1
50 - 70
JL Bourg
28:42
1
50 - 71
JL Bourg
29:21
1
50 - 72
JL Bourg
29:21
3
53 - 72
Reyer Venezia Mestre
29:33
1
53 - 73
JL Bourg
29:56
1
53 - 74
JL Bourg
29:56
2
53 - 76
JL Bourg
29:59
Quý 4
13 : 12
2
55 - 76
Reyer Venezia Mestre
30:21
2
55 - 78
JL Bourg
31:44
2
57 - 78
Reyer Venezia Mestre
32:24
2
59 - 78
Reyer Venezia Mestre
33:07
1
59 - 79
JL Bourg
34:43
1
59 - 80
JL Bourg
34:43
2
59 - 82
JL Bourg
36:03
3
62 - 82
Reyer Venezia Mestre
36:26
1
62 - 83
JL Bourg
37:13
3
65 - 83
Reyer Venezia Mestre
37:45
1
66 - 83
Reyer Venezia Mestre
38:10
3
66 - 86
JL Bourg
38:20
2
66 - 88
JL Bourg
39:19
Tải thêm

Phỏng đoán

7 / 10 trận đấu cuối cùng JL Bourg trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

3 / 6 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1

Cá cược:1x2 - Quý 1 - N2

Tỷ lệ cược

1.76
Reyer Venezia Mestre REV

Số liệu thống kê

JL Bourg BOU
  • 6/27 (22.2%)
  • 3 con trỏ
  • 10/24 (41.7%)
  • 17/37 (45.9%)
  • 2 con trỏ
  • 20/44 (45.5%)
  • 14/19 (73%)
  • Ném miễn phí
  • 18/26 (69%)
  • 37
  • Lấy lại quả bóng
  • 48
  • 10
  • Phản đòn tấn công
  • 15
Thống kê người chơi
Kabengele, Mfiondu
F
DIM 19
REB 15
HT 2
PHT 27:33
Kính 19
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 1/1 (100%)
Phút 27:33
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 9/13 (69%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 13
Lấy lại quả bóng 15
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Simms, Aamir
C
DIM 16
REB 8
HT 1
PHT 24:04
Kính 16
Ba con trỏ 2/5 (40%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 24:04
Hai con trỏ 4/9 (44%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/14 (43%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 7
Lấy lại quả bóng 8
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Kokila, Kevin
C
DIM 15
REB 4
HT -
PHT 17:41
Kính 15
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 5/5 (100%)
Phút 17:41
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 5/8 (63%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Moretti, Davide
G
DIM 13
REB 1
HT 4
PHT 32:52
Kính 13
Ba con trỏ 2/7 (29%)
Ném miễn phí 5/6 (83%)
Phút 32:52
Hai con trỏ 1/1 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 3/8 (38%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Castaneda, Xavier
F
DIM 10
REB 1
HT 1
PHT 18:33
Kính 10
Ba con trỏ 2/3 (67%)
Ném miễn phí -
Phút 18:33
Hai con trỏ 2/6 (33%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/9 (44%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Reyer Venezia Mestre
Reyer Venezia Mestre
JL Bourg
JL Bourg
Reyer Venezia Mestre REV

Bắt đầu

JL Bourg BOU
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 166
  • GP
  • 166
  • 79
  • SP
  • 86
TTG 18/12/24 14:30
JL Bourg JL Bourg
  • 33
  • 23
  • 9
  • 34
99
Reyer Venezia Mestre Reyer Venezia Mestre
  • 31
  • 25
  • 27
  • 19
102
TTG 08/10/24 14:00
Reyer Venezia Mestre Reyer Venezia Mestre
  • 17
  • 19
  • 17
  • 13
66
JL Bourg JL Bourg
  • 17
  • 27
  • 32
  • 12
88
TTG 17/01/23 13:30
JL Bourg JL Bourg
  • 24
  • 19
  • 17
  • 26
86
Reyer Venezia Mestre Reyer Venezia Mestre
  • 24
  • 14
  • 19
  • 22
79
TTG 18/10/22 14:00
Reyer Venezia Mestre Reyer Venezia Mestre
  • 15
  • 17
  • 18
  • 23
73
JL Bourg JL Bourg
  • 12
  • 18
  • 20
  • 29
79
TTG 18/01/22 14:00
Reyer Venezia Mestre Reyer Venezia Mestre
  • 22
  • 17
  • 18
  • 21
78
JL Bourg JL Bourg
  • 23
  • 22
  • 19
  • 17
81
Reyer Venezia Mestre REV

Bảng xếp hạng

JL Bourg BOU
# Hình thức Group A TCDC T Đ TD K
1 18 14 4 1463:1334 28
2 18 12 6 1583:1424 24
3 18 12 6 1409:1351 24
4 18 10 8 1501:1523 20
5 18 10 8 1526:1504 20
6 18 9 9 1520:1498 18
7 18 9 9 1543:1563 18
8 18 7 11 1422:1505 14
9 18 6 12 1413:1510 12
10 18 1 17 1354:1522 2
# Hình thức Group B TCDC T Đ TD K
1 18 16 2 1726:1460 32
2 18 11 7 1512:1398 22
3 18 10 8 1437:1470 20
4 18 10 8 1476:1471 20
5 18 10 8 1602:1566 20
6 18 10 8 1465:1484 20
7 18 9 9 1560:1497 18
8 18 6 12 1400:1562 12
9 18 5 13 1470:1560 10
10 18 3 15 1341:1521 6

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
2 Thưởng
Stake.com 100 USD Thưởng
3 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
4 Thưởng
BetAnything 600 USD Thưởng
5 Thưởng
SportsBetting 250 USD Thưởng
6 Thưởng
HelloMillions for $9.99 Thưởng
7 Thưởng
Jackpota for $19.99 Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
8 Tháng Mười 2024, 14:00
Sân vận động:
Palasport Taliercio, Venedig, Ý
Dung tích:
3509