Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Úc (Nữ) vs Hàn Quốc (Nữ) 19/07/2025

1
2
3
4
T
Úc (Nữ)
22
20
22
22
86
Hàn Quốc (Nữ)
13
25
16
19
73
Úc (Nữ) AUS

Chi tiết trận đấu

Hàn Quốc (Nữ) KOR
Quý 1
22 : 13
2
2 - 0
Úc (Nữ)
0:44
2
2 - 2
Hàn Quốc (Nữ)
1:03
2
4 - 2
Úc (Nữ)
1:55
3
4 - 5
Hàn Quốc (Nữ)
2:22
2
6 - 5
Úc (Nữ)
2:51
3
9 - 5
Úc (Nữ)
3:18
3
12 - 5
Úc (Nữ)
4:17
1
13 - 5
Úc (Nữ)
4:51
2
15 - 5
Úc (Nữ)
5:22
2
17 - 5
Úc (Nữ)
6:20
1
18 - 5
Úc (Nữ)
7:32
1
19 - 5
Úc (Nữ)
7:32
3
19 - 8
Hàn Quốc (Nữ)
7:43
2
19 - 10
Hàn Quốc (Nữ)
8:01
1
20 - 10
Úc (Nữ)
8:10
1
21 - 10
Úc (Nữ)
8:10
3
21 - 13
Hàn Quốc (Nữ)
8:33
1
22 - 13
Úc (Nữ)
9:39
Quý 2
20 : 25
1
22 - 14
Hàn Quốc (Nữ)
10:51
1
22 - 15
Hàn Quốc (Nữ)
10:51
1
22 - 16
Hàn Quốc (Nữ)
11:14
3
25 - 16
Úc (Nữ)
11:49
3
28 - 16
Úc (Nữ)
12:48
2
28 - 18
Hàn Quốc (Nữ)
13:12
3
31 - 18
Úc (Nữ)
13:24
3
31 - 21
Hàn Quốc (Nữ)
14:23
3
31 - 24
Hàn Quốc (Nữ)
14:43
3
31 - 27
Hàn Quốc (Nữ)
15:36
2
33 - 27
Úc (Nữ)
15:53
1
33 - 28
Hàn Quốc (Nữ)
16:05
2
33 - 30
Hàn Quốc (Nữ)
16:17
2
33 - 32
Hàn Quốc (Nữ)
17:08
3
33 - 35
Hàn Quốc (Nữ)
17:44
1
34 - 35
Úc (Nữ)
18:04
1
35 - 35
Úc (Nữ)
18:04
2
37 - 35
Úc (Nữ)
18:30
1
38 - 35
Úc (Nữ)
19:16
1
39 - 35
Úc (Nữ)
19:16
3
39 - 38
Hàn Quốc (Nữ)
19:37
2
41 - 38
Úc (Nữ)
19:53
1
42 - 38
Úc (Nữ)
19:53
Quý 3
22 : 16
2
42 - 40
Hàn Quốc (Nữ)
20:40
2
42 - 42
Hàn Quốc (Nữ)
21:26
2
44 - 42
Úc (Nữ)
22:28
1
45 - 42
Úc (Nữ)
22:52
1
46 - 42
Úc (Nữ)
22:52
2
46 - 44
Hàn Quốc (Nữ)
23:08
3
49 - 44
Úc (Nữ)
23:48
1
50 - 44
Úc (Nữ)
24:17
1
51 - 44
Úc (Nữ)
24:17
2
53 - 44
Úc (Nữ)
24:49
2
55 - 44
Úc (Nữ)
25:17
2
55 - 46
Hàn Quốc (Nữ)
26:03
2
57 - 46
Úc (Nữ)
26:24
2
59 - 46
Úc (Nữ)
27:20
2
59 - 48
Hàn Quốc (Nữ)
27:49
2
61 - 48
Úc (Nữ)
28:07
1
62 - 48
Úc (Nữ)
28:07
3
62 - 51
Hàn Quốc (Nữ)
28:22
1
63 - 51
Úc (Nữ)
28:38
3
63 - 54
Hàn Quốc (Nữ)
29:32
1
64 - 54
Úc (Nữ)
29:59
Quý 4
22 : 19
2
64 - 56
Hàn Quốc (Nữ)
30:18
2
64 - 58
Hàn Quốc (Nữ)
30:58
2
66 - 58
Úc (Nữ)
31:26
1
67 - 58
Úc (Nữ)
32:10
1
68 - 58
Úc (Nữ)
32:10
2
68 - 60
Hàn Quốc (Nữ)
32:27
1
69 - 60
Úc (Nữ)
32:44
2
71 - 60
Úc (Nữ)
33:04
1
72 - 60
Úc (Nữ)
33:19
1
73 - 60
Úc (Nữ)
33:19
2
75 - 60
Úc (Nữ)
34:42
2
75 - 62
Hàn Quốc (Nữ)
35:22
2
75 - 64
Hàn Quốc (Nữ)
35:43
2
77 - 64
Úc (Nữ)
35:59
2
77 - 66
Hàn Quốc (Nữ)
36:14
3
80 - 66
Úc (Nữ)
36:32
3
80 - 69
Hàn Quốc (Nữ)
36:47
2
80 - 71
Hàn Quốc (Nữ)
37:42
2
82 - 71
Úc (Nữ)
37:42
2
84 - 71
Úc (Nữ)
39:28
1
85 - 71
Úc (Nữ)
39:28
2
85 - 73
Hàn Quốc (Nữ)
39:28
1
86 - 73
Úc (Nữ)
39:28
Tải thêm

Ai sẽ thắng?

  • Úc (Nữ)
  • Hàn Quốc (Nữ)

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng Hàn Quốc (Nữ) trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

Cá cược:1x2 - Quý 1 - N2

Tỷ lệ cược

5.21

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Úc (Nữ)
Úc (Nữ)
Hàn Quốc (Nữ)
Hàn Quốc (Nữ)
  • 100% 4thắng
  • 0thắng
  • 155
  • GP
  • 155
  • 90
  • SP
  • 64
TTG 19/07/25 04:30
Úc (Nữ) Úc (Nữ)
  • 22
  • 20
  • 22
  • 22
86
Hàn Quốc (Nữ) Hàn Quốc (Nữ)
  • 13
  • 25
  • 16
  • 19
73
TTG 30/06/23 05:30
Úc (Nữ) Úc (Nữ)
  • 31
  • 21
  • 19
  • 20
91
Hàn Quốc (Nữ) Hàn Quốc (Nữ)
  • 16
  • 17
  • 21
  • 10
64
TTG 03/10/21 05:00
Úc (Nữ) Úc (Nữ)
  • 24
  • 23
  • 19
  • 22
88
Hàn Quốc (Nữ) Hàn Quốc (Nữ)
  • 22
  • 10
  • 12
  • 14
58
TTG 29/09/19 06:00
Úc (Nữ) Úc (Nữ)
  • 24
  • 24
  • 19
  • 31
98
Hàn Quốc (Nữ) Hàn Quốc (Nữ)
  • 9
  • 10
  • 19
  • 24
62
Úc (Nữ) AUS

Bảng xếp hạng

Hàn Quốc (Nữ) KOR
# Hình thức Asia Cup Women 2025, Group A TCDC T Đ TD K
1 3 3 0 286:179 6
2 3 2 1 242:229 5
3 3 1 2 202:208 4
4 3 0 3 166:280 3
# Hình thức Asia Cup Women 2025, Group B TCDC T Đ TD K
1 3 3 0 307:140 6
2 3 2 1 224:229 5
3 3 1 2 194:270 4
4 3 0 3 172:258 3

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Stake.com 100 USD Thưởng
3 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
4 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
5 Thưởng
SportsBetting 250 USD Thưởng
6 Thưởng
BetAnySports.eu 600 USD Thưởng
7 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
19 Tháng Bảy 2025, 04:30