JL Bourg vs Cholet 15/10/2022
- 15/10/22 14:00
-
- 68 : 87
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

20
15
17
16
68

22
22
28
15
87
Quý 1
20
:
22
2
0 - 2
Cholet
0:23
3
0 - 5
Cholet
1:20
2
2 - 5
JL Bourg
1:48
2
2 - 7
Cholet
2:04
3
5 - 7
JL Bourg
2:30
1
5 - 8
Cholet
3:58
1
5 - 9
Cholet
3:58
2
7 - 9
JL Bourg
4:29
2
9 - 9
JL Bourg
5:22
1
9 - 10
Cholet
5:42
1
9 - 11
Cholet
5:42
2
11 - 11
JL Bourg
6:23
3
11 - 14
Cholet
6:57
1
11 - 15
Cholet
7:24
1
11 - 16
Cholet
7:24
3
14 - 16
JL Bourg
7:45
1
14 - 17
Cholet
8:06
1
14 - 18
Cholet
8:06
2
16 - 18
JL Bourg
8:24
2
18 - 18
JL Bourg
9:00
1
18 - 19
Cholet
9:16
1
18 - 20
Cholet
9:16
2
20 - 20
JL Bourg
9:34
2
20 - 22
Cholet
9:57
Quý 2
15
:
22
1
21 - 22
JL Bourg
10:21
1
22 - 22
JL Bourg
10:21
3
22 - 25
Cholet
10:54
2
24 - 25
JL Bourg
11:15
2
24 - 27
Cholet
12:13
2
26 - 27
JL Bourg
13:07
2
26 - 29
Cholet
13:21
3
29 - 29
JL Bourg
13:43
3
29 - 32
Cholet
14:05
2
29 - 34
Cholet
15:31
2
29 - 36
Cholet
16:16
2
29 - 38
Cholet
16:55
3
32 - 38
JL Bourg
17:07
2
32 - 40
Cholet
17:21
2
32 - 42
Cholet
18:06
1
33 - 42
JL Bourg
19:02
1
34 - 42
JL Bourg
19:02
1
35 - 42
JL Bourg
19:39
2
35 - 44
Cholet
19:59
Quý 3
17
:
28
2
35 - 46
Cholet
20:15
2
35 - 48
Cholet
20:34
2
37 - 48
JL Bourg
20:46
2
39 - 48
JL Bourg
21:24
2
41 - 48
JL Bourg
21:55
2
41 - 50
Cholet
22:51
2
41 - 52
Cholet
23:18
2
43 - 52
JL Bourg
23:40
3
43 - 55
Cholet
24:11
1
44 - 55
JL Bourg
24:35
1
45 - 55
JL Bourg
24:35
2
45 - 57
Cholet
25:02
3
45 - 60
Cholet
25:38
2
45 - 62
Cholet
26:04
3
45 - 65
Cholet
26:45
2
47 - 65
JL Bourg
27:03
1
47 - 66
Cholet
27:40
1
48 - 66
JL Bourg
27:52
2
50 - 66
JL Bourg
28:28
3
50 - 69
Cholet
29:09
2
52 - 69
JL Bourg
29:21
3
52 - 72
Cholet
29:50
Quý 4
16
:
15
2
54 - 72
JL Bourg
31:52
2
56 - 72
JL Bourg
32:37
2
56 - 74
Cholet
32:59
1
57 - 74
JL Bourg
33:15
1
58 - 74
JL Bourg
33:15
1
58 - 75
Cholet
33:35
1
58 - 76
Cholet
33:35
3
58 - 79
Cholet
34:05
1
59 - 79
JL Bourg
34:42
1
60 - 79
JL Bourg
34:42
2
62 - 79
JL Bourg
35:14
2
62 - 81
Cholet
36:18
2
64 - 81
JL Bourg
36:29
1
64 - 82
Cholet
36:51
1
64 - 83
Cholet
36:51
3
64 - 86
Cholet
38:21
1
65 - 86
JL Bourg
38:45
1
66 - 86
JL Bourg
38:45
2
68 - 86
JL Bourg
39:19
1
68 - 87
Cholet
39:39
Tải thêm
- 4/22 (18.2%)
- 3 con trỏ
- 11/25 (44%)
- 21/41 (51.2%)
- 2 con trỏ
- 19/35 (54.3%)
- 14/19 (73%)
- Ném miễn phí
- 16/22 (72%)
- 29
- Lấy lại quả bóng
- 46
- 5
- Phản đòn tấn công
- 10
Thống kê người chơi

Ellis, Perry
F

DIM
18
REB
8
HT
-
PHT
32:00
Kính
18
Ba con trỏ
2/2
(100%)
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
32:00
Hai con trỏ
4/6
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/8
(75%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
8
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Palmer, James
G

DIM
16
REB
2
HT
1
PHT
22:00
Kính
16
Ba con trỏ
1/4
(25%)
Ném miễn phí
7/10
(70%)
Phút
22:00
Hai con trỏ
3/5
(60%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/9
(44%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-

Artis, Dominic
G

DIM
15
REB
3
HT
4
PHT
28:00
Kính
15
Ba con trỏ
2/6
(33%)
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
28:00
Hai con trỏ
3/5
(60%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/11
(45%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Goudou-Sinha, Enzo
G

DIM
14
REB
1
HT
1
PHT
16:00
Kính
14
Ba con trỏ
4/6
(67%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
16:00
Hai con trỏ
0/1
(0%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/7
(57%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Floyd, Jordan
G

DIM
14
REB
4
HT
1
PHT
24:00
Kính
14
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
24:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/14
(43%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 172
- GP
- 172
- 86
- SP
- 86
Đối đầu
TTG
14/12/24
14:30
Cholet
JL Bourg

- 21
- 15
- 19
- 12

- 24
- 30
- 32
- 16
TTG
09/12/23
15:00
Cholet
JL Bourg

- 24
- 10
- 24
- 20

- 28
- 29
- 11
- 20
TTG
04/03/23
14:00
Cholet
JL Bourg

- 25
- 30
- 17
- 27

- 20
- 23
- 23
- 22
TTG
15/10/22
14:00
JL Bourg
Cholet

- 20
- 15
- 17
- 16

- 22
- 22
- 28
- 15
TTG
16/04/22
14:00
JL Bourg
Cholet

- 17
- 14
- 25
- 30

- 35
- 22
- 24
- 19
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 26 | 8 | 3035:2755 | |
2 | 34 | 23 | 11 | 2920:2812 | |
3 | 34 | 22 | 11 | 2926:2627 | |
4 | 34 | 21 | 13 | 2943:2861 | |
5 | 34 | 19 | 15 | 2914:2866 | |
6 | 34 | 19 | 15 | 3005:2855 | |
7 | 34 | 18 | 16 | 2790:2807 | |
8 | 34 | 17 | 17 | 2796:2789 | |
9 | 34 | 16 | 18 | 2984:3059 | |
10 | 34 | 16 | 18 | 2695:2757 | |
11 | 34 | 15 | 19 | 3111:3097 | |
12 | 34 | 15 | 19 | 2705:2704 | |
13 | 34 | 14 | 20 | 2709:2839 | |
14 | 34 | 14 | 20 | 2789:2856 | |
15 | 34 | 14 | 20 | 2656:2787 | |
16 | 34 | 14 | 20 | 2805:2952 | |
17 | 34 | 12 | 22 | 2673:2820 | |
18 | 34 | 10 | 24 | 2594:2807 |