Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Úc (Nữ) vs Hàn Quốc (Nữ) 29/09/2019

1
2
3
4
T
Úc (Nữ)
24
24
19
31
98
Hàn Quốc (Nữ)
9
10
19
24
62

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Úc (Nữ)
Úc (Nữ)
Hàn Quốc (Nữ)
Hàn Quốc (Nữ)
  • 100% 4thắng
  • 0thắng
  • 155
  • GP
  • 155
  • 90
  • SP
  • 64
TTG 19/07/25 04:30
Úc (Nữ) Úc (Nữ)
  • 22
  • 20
  • 22
  • 22
86
Hàn Quốc (Nữ) Hàn Quốc (Nữ)
  • 13
  • 25
  • 16
  • 19
73
TTG 30/06/23 05:30
Úc (Nữ) Úc (Nữ)
  • 31
  • 21
  • 19
  • 20
91
Hàn Quốc (Nữ) Hàn Quốc (Nữ)
  • 16
  • 17
  • 21
  • 10
64
TTG 03/10/21 05:00
Úc (Nữ) Úc (Nữ)
  • 24
  • 23
  • 19
  • 22
88
Hàn Quốc (Nữ) Hàn Quốc (Nữ)
  • 22
  • 10
  • 12
  • 14
58
TTG 29/09/19 06:00
Úc (Nữ) Úc (Nữ)
  • 24
  • 24
  • 19
  • 31
98
Hàn Quốc (Nữ) Hàn Quốc (Nữ)
  • 9
  • 10
  • 19
  • 24
62
Úc (Nữ) AUS

Bảng xếp hạng

Hàn Quốc (Nữ) KOR
# Hình thức Group A TCDC T Đ TD K
1 3 3 0 283:137 6
2 3 2 1 206:208 5
3 3 1 2 180:184 4
4 3 0 3 147:287 3
# Hình thức Group B TCDC T Đ TD K
1 3 3 0 241:170 6
2 3 2 1 274:171 5
3 3 1 2 163:206 4
4 3 0 3 171:302 3

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
29 Tháng Chín 2019, 06:00