Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

New York Liberty (Phụ nữ) vs Atlanta Dream (Phụ nữ) 17/06/2025

1
2
3
4
T
New York Liberty (Phụ nữ)
24
16
20
26
86
Atlanta Dream (Phụ nữ)
20
23
25
13
81
New York Liberty (Phụ nữ) NYL

Chi tiết trận đấu

Atlanta Dream (Phụ nữ) ATL
Quý 1
24 : 20
2
2 - 0
Ionescu, Sabrina
0:34
3
2 - 3
Gray, Allisha
0:46
3
2 - 6
Griner, Brittney
1:14
2
4 - 6
Stewart, Breanna
1:29
1
5 - 6
Sabally, Nyara
2:04
1
6 - 6
Sabally, Nyara
2:04
1
6 - 7
Gray, Allisha
2:32
1
6 - 8
Gray, Allisha
2:32
2
8 - 8
Stewart, Breanna
4:15
2
8 - 10
Jones, Brionna
4:39
2
10 - 10
Cloud, Natasha
4:51
2
12 - 10
Stewart, Breanna
5:22
1
13 - 10
Stewart, Breanna
5:22
3
13 - 13
Paopao, Te-Hina
6:28
2
15 - 15
Paopao, Te-Hina
7:19
2
17 - 15
Ionescu, Sabrina
7:40
3
17 - 18
Coffey, Nia
7:50
2
17 - 20
Paopao, Te-Hina
8:23
2
19 - 20
Ionescu, Sabrina
8:35
1
20 - 20
Ionescu, Sabrina
9:12
1
21 - 20
Ionescu, Sabrina
9:12
3
24 - 20
Ionescu, Sabrina
9:42
Quý 2
16 : 23
2
24 - 22
Griner, Brittney
10:45
1
24 - 23
Howard, Rhyne
10:59
3
27 - 23
Ionescu, Sabrina
12:00
1
27 - 24
Howard, Rhyne
12:33
1
27 - 25
Howard, Rhyne
12:33
2
27 - 27
Gray, Allisha
13:27
2
27 - 29
Jones, Brionna
14:00
2
29 - 29
Ionescu, Sabrina
14:36
3
29 - 32
Paopao, Te-Hina
14:51
2
31 - 32
Sabally, Nyara
15:09
3
31 - 35
Jones, Brionna
15:36
1
31 - 36
Howard, Rhyne
16:02
1
31 - 37
Howard, Rhyne
16:02
1
32 - 37
Ionescu, Sabrina
16:17
3
32 - 40
Paopao, Te-Hina
16:34
3
35 - 40
Ionescu, Sabrina
17:03
3
35 - 43
Paopao, Te-Hina
18:06
1
36 - 43
Stewart, Breanna
18:42
1
37 - 43
Stewart, Breanna
18:42
1
38 - 43
Stewart, Breanna
19:15
2
40 - 43
Stewart, Breanna
19:45
Quý 3
20 : 25
2
40 - 45
Griner, Brittney
20:43
2
42 - 45
Sabally, Nyara
21:02
3
42 - 48
Howard, Rhyne
21:11
1
42 - 49
Canada, Jordin
21:38
1
42 - 50
Canada, Jordin
21:38
2
44 - 50
Jones, Jonquel
22:24
2
44 - 52
Jones, Brionna
22:36
2
44 - 54
Canada, Jordin
22:55
2
44 - 56
Gray, Allisha
23:31
3
47 - 56
Jones, Jonquel
23:49
3
47 - 59
Howard, Rhyne
24:09
3
47 - 62
Canada, Jordin
24:36
2
47 - 64
Hillmon, Naz
26:02
2
49 - 64
Ionescu, Sabrina
26:17
1
50 - 64
Stewart, Breanna
26:41
1
51 - 64
Stewart, Breanna
26:41
2
51 - 66
Hillmon, Naz
27:24
2
53 - 66
Ionescu, Sabrina
27:36
3
56 - 66
Ionescu, Sabrina
28:18
2
58 - 66
Sabally, Nyara
28:43
2
58 - 68
Griner, Brittney
29:30
2
60 - 68
Ionescu, Sabrina
29:40
Quý 4
26 : 13
2
62 - 68
Stewart, Breanna
30:39
2
62 - 70
Gray, Allisha
32:16
3
65 - 70
Stewart, Breanna
32:54
2
65 - 72
Canada, Jordin
33:16
2
67 - 72
Ionescu, Sabrina
33:37
2
69 - 72
Johannes, Marine
34:03
2
71 - 72
Jones, Jonquel
34:33
2
71 - 74
Howard, Rhyne
34:55
1
72 - 74
Cloud, Natasha
35:07
1
73 - 74
Cloud, Natasha
35:07
1
73 - 75
Jones, Brionna
35:53
1
73 - 76
Jones, Brionna
35:53
2
75 - 76
Cloud, Natasha
36:04
1
76 - 76
Cloud, Natasha
36:04
3
76 - 79
Gray, Allisha
36:49
3
79 - 79
Jones, Jonquel
37:10
2
81 - 79
Stewart, Breanna
38:04
2
83 - 79
Stewart, Breanna
38:40
2
83 - 81
Jones, Brionna
39:05
Tải thêm

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng New York Liberty (Phụ nữ)t rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

5 / 10 trận đấu cuối cùng Atlanta Dream (Phụ nữ) trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

6 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

Cá cược:1x2 - Quý 2 - N2

Tỷ lệ cược

2.55
New York Liberty (Phụ nữ) NYL

Số liệu thống kê

Atlanta Dream (Phụ nữ) ATL
  • 7/22 (31.8%)
  • 3 con trỏ
  • 12/28 (42.9%)
  • 24/49 (49%)
  • 2 con trỏ
  • 17/39 (43.6%)
  • 17/20 (85%)
  • Ném miễn phí
  • 11/11 (100%)
  • 37
  • Lấy lại quả bóng
  • 31
  • 9
  • Phản đòn tấn công
  • 7
Thống kê người chơi
Ionescu, Sabrina
G
DIM 34
REB 7
HT 5
PHT 38:16
Kính 34
Ba con trỏ 4/8 (50%)
Ném miễn phí 6/8 (75%)
Phút 38:16
Hai con trỏ 8/12 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 12/20 (60%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân -
Ăn trộm 3
Fouls kỹ thuật -
Stewart, Breanna
F
DIM 23
REB 6
HT 4
PHT 36:13
Kính 23
Ba con trỏ 1/3 (33%)
Ném miễn phí 6/7 (86%)
Phút 36:13
Hai con trỏ 7/15 (47%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/18 (44%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Paopao, Te-Hina
G
DIM 16
REB 1
HT 1
PHT 15:11
Kính 16
Ba con trỏ 4/5 (80%)
Ném miễn phí -
Phút 15:11
Hai con trỏ 2/3 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/8 (75%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Gray, Allisha
G
DIM 14
REB 5
HT 5
PHT 35:33
Kính 14
Ba con trỏ 2/4 (50%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 35:33
Hai con trỏ 3/8 (38%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/12 (42%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Jones, Brionna
C
DIM 13
REB 3
HT 3
PHT 27:10
Kính 13
Ba con trỏ 1/2 (50%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 27:10
Hai con trỏ 4/5 (80%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/7 (71%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
New York Liberty (Phụ nữ)
New York Liberty (Phụ nữ)
Atlanta Dream (Phụ nữ)
Atlanta Dream (Phụ nữ)
New York Liberty (Phụ nữ) NYL

Bắt đầu

Atlanta Dream (Phụ nữ) ATL
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 162
  • GP
  • 162
  • 84
  • SP
  • 78
TTG 13/07/25 15:00
New York Liberty (Phụ nữ) New York Liberty (Phụ nữ)
  • 13
  • 18
  • 24
  • 24
79
Atlanta Dream (Phụ nữ) Atlanta Dream (Phụ nữ)
  • 26
  • 16
  • 11
  • 19
72
TTG 29/06/25 15:00
Atlanta Dream (Phụ nữ) Atlanta Dream (Phụ nữ)
  • 29
  • 18
  • 16
  • 27
90
New York Liberty (Phụ nữ) New York Liberty (Phụ nữ)
  • 19
  • 15
  • 19
  • 28
81
TTG 17/06/25 19:00
New York Liberty (Phụ nữ) New York Liberty (Phụ nữ)
  • 24
  • 16
  • 20
  • 26
86
Atlanta Dream (Phụ nữ) Atlanta Dream (Phụ nữ)
  • 20
  • 23
  • 25
  • 13
81
TTG 24/09/24 19:30
New York Liberty (Phụ nữ) New York Liberty (Phụ nữ)
  • 19
  • 24
  • 22
  • 26
91
Atlanta Dream (Phụ nữ) Atlanta Dream (Phụ nữ)
  • 28
  • 20
  • 16
  • 18
82
TTG 22/09/24 13:00
New York Liberty (Phụ nữ) New York Liberty (Phụ nữ)
  • 29
  • 19
  • 21
  • 14
83
Atlanta Dream (Phụ nữ) Atlanta Dream (Phụ nữ)
  • 16
  • 14
  • 19
  • 20
69
New York Liberty (Phụ nữ) NYL

Bảng xếp hạng

Atlanta Dream (Phụ nữ) ATL
# Hình thức WNBA 2025 TCDC T Đ TD
1 25 21 4 2123:1867
2 22 16 6 1922:1747
3 23 15 8 1914:1835
4 24 14 10 2005:1888
4 24 14 10 1924:1883
6 23 12 11 1861:1878
7 24 12 12 2021:1942
8 23 11 12 1812:1861
9 22 10 12 1741:1717
10 23 9 14 1924:1997
11 23 7 16 1784:1989
12 24 7 17 1969:2060
13 22 3 19 1599:1935
# Hình thức WNBA 2025, Eastern Conference TCDC T Đ TD
1 22 16 6 1922:1747
2 24 14 10 2005:1888
3 24 12 12 2021:1942
4 23 11 12 1812:1861
5 23 7 16 1784:1989
6 22 3 19 1599:1935

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
17 Tháng Sáu 2025, 19:00
Sân vận động:
Barclays Center, Brooklyn, NY, Mỹ
Dung tích:
17732