Budućnost Podgorica vs Borac Cacak 15/04/2023
- 15/04/23 13:00
-
- 85 : 87
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

22
20
24
19
85

21
21
28
17
87
Quý 1
22
:
21
2
2 - 0
Budućnost Podgorica
0:35
1
2 - 1
Borac Cacak
1:20
1
2 - 2
Borac Cacak
1:20
3
2 - 5
Borac Cacak
1:58
3
2 - 8
Borac Cacak
2:36
2
4 - 8
Budućnost Podgorica
2:47
2
4 - 10
Borac Cacak
3:10
2
4 - 12
Borac Cacak
3:29
3
4 - 15
Borac Cacak
4:43
2
6 - 15
Budućnost Podgorica
4:59
3
9 - 15
Budućnost Podgorica
5:33
2
11 - 15
Budućnost Podgorica
6:22
1
11 - 16
Borac Cacak
6:39
2
13 - 16
Budućnost Podgorica
6:51
2
13 - 18
Borac Cacak
7:17
2
15 - 18
Budućnost Podgorica
7:36
1
15 - 19
Borac Cacak
7:54
1
16 - 19
Budućnost Podgorica
8:37
1
17 - 19
Budućnost Podgorica
8:37
3
20 - 19
Budućnost Podgorica
9:04
1
20 - 20
Borac Cacak
9:14
1
20 - 21
Borac Cacak
9:14
2
22 - 21
Budućnost Podgorica
9:36
Quý 2
20
:
21
2
24 - 21
Budućnost Podgorica
11:08
2
24 - 23
Borac Cacak
11:28
1
24 - 24
Borac Cacak
11:28
2
24 - 26
Borac Cacak
12:03
2
26 - 26
Budućnost Podgorica
12:16
2
28 - 26
Budućnost Podgorica
13:03
1
28 - 27
Borac Cacak
13:27
1
28 - 28
Borac Cacak
13:27
2
30 - 28
Budućnost Podgorica
13:45
2
30 - 30
Borac Cacak
13:59
2
30 - 32
Borac Cacak
15:13
3
30 - 35
Borac Cacak
15:35
2
32 - 35
Budućnost Podgorica
15:52
2
32 - 37
Borac Cacak
16:18
2
34 - 37
Budućnost Podgorica
16:40
2
34 - 39
Borac Cacak
17:37
2
36 - 39
Budućnost Podgorica
18:12
3
39 - 39
Budućnost Podgorica
18:53
3
39 - 42
Borac Cacak
19:13
1
40 - 42
Budućnost Podgorica
19:37
1
41 - 42
Budućnost Podgorica
19:37
1
42 - 42
Budućnost Podgorica
19:37
Quý 3
24
:
28
1
43 - 42
Budućnost Podgorica
20:10
3
43 - 45
Borac Cacak
20:32
1
44 - 45
Budućnost Podgorica
20:45
1
45 - 45
Budućnost Podgorica
20:45
3
45 - 48
Borac Cacak
21:25
2
47 - 48
Budućnost Podgorica
21:43
2
47 - 50
Borac Cacak
21:53
2
49 - 50
Budućnost Podgorica
22:05
2
51 - 50
Budućnost Podgorica
22:28
2
53 - 50
Budućnost Podgorica
23:22
2
53 - 52
Borac Cacak
23:34
2
55 - 52
Budućnost Podgorica
23:44
1
55 - 53
Borac Cacak
23:56
1
55 - 54
Borac Cacak
23:56
2
55 - 56
Borac Cacak
25:17
2
55 - 58
Borac Cacak
25:49
3
58 - 58
Budućnost Podgorica
26:09
1
58 - 59
Borac Cacak
26:21
2
60 - 59
Budućnost Podgorica
26:36
2
60 - 61
Borac Cacak
27:09
2
62 - 61
Budućnost Podgorica
27:32
2
62 - 63
Borac Cacak
27:46
3
62 - 66
Borac Cacak
28:18
2
62 - 68
Borac Cacak
28:38
2
64 - 68
Budućnost Podgorica
29:01
2
64 - 70
Borac Cacak
29:22
2
66 - 70
Budućnost Podgorica
29:58
Quý 4
19
:
17
1
66 - 71
Borac Cacak
30:22
2
66 - 73
Borac Cacak
31:26
1
66 - 74
Borac Cacak
31:26
3
69 - 74
Budućnost Podgorica
32:42
2
71 - 74
Budućnost Podgorica
33:18
2
73 - 74
Budućnost Podgorica
33:39
3
73 - 77
Borac Cacak
33:58
2
75 - 77
Budućnost Podgorica
34:12
1
76 - 77
Budućnost Podgorica
34:12
3
76 - 80
Borac Cacak
34:54
1
76 - 81
Borac Cacak
35:28
1
76 - 82
Borac Cacak
35:28
2
78 - 82
Budućnost Podgorica
35:39
1
79 - 82
Budućnost Podgorica
35:39
1
80 - 82
Budućnost Podgorica
36:16
1
80 - 83
Borac Cacak
36:32
1
80 - 84
Borac Cacak
36:32
2
82 - 84
Budućnost Podgorica
36:42
2
82 - 86
Borac Cacak
37:40
1
83 - 86
Budućnost Podgorica
38:47
1
84 - 86
Budućnost Podgorica
38:47
1
85 - 86
Budućnost Podgorica
39:17
1
85 - 87
Borac Cacak
39:58
Tải thêm
- 5/22 (22.7%)
- 3 con trỏ
- 10/24 (41.7%)
- 28/44 (63.6%)
- 2 con trỏ
- 19/37 (51.4%)
- 14/20 (70%)
- Ném miễn phí
- 19/26 (73%)
- 35
- Lấy lại quả bóng
- 24
- 9
- Phản đòn tấn công
- 5
Thống kê người chơi

Hale, Hunter
G

DIM
25
REB
6
HT
5
PHT
37:50
Kính
25
Ba con trỏ
2/7
(29%)
Ném miễn phí
7/8
(88%)
Phút
37:50
Hai con trỏ
6/11
(55%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/18
(44%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
4
Fouls kỹ thuật
-

Bell-Haynes, Trae
G

DIM
18
REB
9
HT
5
PHT
34:24
Kính
18
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
34:24
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
8/13
(62%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
9
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-

Popovic, Petar
G

DIM
16
REB
2
HT
1
PHT
25:09
Kính
16
Ba con trỏ
2/3
(67%)
Ném miễn phí
-
Phút
25:09
Hai con trỏ
5/9
(56%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/12
(58%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Baldwin, Diante
G

DIM
16
REB
4
HT
4
PHT
30:30
Kính
16
Ba con trỏ
2/2
(100%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
30:30
Hai con trỏ
4/7
(57%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/9
(67%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Green, Erick
G

DIM
13
REB
1
HT
1
PHT
27:21
Kính
13
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
3/3
(100%)
Phút
27:21
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/13
(38%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 172
- GP
- 172
- 93
- SP
- 79
Đối đầu
TTG
16/03/25
14:00
Budućnost Podgorica
Borac Cacak

- 30
- 22
- 6
- 28

- 14
- 19
- 26
- 10
TTG
10/11/24
11:00
Borac Cacak
Budućnost Podgorica

- 20
- 16
- 25
- 21

- 25
- 29
- 14
- 20
TTG
16/03/24
14:00
Budućnost Podgorica
Borac Cacak

- 23
- 21
- 32
- 24

- 20
- 17
- 17
- 25
TTG
15/04/23
13:00
Budućnost Podgorica
Borac Cacak

- 22
- 20
- 24
- 19

- 21
- 21
- 28
- 17
TTG
30/12/22
13:00
Borac Cacak
Budućnost Podgorica

- 16
- 21
- 26
- 16

- 27
- 28
- 24
- 29
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 24 | 2 | 2424:2025 | 50 | |
2 | 26 | 23 | 3 | 2262:1890 | 49 | |
3 | 26 | 18 | 8 | 2263:2027 | 44 | |
4 | 26 | 17 | 9 | 2205:2068 | 43 | |
5 | 26 | 14 | 12 | 2339:2245 | 40 | |
6 | 26 | 12 | 14 | 2203:2234 | 38 | |
7 | 26 | 11 | 15 | 2230:2234 | 37 | |
8 | 26 | 11 | 15 | 2189:2300 | 37 | |
9 | 26 | 11 | 15 | 2093:2189 | 37 | |
10 | 26 | 10 | 16 | 2144:2247 | 36 | |
11 | 26 | 9 | 17 | 2071:2337 | 35 | |
12 | 26 | 8 | 18 | 2165:2375 | 34 | |
13 | 26 | 7 | 19 | 2147:2336 | 33 | |
14 | 26 | 7 | 19 | 2088:2316 | 33 |