Đức (Nữ) vs Bỉ (Phụ nữ) 29/07/2024
- 29/07/24 07:30
-
- 83 : 69
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

25
21
14
23
83

11
14
17
27
69
Quý 1
25
:
11
2
2 - 0
Đức (Nữ)
0:13
1
3 - 0
Đức (Nữ)
0:13
3
6 - 0
Đức (Nữ)
0:44
2
6 - 2
Bỉ (Phụ nữ)
1:50
1
6 - 3
Bỉ (Phụ nữ)
2:39
2
8 - 3
Đức (Nữ)
2:55
3
11 - 3
Đức (Nữ)
3:54
2
11 - 5
Bỉ (Phụ nữ)
4:10
2
11 - 7
Bỉ (Phụ nữ)
4:35
1
12 - 7
Đức (Nữ)
4:58
1
13 - 7
Đức (Nữ)
4:58
2
15 - 7
Đức (Nữ)
5:06
1
16 - 7
Đức (Nữ)
7:56
1
17 - 7
Đức (Nữ)
7:56
2
17 - 9
Bỉ (Phụ nữ)
8:10
2
19 - 9
Đức (Nữ)
8:28
2
21 - 9
Đức (Nữ)
8:53
3
24 - 9
Đức (Nữ)
9:20
2
24 - 11
Bỉ (Phụ nữ)
9:38
1
25 - 11
Đức (Nữ)
9:54
Quý 2
21
:
14
2
25 - 13
Bỉ (Phụ nữ)
10:33
2
27 - 13
Đức (Nữ)
11:15
2
27 - 15
Bỉ (Phụ nữ)
11:33
2
29 - 15
Đức (Nữ)
12:06
2
29 - 17
Bỉ (Phụ nữ)
12:32
2
31 - 17
Đức (Nữ)
12:53
3
34 - 17
Đức (Nữ)
13:29
2
36 - 17
Đức (Nữ)
14:22
2
36 - 19
Bỉ (Phụ nữ)
15:21
2
38 - 19
Đức (Nữ)
15:43
2
38 - 21
Bỉ (Phụ nữ)
16:02
2
40 - 21
Đức (Nữ)
16:30
1
41 - 21
Đức (Nữ)
17:44
2
43 - 21
Đức (Nữ)
18:02
2
43 - 23
Bỉ (Phụ nữ)
18:47
1
43 - 24
Bỉ (Phụ nữ)
19:17
1
43 - 25
Bỉ (Phụ nữ)
19:17
3
46 - 25
Đức (Nữ)
19:35
Quý 3
14
:
17
2
46 - 27
Bỉ (Phụ nữ)
20:26
2
46 - 29
Bỉ (Phụ nữ)
21:03
2
46 - 31
Bỉ (Phụ nữ)
21:39
1
47 - 31
Đức (Nữ)
21:55
2
47 - 33
Bỉ (Phụ nữ)
22:14
2
47 - 35
Bỉ (Phụ nữ)
22:47
1
47 - 36
Bỉ (Phụ nữ)
22:47
2
49 - 36
Đức (Nữ)
23:03
2
51 - 36
Đức (Nữ)
24:21
2
53 - 36
Đức (Nữ)
25:15
1
54 - 36
Đức (Nữ)
25:45
1
55 - 36
Đức (Nữ)
25:45
1
55 - 37
Bỉ (Phụ nữ)
26:56
2
55 - 39
Bỉ (Phụ nữ)
27:20
2
55 - 41
Bỉ (Phụ nữ)
28:06
3
58 - 41
Đức (Nữ)
28:52
1
58 - 42
Bỉ (Phụ nữ)
29:14
1
59 - 42
Đức (Nữ)
29:34
1
60 - 42
Đức (Nữ)
29:34
Quý 4
23
:
27
3
63 - 42
Đức (Nữ)
31:03
1
63 - 43
Bỉ (Phụ nữ)
31:25
1
63 - 44
Bỉ (Phụ nữ)
31:25
3
63 - 47
Bỉ (Phụ nữ)
31:51
2
63 - 49
Bỉ (Phụ nữ)
32:28
2
65 - 49
Đức (Nữ)
32:58
1
66 - 49
Đức (Nữ)
32:58
2
68 - 49
Đức (Nữ)
33:06
3
68 - 52
Bỉ (Phụ nữ)
33:27
2
68 - 54
Bỉ (Phụ nữ)
34:11
2
70 - 54
Đức (Nữ)
34:37
2
70 - 56
Bỉ (Phụ nữ)
34:53
2
72 - 56
Đức (Nữ)
35:26
1
73 - 56
Đức (Nữ)
35:26
3
76 - 56
Đức (Nữ)
36:02
3
76 - 59
Bỉ (Phụ nữ)
36:14
2
76 - 61
Bỉ (Phụ nữ)
37:40
1
77 - 61
Đức (Nữ)
37:59
1
78 - 61
Đức (Nữ)
37:59
3
78 - 64
Bỉ (Phụ nữ)
38:33
1
79 - 64
Đức (Nữ)
38:30
2
79 - 66
Bỉ (Phụ nữ)
38:47
2
79 - 68
Bỉ (Phụ nữ)
39:18
3
79 - 69
Bỉ (Phụ nữ)
39:19
1
80 - 69
Đức (Nữ)
39:40
1
81 - 69
Đức (Nữ)
39:40
2
83 - 69
Đức (Nữ)
39:59
Tải thêm
Phỏng đoán
5 / 10 của trận đấu cuối cùng Đức (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
2 / 8 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Bỉ (Phụ nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 132
- GP
- 132
- 57
- SP
- 75
Đối đầu
TTG
12/06/25
14:30
Bỉ (Phụ nữ)
Đức (Nữ)

- 18
- 20
- 19
- 23

- 11
- 10
- 14
- 10
TTG
29/07/24
07:30
Đức (Nữ)
Bỉ (Phụ nữ)

- 25
- 21
- 14
- 23

- 11
- 14
- 17
- 27
TTG
09/02/23
13:00
Đức (Nữ)
Bỉ (Phụ nữ)

- 9
- 10
- 13
- 12

- 22
- 12
- 15
- 20
TTG
14/11/21
10:00
Bỉ (Phụ nữ)
Đức (Nữ)

- 12
- 20
- 26
- 26

- 16
- 16
- 13
- 10
TTG
17/11/18
13:30
Đức (Nữ)
Bỉ (Phụ nữ)

- 22
- 11
- 10
- 15

- 16
- 21
- 17
- 23
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 223:213 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 201:184 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 228:229 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 175:201 | 3 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 222:187 | 5 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 211:212 | 5 | |
3 | 3 | 2 | 1 | 208:207 | 5 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 189:224 | 3 |