JL Bourg vs Cholet 16/04/2022
- 16/04/22 14:00
-
- 86 : 100
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

17
14
25
30
86

35
22
24
19
100
Quý 1
17
:
35
1
0 - 1
Cholet
0:20
1
0 - 2
Cholet
0:20
2
0 - 4
Cholet
1:03
1
1 - 4
JL Bourg
1:22
1
2 - 4
JL Bourg
1:22
2
2 - 6
Cholet
1:44
3
2 - 9
Cholet
2:15
1
2 - 10
Cholet
2:36
1
2 - 11
Cholet
2:36
2
4 - 11
JL Bourg
2:55
2
4 - 13
Cholet
3:05
1
4 - 14
Cholet
3:05
2
4 - 16
Cholet
3:30
3
7 - 16
JL Bourg
3:49
3
10 - 16
JL Bourg
4:59
1
10 - 17
Cholet
5:22
1
10 - 18
Cholet
5:22
1
11 - 18
JL Bourg
5:30
3
11 - 21
Cholet
5:42
3
14 - 21
JL Bourg
5:54
3
14 - 24
Cholet
6:14
3
14 - 27
Cholet
7:06
3
14 - 30
Cholet
7:35
3
17 - 30
JL Bourg
8:07
3
17 - 33
Cholet
8:40
1
17 - 34
Cholet
9:10
1
17 - 35
Cholet
9:10
Quý 2
14
:
22
2
17 - 37
Cholet
11:01
2
19 - 37
JL Bourg
11:31
1
20 - 37
JL Bourg
12:00
2
20 - 39
Cholet
12:23
2
22 - 39
JL Bourg
12:39
2
22 - 41
Cholet
13:26
1
23 - 41
JL Bourg
13:36
1
23 - 42
Cholet
13:36
1
23 - 43
Cholet
13:36
1
23 - 44
Cholet
14:55
1
23 - 45
Cholet
15:36
1
23 - 46
Cholet
15:36
1
24 - 46
JL Bourg
15:54
1
24 - 47
Cholet
16:40
1
24 - 48
Cholet
16:40
2
26 - 48
JL Bourg
17:09
3
26 - 51
Cholet
17:54
2
26 - 53
Cholet
18:21
1
27 - 53
JL Bourg
18:41
1
28 - 53
JL Bourg
19:00
1
29 - 53
JL Bourg
19:00
2
29 - 55
Cholet
19:19
2
29 - 57
Cholet
19:42
2
31 - 57
JL Bourg
19:57
Quý 3
25
:
24
2
31 - 57
JL Bourg
20:33
2
33 - 57
JL Bourg
20:36
1
34 - 57
JL Bourg
20:36
2
34 - 59
Cholet
21:06
2
36 - 59
JL Bourg
21:24
1
36 - 60
Cholet
21:47
1
36 - 61
Cholet
21:47
2
36 - 63
Cholet
22:05
2
38 - 63
JL Bourg
22:26
1
39 - 63
JL Bourg
22:26
2
39 - 65
Cholet
22:54
2
39 - 67
Cholet
23:31
3
42 - 67
JL Bourg
23:44
2
42 - 69
Cholet
24:12
3
45 - 69
JL Bourg
24:30
3
48 - 69
JL Bourg
24:59
3
51 - 69
JL Bourg
25:28
3
54 - 69
JL Bourg
25:52
3
54 - 72
Cholet
26:14
1
55 - 72
JL Bourg
26:36
1
56 - 72
JL Bourg
26:36
3
56 - 75
Cholet
26:57
3
56 - 78
Cholet
28:16
2
56 - 80
Cholet
28:48
1
56 - 81
Cholet
29:50
Quý 4
30
:
19
2
58 - 81
JL Bourg
30:17
2
60 - 81
JL Bourg
30:53
2
60 - 83
Cholet
31:29
2
60 - 85
Cholet
32:28
3
63 - 85
JL Bourg
33:06
2
63 - 87
Cholet
34:21
2
65 - 87
JL Bourg
34:59
1
65 - 88
Cholet
35:25
1
65 - 89
Cholet
35:25
3
68 - 89
JL Bourg
35:38
3
71 - 89
JL Bourg
35:56
2
71 - 91
Cholet
36:33
1
71 - 92
Cholet
36:33
2
73 - 92
JL Bourg
36:48
3
76 - 92
JL Bourg
37:20
3
79 - 92
JL Bourg
38:05
1
79 - 93
Cholet
38:26
1
79 - 94
Cholet
38:26
1
80 - 94
JL Bourg
38:42
1
81 - 94
JL Bourg
38:42
3
84 - 94
JL Bourg
39:09
1
85 - 94
JL Bourg
39:22
1
86 - 94
JL Bourg
39:22
1
86 - 95
Cholet
39:24
1
86 - 96
Cholet
39:26
1
86 - 97
Cholet
39:26
3
86 - 100
Cholet
39:54
Tải thêm
- 15/36 (41.7%)
- 3 con trỏ
- 11/24 (45.8%)
- 12/28 (42.9%)
- 2 con trỏ
- 20/32 (62.5%)
- 17/24 (70%)
- Ném miễn phí
- 27/32 (84%)
- 25
- Lấy lại quả bóng
- 43
- 7
- Phản đòn tấn công
- 11
Thống kê người chơi

Cole, Norris
G

DIM
30
REB
-
HT
6
PHT
31:00
Kính
30
Ba con trỏ
7/10
(70%)
Ném miễn phí
7/9
(78%)
Phút
31:00
Hai con trỏ
1/2
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/12
(67%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
-
Kiến tạo
6
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Artis, Dominic
G

DIM
23
REB
6
HT
3
PHT
27:00
Kính
23
Ba con trỏ
3/7
(43%)
Ném miễn phí
8/9
(89%)
Phút
27:00
Hai con trỏ
3/6
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/13
(46%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Makoundou, Yoan
C

DIM
17
REB
6
HT
1
PHT
20:00
Kính
17
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
7/8
(88%)
Phút
20:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/8
(63%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-

Hogg, D.J.
F

DIM
13
REB
6
HT
-
PHT
20:00
Kính
13
Ba con trỏ
3/4
(75%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
20:00
Hai con trỏ
1/3
(33%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/7
(57%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Govens, Darrin
G

DIM
13
REB
1
HT
3
PHT
28:00
Kính
13
Ba con trỏ
1/2
(50%)
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
28:00
Hai con trỏ
3/3
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/5
(80%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 172
- GP
- 172
- 86
- SP
- 86
Đối đầu
TTG
14/12/24
14:30
Cholet
JL Bourg

- 21
- 15
- 19
- 12

- 24
- 30
- 32
- 16
TTG
09/12/23
15:00
Cholet
JL Bourg

- 24
- 10
- 24
- 20

- 28
- 29
- 11
- 20
TTG
04/03/23
14:00
Cholet
JL Bourg

- 25
- 30
- 17
- 27

- 20
- 23
- 23
- 22
TTG
15/10/22
14:00
JL Bourg
Cholet

- 20
- 15
- 17
- 16

- 22
- 22
- 28
- 15
TTG
16/04/22
14:00
JL Bourg
Cholet

- 17
- 14
- 25
- 30

- 35
- 22
- 24
- 19
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 26 | 8 | 2919:2642 | |
2 | 34 | 25 | 9 | 2951:2732 | |
3 | 34 | 24 | 10 | 2956:2730 | |
4 | 34 | 20 | 14 | 2700:2554 | |
5 | 34 | 20 | 14 | 2769:2773 | |
6 | 34 | 19 | 15 | 2794:2791 | |
7 | 34 | 19 | 15 | 2889:2755 | |
8 | 34 | 18 | 16 | 2778:2790 | |
9 | 34 | 17 | 17 | 2810:2741 | |
10 | 34 | 17 | 17 | 2877:2835 | |
11 | 34 | 15 | 19 | 2661:2606 | |
12 | 34 | 13 | 21 | 2792:2845 | |
13 | 34 | 13 | 21 | 2905:3021 | |
14 | 34 | 13 | 21 | 2634:2797 | |
15 | 34 | 13 | 21 | 2772:2963 | |
16 | 34 | 12 | 22 | 2576:2744 | |
17 | 34 | 12 | 22 | 2680:2915 | |
18 | 34 | 10 | 24 | 2793:3022 |