Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Borac Cacak vs Budućnost Podgorica 10/11/2024

1
2
3
4
T
Borac Cacak
20
16
25
21
82
Budućnost Podgorica
25
29
14
20
88
Borac Cacak BCK

Chi tiết trận đấu

Budućnost Podgorica BUD
Quý 1
20 : 25
2
0 - 2
Budućnost Podgorica
0:31
2
2 - 2
Borac Cacak
1:02
3
5 - 2
Borac Cacak
1:25
2
5 - 4
Budućnost Podgorica
1:44
2
7 - 4
Borac Cacak
2:09
2
9 - 4
Borac Cacak
2:37
3
9 - 7
Budućnost Podgorica
2:52
2
11 - 7
Borac Cacak
3:11
2
11 - 9
Budućnost Podgorica
3:28
2
11 - 11
Budućnost Podgorica
4:01
2
11 - 13
Budućnost Podgorica
4:40
2
11 - 15
Budućnost Podgorica
5:19
3
11 - 18
Budućnost Podgorica
6:09
1
12 - 18
Borac Cacak
6:53
3
15 - 20
Borac Cacak
8:17
1
16 - 20
Borac Cacak
8:43
2
18 - 20
Borac Cacak
9:14
1
18 - 21
Budućnost Podgorica
9:26
1
18 - 22
Budućnost Podgorica
9:26
1
19 - 22
Borac Cacak
9:47
1
20 - 22
Borac Cacak
9:47
3
20 - 25
Budućnost Podgorica
9:59
2
12 - 20
Budućnost Podgorica
7:48
Quý 2
16 : 29
2
20 - 27
Budućnost Podgorica
10:21
3
20 - 30
Budućnost Podgorica
10:47
2
22 - 30
Borac Cacak
11:06
2
22 - 32
Budućnost Podgorica
11:52
2
24 - 32
Borac Cacak
12:25
3
24 - 35
Budućnost Podgorica
12:38
1
25 - 35
Borac Cacak
13:00
1
26 - 35
Borac Cacak
13:00
2
26 - 37
Budućnost Podgorica
13:11
2
28 - 37
Borac Cacak
14:14
2
28 - 39
Budućnost Podgorica
14:40
3
28 - 42
Budućnost Podgorica
15:06
2
30 - 42
Borac Cacak
15:22
3
30 - 45
Budućnost Podgorica
16:06
1
31 - 45
Borac Cacak
16:22
2
31 - 47
Budućnost Podgorica
16:39
2
31 - 49
Budućnost Podgorica
17:04
2
31 - 51
Budućnost Podgorica
17:27
2
33 - 51
Borac Cacak
17:44
2
33 - 53
Budućnost Podgorica
18:03
1
34 - 53
Borac Cacak
18:17
2
36 - 53
Borac Cacak
18:41
1
36 - 54
Budućnost Podgorica
19:18
Quý 3
25 : 14
2
36 - 56
Budućnost Podgorica
20:13
3
39 - 56
Borac Cacak
20:54
3
44 - 56
Borac Cacak
21:58
1
45 - 56
Borac Cacak
22:28
1
46 - 56
Borac Cacak
22:28
1
47 - 56
Borac Cacak
22:36
1
48 - 56
Borac Cacak
22:36
3
51 - 56
Borac Cacak
23:11
1
52 - 56
Borac Cacak
23:11
2
54 - 56
Borac Cacak
23:45
1
54 - 57
Budućnost Podgorica
24:06
1
54 - 58
Budućnost Podgorica
24:06
1
54 - 62
Budućnost Podgorica
24:52
1
55 - 62
Borac Cacak
25:52
1
56 - 62
Borac Cacak
25:52
2
58 - 62
Borac Cacak
26:08
1
58 - 63
Budućnost Podgorica
26:22
1
58 - 64
Budućnost Podgorica
26:22
3
61 - 64
Borac Cacak
26:38
3
61 - 67
Budućnost Podgorica
27:01
1
61 - 68
Budućnost Podgorica
29:17
2
41 - 56
Borac Cacak
21:26
3
54 - 61
Budućnost Podgorica
24:37
Quý 4
21 : 20
2
63 - 68
Borac Cacak
30:15
3
66 - 68
Borac Cacak
31:42
1
66 - 69
Budućnost Podgorica
32:13
1
66 - 70
Budućnost Podgorica
32:13
3
69 - 70
Borac Cacak
32:35
2
69 - 72
Budućnost Podgorica
33:05
1
69 - 73
Budućnost Podgorica
33:05
3
72 - 73
Borac Cacak
34:26
2
72 - 75
Budućnost Podgorica
34:48
2
74 - 75
Borac Cacak
35:09
1
74 - 76
Budućnost Podgorica
36:20
2
76 - 76
Borac Cacak
36:34
1
77 - 76
Borac Cacak
36:34
3
77 - 79
Budućnost Podgorica
36:45
3
77 - 82
Budućnost Podgorica
37:19
1
77 - 83
Budućnost Podgorica
37:40
2
79 - 83
Borac Cacak
38:21
2
79 - 85
Budućnost Podgorica
38:54
1
79 - 86
Budućnost Podgorica
38:54
1
80 - 86
Borac Cacak
39:08
1
81 - 86
Borac Cacak
39:08
1
81 - 87
Budućnost Podgorica
39:11
1
81 - 88
Budućnost Podgorica
39:11
1
82 - 88
Borac Cacak
39:46
Tải thêm

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng Borac Cacak trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

5 / 10 trận đấu cuối cùng Budućnost Podgoricat rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

Cá cược:1x2 -Quý 2 - N1

Tỷ lệ cược

3.10
Borac Cacak BCK

Số liệu thống kê

Budućnost Podgorica BUD
  • 9/17 (52.9%)
  • 3 con trỏ
  • 11/26 (42.3%)
  • 18/36 (50%)
  • 2 con trỏ
  • 19/31 (61.3%)
  • 19/24 (79%)
  • Ném miễn phí
  • 17/24 (70%)
  • 20
  • Lấy lại quả bóng
  • 28
  • 3
  • Phản đòn tấn công
  • 8
Thống kê người chơi
Baldwin, Diante
G
DIM 17
REB 2
HT 6
PHT 30:43
Kính 17
Ba con trỏ 1/3 (33%)
Ném miễn phí 4/5 (80%)
Phút 30:43
Hai con trỏ 5/9 (56%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/12 (50%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 6
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 3
Fouls kỹ thuật -
Magee, Fletcher
G
DIM 16
REB 2
HT -
PHT 20:45
Kính 16
Ba con trỏ 4/4 (100%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 20:45
Hai con trỏ 1/4 (25%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/8 (63%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Ferrell, Yogi
G
DIM 15
REB -
HT 4
PHT 25:49
Kính 15
Ba con trỏ 2/7 (29%)
Ném miễn phí 7/8 (88%)
Phút 25:49
Hai con trỏ 1/4 (25%)
Mục tiêu lĩnh vực 3/11 (27%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng -
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Valinskas, Paulius
G
DIM 15
REB 1
HT 1
PHT 31:12
Kính 15
Ba con trỏ 3/3 (100%)
Ném miễn phí -
Phút 31:12
Hai con trỏ 3/4 (75%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/7 (86%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Dreznjak, Mateo
G
DIM 14
REB 2
HT -
PHT 24:23
Kính 14
Ba con trỏ 2/2 (100%)
Ném miễn phí 2/3 (67%)
Phút 24:23
Hai con trỏ 3/3 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/5 (100%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Borac Cacak
Borac Cacak
Budućnost Podgorica
Budućnost Podgorica
Borac Cacak BCK

Bắt đầu

Budućnost Podgorica BUD
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 172
  • GP
  • 172
  • 79
  • SP
  • 93
TTG 16/03/25 14:00
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 30
  • 22
  • 6
  • 28
86
Borac Cacak Borac Cacak
  • 14
  • 19
  • 26
  • 10
69
TTG 10/11/24 11:00
Borac Cacak Borac Cacak
  • 20
  • 16
  • 25
  • 21
82
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 25
  • 29
  • 14
  • 20
88
TTG 16/03/24 14:00
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 23
  • 21
  • 32
  • 24
100
Borac Cacak Borac Cacak
  • 20
  • 17
  • 17
  • 25
79
TTG 15/04/23 13:00
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 22
  • 20
  • 24
  • 19
85
Borac Cacak Borac Cacak
  • 21
  • 21
  • 28
  • 17
87
TTG 30/12/22 13:00
Borac Cacak Borac Cacak
  • 16
  • 21
  • 26
  • 16
79
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 27
  • 28
  • 24
  • 29
108
Borac Cacak BCK

Bảng xếp hạng

Budućnost Podgorica BUD
# Đội TCDC T Đ TD K
1 30 26 4 2699:2320 56
2 30 26 4 2719:2246 56
3 30 25 5 2633:2324 55
4 30 23 7 2672:2365 53
5 30 19 11 2628:2599 49
6 30 19 11 2545:2400 49
7 30 17 13 2563:2467 47
8 30 16 14 2479:2454 46
9 30 14 16 2300:2282 44
10 30 14 16 2389:2551 44
11 30 11 19 2551:2642 41
12 30 10 20 2261:2482 40
13 30 9 21 2308:2483 39
14 30 5 25 2457:2645 35
15 30 4 26 2291:2666 34
16 30 2 28 2243:2812 32

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
2 Thưởng
Stake.com 100 USD Thưởng
3 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
4 Thưởng
BetAnything 600 USD Thưởng
5 Thưởng
SportsBetting 250 USD Thưởng
6 Thưởng
HelloMillions for $9.99 Thưởng
7 Thưởng
Jackpota for $19.99 Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
10 Tháng Mười Một 2024, 11:00