Atlanta Dream (Phụ nữ) vs Báo Lynx Minnesota (Nữ) 26/05/2024
- 26/05/24 18:00
-
- 79 : 92
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

25
22
12
20
79

28
23
26
15
92
Quý 1
25
:
28
3
3 - 0
Howard, Rhyne
0:21
2
3 - 2
Collier, Napheesa
0:41
2
5 - 2
Parker, Cheyenne
1:45
2
7 - 2
Parker, Cheyenne
2:11
1
7 - 3
McBride, Kayla
2:23
1
7 - 4
McBride, Kayla
2:23
1
7 - 5
McBride, Kayla
2:23
2
9 - 5
Charles, Tina
2:46
2
9 - 7
McBride, Kayla
2:59
3
9 - 10
McBride, Kayla
3:33
2
11 - 10
Parker, Cheyenne
3:52
3
11 - 13
Smith, Alanna
4:10
2
11 - 15
Smith, Alanna
4:32
2
11 - 17
McBride, Kayla
4:51
2
13 - 17
Hillmon, Naz
5:14
3
13 - 20
Carleton, Bridget
5:28
1
14 - 20
Gray, Allisha
5:41
1
15 - 20
Gray, Allisha
5:41
2
17 - 20
Hillmon, Naz
6:05
1
18 - 20
Hillmon, Naz
6:05
3
18 - 23
Smith, Alanna
6:20
2
20 - 23
Gray, Allisha
7:11
1
21 - 23
Gray, Allisha
7:11
1
21 - 24
Hiedeman, Natisha
8:30
2
23 - 24
Gray, Allisha
8:51
1
23 - 25
McBride, Kayla
9:04
1
23 - 26
McBride, Kayla
9:04
2
25 - 26
Coffey, Nia
9:26
1
25 - 27
Smith, Alanna
9:48
1
25 - 28
Smith, Alanna
9:48
Quý 2
22
:
23
2
25 - 30
Smith, Alanna
10:21
2
27 - 30
Charles, Tina
10:38
2
27 - 32
McBride, Kayla
10:54
3
30 - 32
Dangerfield, Crystal
11:07
2
32 - 32
Powers, Aerial
11:37
2
32 - 34
Hiedeman, Natisha
11:58
2
34 - 34
Charles, Tina
12:09
2
34 - 36
Collier, Napheesa
12:47
2
34 - 38
Williams, Courtney
13:08
3
37 - 38
Howard, Rhyne
13:31
2
39 - 38
Powers, Aerial
14:19
1
39 - 39
Collier, Napheesa
15:27
1
39 - 40
Collier, Napheesa
15:27
2
39 - 42
Smith, Alanna
15:44
3
42 - 42
Howard, Rhyne
16:06
2
42 - 44
Williams, Courtney
16:34
1
43 - 44
Hillmon, Naz
16:50
2
45 - 44
Charles, Tina
17:31
2
45 - 46
Collier, Napheesa
18:48
2
45 - 48
Hiedeman, Natisha
19:01
2
47 - 48
Charles, Tina
19:47
3
47 - 51
McBride, Kayla
19:52
Quý 3
12
:
26
2
49 - 51
Howard, Rhyne
20:40
3
49 - 54
Smith, Alanna
20:59
2
51 - 54
Howard, Rhyne
21:12
3
51 - 57
Collier, Napheesa
21:24
2
51 - 59
Williams, Courtney
21:53
2
51 - 61
Williams, Courtney
22:23
3
51 - 64
Collier, Napheesa
22:53
3
51 - 67
McBride, Kayla
23:22
2
53 - 67
Dangerfield, Crystal
24:20
3
53 - 70
McBride, Kayla
24:39
1
54 - 70
Howard, Rhyne
26:21
2
56 - 70
Charles, Tina
26:55
3
56 - 73
McBride, Kayla
27:13
1
57 - 73
Parker, Cheyenne
27:25
1
58 - 73
Parker, Cheyenne
27:25
1
58 - 74
Collier, Napheesa
28:26
1
58 - 75
Collier, Napheesa
28:26
1
59 - 75
Howard, Rhyne
28:58
1
59 - 76
Collier, Napheesa
29:15
1
59 - 77
Collier, Napheesa
29:15
Quý 4
20
:
15
2
61 - 77
Howard, Rhyne
32:31
2
61 - 79
Juhasz, Dorka
32:53
2
63 - 79
Charles, Tina
33:08
2
63 - 81
Juhasz, Dorka
33:25
3
66 - 81
Powers, Aerial
34:08
2
68 - 81
Powers, Aerial
34:48
2
70 - 81
Parker, Cheyenne
35:26
3
70 - 84
McBride, Kayla
35:44
2
72 - 84
Howard, Rhyne
35:59
3
75 - 84
Hillmon, Naz
37:17
1
75 - 85
Collier, Napheesa
37:32
1
75 - 86
Collier, Napheesa
37:32
2
75 - 88
McBride, Kayla
38:01
2
77 - 88
Howard, Rhyne
38:51
1
77 - 89
Williams, Courtney
39:12
1
78 - 89
Howard, Rhyne
39:28
1
79 - 89
Howard, Rhyne
39:28
3
79 - 92
Carleton, Bridget
39:46
Tải thêm
Phỏng đoán
6 / 10 trận đấu cuối cùng Báo Lynx Minnesota (Nữ) trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
5 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
- 6/22 (27.3%)
- 3 con trỏ
- 13/29 (44.8%)
- 25/46 (54.3%)
- 2 con trỏ
- 18/33 (54.5%)
- 11/14 (78%)
- Ném miễn phí
- 17/23 (73%)
- 32
- Lấy lại quả bóng
- 31
- 10
- Phản đòn tấn công
- 5
Thống kê người chơi

McBride, Kayla
G

DIM
31
REB
1
HT
1
PHT
31:36
Kính
31
Ba con trỏ
6/7
(86%)
Ném miễn phí
5/5
(100%)
Phút
31:36
Hai con trỏ
4/5
(80%)
Mục tiêu lĩnh vực
10/12
(83%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Howard, Rhyne
G

DIM
23
REB
5
HT
5
PHT
34:22
Kính
23
Ba con trỏ
3/7
(43%)
Ném miễn phí
4/6
(67%)
Phút
34:22
Hai con trỏ
5/9
(56%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/16
(50%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
6
Fouls kỹ thuật
-

Collier, Napheesa
F

DIM
20
REB
8
HT
7
PHT
29:49
Kính
20
Ba con trỏ
2/3
(67%)
Ném miễn phí
8/10
(80%)
Phút
29:49
Hai con trỏ
3/8
(38%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/11
(45%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
8
Kiến tạo
7
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Smith, Alanna
F

DIM
17
REB
4
HT
5
PHT
33:19
Kính
17
Ba con trỏ
3/6
(50%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
33:19
Hai con trỏ
3/6
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/12
(50%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-

Charles, Tina
C

DIM
14
REB
4
HT
1
PHT
28:37
Kính
14
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
-
Phút
28:37
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
7/13
(54%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 155
- GP
- 155
- 72
- SP
- 82
Đối đầu
TTG
10/09/24
19:30
Atlanta Dream (Phụ nữ)
Báo Lynx Minnesota (Nữ)

- 14
- 24
- 16
- 10

- 20
- 21
- 22
- 13
TTG
17/07/24
13:00
Báo Lynx Minnesota (Nữ)
Atlanta Dream (Phụ nữ)

- 14
- 19
- 23
- 30

- 19
- 16
- 25
- 19
TTG
19/06/24
20:00
Báo Lynx Minnesota (Nữ)
Atlanta Dream (Phụ nữ)

- 18
- 17
- 21
- 12

- 12
- 18
- 17
- 8
TTG
26/05/24
18:00
Atlanta Dream (Phụ nữ)
Báo Lynx Minnesota (Nữ)

- 25
- 22
- 12
- 20

- 28
- 23
- 26
- 15
TC
01/09/23
20:00
Báo Lynx Minnesota (Nữ)
Atlanta Dream (Phụ nữ)

- 20
- 23
- 18
- 13

- 21
- 22
- 20
- 11
# | Hình thức WNBA 2024 | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 40 | 32 | 8 | 3424:3058 | |
2 | 40 | 30 | 10 | 3279:3024 | |
3 | 40 | 28 | 12 | 3204:2944 | |
4 | 40 | 27 | 13 | 3455:3236 | |
5 | 40 | 25 | 15 | 3329:3150 | |
6 | 40 | 20 | 20 | 3399:3506 | |
7 | 40 | 19 | 21 | 3258:3390 | |
8 | 40 | 15 | 25 | 3080:3190 | |
9 | 40 | 14 | 26 | 3172:3291 | |
10 | 40 | 13 | 27 | 3096:3301 | |
11 | 40 | 9 | 31 | 3368:3685 | |
12 | 40 | 8 | 32 | 3136:3425 |
# | Hình thức WNBA 2024, Eastern Conference | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 40 | 32 | 8 | 3424:3058 | |
2 | 40 | 28 | 12 | 3204:2944 | |
3 | 40 | 20 | 20 | 3399:3506 | |
4 | 40 | 15 | 25 | 3080:3190 | |
5 | 40 | 14 | 26 | 3172:3291 | |
6 | 40 | 13 | 27 | 3096:3301 |