Đức (Nữ) vs Bỉ (Phụ nữ) 09/02/2023
- 09/02/23 13:00
-
- 44 : 69
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

9
10
13
12
44

22
12
15
20
69
Quý 1
9
:
22
2
2 - 0
Đức (Nữ)
2
2 - 2
Bỉ (Phụ nữ)
2
2 - 5
Bỉ (Phụ nữ)
2
5 - 10
Đức (Nữ)
2
5 - 13
Bỉ (Phụ nữ)
2
5 - 15
Bỉ (Phụ nữ)
2
7 - 18
Đức (Nữ)
2
9 - 20
Đức (Nữ)
2
9 - 22
Bỉ (Phụ nữ)
2
10 - 22
Đức (Nữ)
Quý 2
10
:
12
2
10 - 24
Bỉ (Phụ nữ)
2
11 - 26
Đức (Nữ)
2
11 - 28
Bỉ (Phụ nữ)
2
13 - 28
Đức (Nữ)
2
13 - 32
Bỉ (Phụ nữ)
2
15 - 34
Đức (Nữ)
2
19 - 34
Đức (Nữ)
Quý 3
13
:
15
2
21 - 34
Đức (Nữ)
2
21 - 36
Bỉ (Phụ nữ)
2
23 - 38
Đức (Nữ)
2
25 - 38
Đức (Nữ)
2
25 - 39
Bỉ (Phụ nữ)
2
25 - 40
Bỉ (Phụ nữ)
2
25 - 42
Bỉ (Phụ nữ)
2
27 - 42
Đức (Nữ)
2
27 - 44
Bỉ (Phụ nữ)
2
27 - 45
Bỉ (Phụ nữ)
2
30 - 47
Đức (Nữ)
2
32 - 49
Đức (Nữ)
Quý 4
12
:
20
2
32 - 51
Bỉ (Phụ nữ)
2
33 - 51
Đức (Nữ)
2
33 - 53
Bỉ (Phụ nữ)
2
33 - 56
Bỉ (Phụ nữ)
2
33 - 59
Bỉ (Phụ nữ)
2
33 - 62
Bỉ (Phụ nữ)
2
35 - 62
Đức (Nữ)
2
41 - 66
Đức (Nữ)
2
42 - 68
Đức (Nữ)
2
44 - 68
Đức (Nữ)
2
44 - 69
Bỉ (Phụ nữ)
Tải thêm
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 132
- GP
- 132
- 57
- SP
- 75
Đối đầu
TTG
12/06/25
14:30
Bỉ (Phụ nữ)
Đức (Nữ)

- 18
- 20
- 19
- 23

- 11
- 10
- 14
- 10
TTG
29/07/24
07:30
Đức (Nữ)
Bỉ (Phụ nữ)

- 25
- 21
- 14
- 23

- 11
- 14
- 17
- 27
TTG
09/02/23
13:00
Đức (Nữ)
Bỉ (Phụ nữ)

- 9
- 10
- 13
- 12

- 22
- 12
- 15
- 20
TTG
14/11/21
10:00
Bỉ (Phụ nữ)
Đức (Nữ)

- 12
- 20
- 26
- 26

- 16
- 16
- 13
- 10
TTG
17/11/18
13:30
Đức (Nữ)
Bỉ (Phụ nữ)

- 22
- 11
- 10
- 15

- 16
- 21
- 17
- 23
# | Hình thức Women, Qualification, Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 5 | 1 | 548:330 | 11 | |
2 | 6 | 4 | 2 | 432:360 | 10 | |
3 | 6 | 2 | 4 | 412:502 | 8 | |
4 | 6 | 1 | 5 | 304:504 | 7 |
# | Hình thức Women, Qualification, Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 5 | 1 | 531:432 | 11 | |
2 | 6 | 4 | 2 | 462:456 | 10 | |
3 | 6 | 3 | 3 | 411:414 | 9 | |
4 | 6 | 0 | 6 | 368:470 | 6 |