Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Reyer Venezia Mestre vs JL Bourg 18/10/2022

1
2
3
4
T
Reyer Venezia Mestre
15
17
18
23
73
JL Bourg
12
18
20
29
79
Reyer Venezia Mestre REV

Chi tiết trận đấu

JL Bourg BOU
Quý 1
15 : 12
2
12 - 4
Reyer Venezia Mestre
2
12 - 6
JL Bourg
2
12 - 8
JL Bourg
2
12 - 15
JL Bourg
Quý 2
17 : 18
2
15 - 17
Reyer Venezia Mestre
2
17 - 17
Reyer Venezia Mestre
2
22 - 19
Reyer Venezia Mestre
2
24 - 23
Reyer Venezia Mestre
2
24 - 25
JL Bourg
2
26 - 28
Reyer Venezia Mestre
2
26 - 30
JL Bourg
2
32 - 30
Reyer Venezia Mestre
Quý 3
18 : 20
2
34 - 32
Reyer Venezia Mestre
2
34 - 34
JL Bourg
2
34 - 37
JL Bourg
2
39 - 45
Reyer Venezia Mestre
2
47 - 45
Reyer Venezia Mestre
2
47 - 47
JL Bourg
2
50 - 50
Reyer Venezia Mestre
Quý 4
23 : 29
2
52 - 57
Reyer Venezia Mestre
2
55 - 59
Reyer Venezia Mestre
2
55 - 64
JL Bourg
2
59 - 70
Reyer Venezia Mestre
2
61 - 70
Reyer Venezia Mestre
2
64 - 70
Reyer Venezia Mestre
2
64 - 74
JL Bourg
2
69 - 76
Reyer Venezia Mestre
2
71 - 76
Reyer Venezia Mestre
2
71 - 77
JL Bourg
2
73 - 79
Reyer Venezia Mestre
Tải thêm
Reyer Venezia Mestre REV

Số liệu thống kê

JL Bourg BOU
  • 9/24 (37.5%)
  • 3 con trỏ
  • 6/14 (42.9%)
  • 19/34 (55.9%)
  • 2 con trỏ
  • 25/45 (55.6%)
  • 8/10 (80%)
  • Ném miễn phí
  • 11/13 (84%)
  • 29
  • Lấy lại quả bóng
  • 31
  • 8
  • Phản đòn tấn công
  • 7
Thống kê người chơi
Watt, Mitchell
F
DIM 19
REB 4
HT 2
PHT 25:40
Kính 19
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 1/3 (33%)
Phút 25:40
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 9/10 (90%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Mike, Isiaha
F
DIM 17
REB 11
HT 1
PHT 25:54
Kính 17
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 5/5 (100%)
Phút 25:54
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 6/7 (86%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 8
Lấy lại quả bóng 11
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Palmer, James
G
DIM 16
REB 5
HT 3
PHT 27:34
Kính 16
Ba con trỏ 3/7 (43%)
Ném miễn phí 3/4 (75%)
Phút 27:34
Hai con trỏ 2/7 (29%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/14 (36%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 6
Fouls kỹ thuật -
Floyd, Jordan
G
DIM 15
REB 1
HT 1
PHT 23:28
Kính 15
Ba con trỏ 1/2 (50%)
Ném miễn phí -
Phút 23:28
Hai con trỏ 6/9 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/11 (64%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Granger, Jayson
G
DIM 15
REB 3
HT 3
PHT 28:41
Kính 15
Ba con trỏ 1/5 (20%)
Ném miễn phí 6/6 (100%)
Phút 28:41
Hai con trỏ 3/3 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/8 (50%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Reyer Venezia Mestre
Reyer Venezia Mestre
JL Bourg
JL Bourg
Reyer Venezia Mestre REV

Bắt đầu

JL Bourg BOU
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 166
  • GP
  • 166
  • 79
  • SP
  • 86
TTG 18/12/24 14:30
JL Bourg JL Bourg
  • 33
  • 23
  • 9
  • 34
99
Reyer Venezia Mestre Reyer Venezia Mestre
  • 31
  • 25
  • 27
  • 19
102
TTG 08/10/24 14:00
Reyer Venezia Mestre Reyer Venezia Mestre
  • 17
  • 19
  • 17
  • 13
66
JL Bourg JL Bourg
  • 17
  • 27
  • 32
  • 12
88
TTG 17/01/23 13:30
JL Bourg JL Bourg
  • 24
  • 19
  • 17
  • 26
86
Reyer Venezia Mestre Reyer Venezia Mestre
  • 24
  • 14
  • 19
  • 22
79
TTG 18/10/22 14:00
Reyer Venezia Mestre Reyer Venezia Mestre
  • 15
  • 17
  • 18
  • 23
73
JL Bourg JL Bourg
  • 12
  • 18
  • 20
  • 29
79
TTG 18/01/22 14:00
Reyer Venezia Mestre Reyer Venezia Mestre
  • 22
  • 17
  • 18
  • 21
78
JL Bourg JL Bourg
  • 23
  • 22
  • 19
  • 17
81
Reyer Venezia Mestre REV

Bảng xếp hạng

JL Bourg BOU
# Hình thức Group A TCDC T Đ TD K
1 18 14 4 1585:1483 28
2 18 13 5 1521:1408 26
3 18 11 7 1513:1504 22
4 18 10 8 1425:1458 20
5 18 9 9 1477:1505 18
6 18 9 9 1453:1388 18
7 18 8 10 1423:1429 16
8 18 8 10 1520:1526 16
9 18 5 13 1517:1607 10
10 18 3 15 1499:1625 6
# Hình thức Group B TCDC T Đ TD K
1 18 15 3 1535:1411 30
2 18 13 5 1516:1412 26
3 18 13 5 1589:1395 26
4 18 11 7 1482:1504 22
5 18 10 8 1545:1539 20
6 18 9 9 1396:1348 18
7 18 8 10 1454:1454 16
8 18 6 12 1459:1535 12
9 18 4 14 1315:1471 8
10 18 1 17 1312:1534 2

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
2 Thưởng
Stake.com 100 USD Thưởng
3 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
4 Thưởng
BetAnything 600 USD Thưởng
5 Thưởng
SportsBetting 250 USD Thưởng
6 Thưởng
HelloMillions for $9.99 Thưởng
7 Thưởng
Jackpota for $19.99 Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
18 Tháng Mười 2022, 14:00
Sân vận động:
Palasport Taliercio, Venedig, Ý
Dung tích:
3509