Seattle Storm (Nữ) vs Atlanta Dream (Phụ nữ) 13/08/2025
- 13/08/25 22:00
-
- 75 : 85
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

18
21
15
21
75

24
17
27
17
85
Quý 1
18
:
24
2
0 - 2
Howard, Rhyne
0:41
2
2 - 2
Ogwumike, Nneka
1:07
2
4 - 2
Sykes, Brittney
1:40
2
6 - 2
Ogwumike, Nneka
2:18
1
7 - 2
Ogwumike, Nneka
2:18
2
7 - 4
Gray, Allisha
3:02
2
7 - 6
Gray, Allisha
3:38
2
9 - 6
Diggins-Smith, Skylar
3:55
3
9 - 9
Hillmon, Naz
4:15
2
9 - 11
Griner, Brittney
4:50
2
11 - 11
Williams, Gabby
5:32
3
14 - 11
Wheeler, Erica
6:22
1
14 - 12
Griner, Brittney
6:40
1
14 - 13
Griner, Brittney
6:40
2
16 - 13
Williams, Gabby
6:51
1
16 - 17
Griner, Brittney
7:43
1
16 - 18
Griner, Brittney
7:43
3
16 - 21
Caldwell, Maya
8:19
3
16 - 24
Howard, Rhyne
9:01
2
18 - 24
Malonga, Dominique
9:21
Quý 2
21
:
17
2
20 - 24
Malonga, Dominique
10:46
2
20 - 26
Caldwell, Maya
11:11
1
21 - 26
Sykes, Brittney
11:50
2
21 - 28
Howard, Rhyne
12:59
3
21 - 31
Griner, Brittney
13:39
2
23 - 31
Magbegor, Ezi
13:58
2
25 - 31
Ogwumike, Nneka
14:40
2
27 - 31
Ogwumike, Nneka
15:22
3
27 - 34
Gray, Allisha
15:33
2
27 - 36
Caldwell, Maya
16:10
3
30 - 36
Diggins-Smith, Skylar
16:29
2
32 - 36
Ogwumike, Nneka
17:26
2
32 - 38
Gray, Allisha
17:44
1
32 - 39
Gray, Allisha
17:44
2
34 - 39
Ogwumike, Nneka
18:31
2
34 - 41
Paopao, Te-Hina
18:42
3
37 - 41
Ogwumike, Nneka
18:54
1
38 - 41
Sykes, Brittney
19:28
1
39 - 41
Sykes, Brittney
19:28
Quý 3
15
:
27
2
39 - 43
Jones, Brionna
21:58
2
39 - 45
Jones, Brionna
22:25
2
39 - 47
Gray, Allisha
22:58
3
42 - 47
Magbegor, Ezi
23:15
2
44 - 47
Ogwumike, Nneka
23:34
1
45 - 47
Ogwumike, Nneka
23:34
1
45 - 48
Gray, Allisha
24:20
2
47 - 48
Ogwumike, Nneka
24:57
2
49 - 48
Sykes, Brittney
25:58
2
49 - 50
Howard, Rhyne
26:34
1
49 - 51
Gray, Allisha
27:10
3
49 - 54
Gray, Allisha
27:30
2
51 - 54
Williams, Gabby
27:45
1
51 - 55
Howard, Rhyne
27:56
1
51 - 56
Howard, Rhyne
27:56
1
52 - 56
Magbegor, Ezi
28:22
3
52 - 59
Gray, Allisha
28:36
2
54 - 59
Williams, Gabby
28:57
3
54 - 62
Howard, Rhyne
29:30
3
54 - 65
Howard, Rhyne
29:56
3
54 - 68
Howard, Rhyne
29:59
Quý 4
21
:
17
2
56 - 68
Ogwumike, Nneka
30:18
2
56 - 70
Hillmon, Naz
30:32
2
56 - 72
Griner, Brittney
31:39
3
59 - 72
Mitchell, Tiffany
32:32
3
59 - 75
Howard, Rhyne
32:49
2
61 - 75
Ogwumike, Nneka
33:50
2
63 - 75
Diggins-Smith, Skylar
34:21
2
65 - 75
Williams, Gabby
34:41
2
65 - 77
Jones, Brionna
35:03
2
67 - 77
Magbegor, Ezi
36:02
2
69 - 77
Ogwumike, Nneka
36:32
2
69 - 79
Gray, Allisha
36:58
1
69 - 80
Howard, Rhyne
37:23
1
69 - 81
Howard, Rhyne
37:23
2
71 - 81
Ogwumike, Nneka
37:37
1
72 - 81
Williams, Gabby
38:58
2
72 - 83
Jones, Brionna
39:13
3
75 - 83
Wheeler, Erica
39:14
2
75 - 85
Hillmon, Naz
39:35
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- Seattle Storm (Nữ)
- Atlanta Dream (Phụ nữ)
Phỏng đoán
7 / 10 trận đấu cuối cùng Atlanta Dream (Phụ nữ) trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
5 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
- 6/17 (35.3%)
- 3 con trỏ
- 12/26 (46.2%)
- 25/57 (43.9%)
- 2 con trỏ
- 19/37 (51.4%)
- 7/13 (53%)
- Ném miễn phí
- 11/15 (73%)
- 26
- Lấy lại quả bóng
- 42
- 6
- Phản đòn tấn công
- 9
Thống kê người chơi

Ogwumike, Nneka
F

DIM
29
REB
9
HT
4
PHT
35:34
Kính
29
Ba con trỏ
1/6
(17%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
35:34
Hai con trỏ
12/17
(71%)
Mục tiêu lĩnh vực
13/23
(57%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
8
Lấy lại quả bóng
9
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Howard, Rhyne
G

DIM
25
REB
1
HT
7
PHT
38:19
Kính
25
Ba con trỏ
5/12
(42%)
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
38:19
Hai con trỏ
3/6
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/18
(44%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
7
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-

Gray, Allisha
G

DIM
22
REB
11
HT
1
PHT
38:41
Kính
22
Ba con trỏ
3/6
(50%)
Ném miễn phí
3/7
(43%)
Phút
38:41
Hai con trỏ
5/8
(63%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/14
(57%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
10
Lấy lại quả bóng
11
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Williams, Gabby
F

DIM
11
REB
4
HT
6
PHT
32:14
Kính
11
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
1/3
(33%)
Phút
32:14
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/10
(50%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
6
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Griner, Brittney
C

DIM
11
REB
8
HT
1
PHT
18:10
Kính
11
Ba con trỏ
1/1
(100%)
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
18:10
Hai con trỏ
2/6
(33%)
Mục tiêu lĩnh vực
3/7
(43%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
8
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 164
- GP
- 164
- 81
- SP
- 83
Đối đầu
TTG
15/08/25
22:00
Atlanta Dream (Phụ nữ)
Seattle Storm (Nữ)

- 20
- 14
- 21
- 23

- 21
- 19
- 27
- 13
TTG
13/08/25
22:00
Seattle Storm (Nữ)
Atlanta Dream (Phụ nữ)

- 18
- 21
- 15
- 21

- 24
- 17
- 27
- 17
TTG
03/07/25
19:30
Atlanta Dream (Phụ nữ)
Seattle Storm (Nữ)

- 13
- 24
- 19
- 23

- 15
- 24
- 20
- 21
TTG
30/05/25
22:00
Seattle Storm (Nữ)
Atlanta Dream (Phụ nữ)

- 23
- 22
- 21
- 21

- 15
- 19
- 29
- 31
TTG
28/08/24
22:00
Seattle Storm (Nữ)
Atlanta Dream (Phụ nữ)

- 23
- 20
- 16
- 26

- 16
- 24
- 22
- 19
# | Hình thức WNBA 2025 | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 28 | 5 | 2869:2500 | |
2 | 33 | 21 | 12 | 2775:2577 | |
3 | 34 | 21 | 13 | 2940:2774 | |
4 | 32 | 19 | 13 | 2660:2551 | |
5 | 34 | 20 | 14 | 2794:2813 | |
6 | 33 | 18 | 15 | 2582:2533 | |
7 | 34 | 18 | 16 | 2874:2777 | |
8 | 34 | 17 | 17 | 2777:2718 | |
9 | 33 | 16 | 17 | 2857:2923 | |
10 | 33 | 15 | 18 | 2608:2668 | |
11 | 34 | 9 | 25 | 2788:2951 | |
12 | 33 | 8 | 25 | 2472:2839 | |
13 | 32 | 6 | 26 | 2392:2764 |
# | Hình thức WNBA 2025, Eastern Conference | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 21 | 12 | 2775:2577 | |
2 | 34 | 21 | 13 | 2940:2774 | |
3 | 34 | 18 | 16 | 2874:2777 | |
4 | 33 | 15 | 18 | 2608:2668 | |
5 | 33 | 8 | 25 | 2472:2839 | |
6 | 32 | 6 | 26 | 2392:2764 |