Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Cánh Cửa Dallas (Nữ) vs Atlanta Dream (Phụ nữ) 19/09/2023

1
2
3
4
T
Cánh Cửa Dallas (Nữ)
23
29
18
31
101
Atlanta Dream (Phụ nữ)
24
10
16
24
74
Cánh Cửa Dallas (Nữ) DAL

Chi tiết trận đấu

Atlanta Dream (Phụ nữ) ATL
Quý 1
23 : 24
2
2 - 0
Ogunbowale, Arike
0:35
2
2 - 2
Parker, Cheyenne
1:15
2
4 - 2
Sabally, Satou
2:26
2
4 - 4
Parker, Cheyenne
2:32
2
6 - 4
Dangerfield, Crystal
3:19
2
6 - 6
Gray, Allisha
3:27
1
7 - 6
Dangerfield, Crystal
3:53
1
8 - 6
Dangerfield, Crystal
3:53
1
8 - 7
Gray, Allisha
4:32
2
10 - 7
Dangerfield, Crystal
4:58
3
10 - 10
Gray, Allisha
5:12
1
11 - 10
Sabally, Satou
5:21
1
12 - 10
Sabally, Satou
5:21
2
12 - 12
Hillmon, Naz
5:39
2
12 - 14
Gray, Allisha
6:24
1
12 - 15
Gray, Allisha
6:24
3
15 - 15
Sabally, Satou
7:03
2
17 - 15
McCowan, Teaira
7:53
3
17 - 18
Parker, Cheyenne
8:03
2
19 - 18
Ogunbowale, Arike
8:19
3
19 - 21
Howard, Rhyne
9:00
2
21 - 21
McCowan, Teaira
9:20
2
23 - 21
Kuier, Awak
9:52
3
23 - 24
Howard, Rhyne
9:58
Quý 2
29 : 10
2
25 - 24
Sabally, Satou
10:30
2
25 - 26
Howard, Rhyne
11:24
3
28 - 26
Kuier, Awak
11:38
2
28 - 28
Gray, Allisha
12:00
2
30 - 28
Kuier, Awak
12:23
2
32 - 28
Sabally, Satou
13:07
3
35 - 28
Ogunbowale, Arike
13:31
2
35 - 30
Robinson, Danielle
13:42
2
37 - 30
McCowan, Teaira
14:50
1
37 - 31
Parker, Cheyenne
15:27
2
39 - 31
Ogunbowale, Arike
16:02
1
40 - 31
Ogunbowale, Arike
16:22
1
41 - 31
Ogunbowale, Arike
16:22
2
43 - 31
Howard, Natasha
16:55
2
45 - 31
Ogunbowale, Arike
17:28
3
48 - 31
Howard, Natasha
17:58
2
48 - 33
Howard, Rhyne
18:14
1
48 - 34
Gray, Allisha
18:31
2
50 - 34
Dangerfield, Crystal
18:57
2
52 - 34
Kuier, Awak
19:29
Quý 3
18 : 16
2
52 - 36
Gray, Allisha
20:23
2
54 - 36
McCowan, Teaira
20:41
3
54 - 39
Gray, Allisha
21:43
2
54 - 41
Parker, Cheyenne
22:39
2
56 - 41
McCowan, Teaira
23:22
2
58 - 41
McCowan, Teaira
24:06
1
58 - 42
Billings, Monique
24:22
1
58 - 43
Billings, Monique
24:22
3
61 - 43
Sims, Odyssey
24:49
2
63 - 43
Howard, Natasha
25:19
1
64 - 43
Sims, Odyssey
25:58
2
64 - 45
Howard, Rhyne
26:09
2
66 - 45
Sims, Odyssey
26:36
1
66 - 46
Billings, Monique
27:40
2
68 - 46
Ogunbowale, Arike
28:26
2
68 - 48
Billings, Monique
29:08
2
70 - 48
Brown, Kalani
29:25
2
70 - 50
McDonald, Aari
29:37
Quý 4
31 : 24
3
70 - 53
Howard, Rhyne
30:37
1
71 - 53
Ogunbowale, Arike
31:15
1
72 - 53
Ogunbowale, Arike
31:15
3
75 - 53
Howard, Natasha
31:52
2
75 - 55
Gray, Allisha
32:16
1
75 - 56
Parker, Cheyenne
32:39
1
75 - 57
Parker, Cheyenne
32:39
2
75 - 59
Howard, Rhyne
33:19
3
78 - 59
Ogunbowale, Arike
33:44
2
78 - 61
Howard, Rhyne
34:01
2
80 - 61
Dangerfield, Crystal
34:11
1
81 - 61
Dangerfield, Crystal
34:11
2
83 - 61
Sabally, Satou
34:36
2
83 - 63
Howard, Rhyne
34:42
2
85 - 63
Kuier, Awak
35:06
2
87 - 63
Sims, Odyssey
35:37
3
87 - 66
Parker, Cheyenne
35:42
2
89 - 66
Kuier, Awak
36:11
2
89 - 68
Rupert, Iliana
36:32
2
91 - 70
Jones, Haley
37:08
2
91 - 68
Brown, Kalani
37:01
1
92 - 70
Brown, Kalani
37:18
2
92 - 72
Durr, Asia
37:34
2
94 - 72
Siegrist, Madison
37:54
2
96 - 72
Brown, Kalani
38:31
1
96 - 73
Jones, Haley
38:37
1
96 - 74
Jones, Haley
38:37
2
98 - 74
Brown, Kalani
38:53
1
99 - 74
Brown, Kalani
38:53
2
101 - 74
Brown, Kalani
39:40
Tải thêm

Phỏng đoán

6 / 10 của trận đấu cuối cùng Cánh Cửa Dallas (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

6 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải bóng rổ nữ chuyên nghiệp Mỹ

5 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Atlanta Dream (Phụ nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

2.14
Cánh Cửa Dallas (Nữ) DAL

Số liệu thống kê

Atlanta Dream (Phụ nữ) ATL
  • 7/21 (33.3%)
  • 3 con trỏ
  • 7/20 (35%)
  • 34/57 (59.6%)
  • 2 con trỏ
  • 21/48 (43.8%)
  • 12/14 (85%)
  • Ném miễn phí
  • 11/18 (61%)
  • 41
  • Lấy lại quả bóng
  • 28
  • 12
  • Phản đòn tấn công
  • 5
Thống kê người chơi
Howard, Rhyne
G
DIM 21
REB 3
HT 2
PHT 36:48
Kính 21
Ba con trỏ 3/9 (33%)
Ném miễn phí -
Phút 36:48
Hai con trỏ 6/13 (46%)
Mục tiêu lĩnh vực 9/22 (41%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Ogunbowale, Arike
G
DIM 20
REB 2
HT 7
PHT 34:24
Kính 20
Ba con trỏ 2/4 (50%)
Ném miễn phí 4/4 (100%)
Phút 34:24
Hai con trỏ 5/11 (45%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/15 (47%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 7
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Gray, Allisha
G
DIM 19
REB 7
HT 6
PHT 36:48
Kính 19
Ba con trỏ 2/7 (29%)
Ném miễn phí 3/5 (60%)
Phút 36:48
Hai con trỏ 5/9 (56%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/16 (44%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 7
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 6
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Parker, Cheyenne
F
DIM 15
REB 5
HT -
PHT 29:23
Kính 15
Ba con trỏ 2/3 (67%)
Ném miễn phí 3/4 (75%)
Phút 29:23
Hai con trỏ 3/12 (25%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/15 (33%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Sabally, Satou
F
DIM 13
REB 4
HT 6
PHT 33:39
Kính 13
Ba con trỏ 1/3 (33%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 33:39
Hai con trỏ 4/9 (44%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/12 (42%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 6
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Cánh Cửa Dallas (Nữ)
Cánh Cửa Dallas (Nữ)
Atlanta Dream (Phụ nữ)
Atlanta Dream (Phụ nữ)
Cánh Cửa Dallas (Nữ) DAL

Bắt đầu

Atlanta Dream (Phụ nữ) ATL
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 176
  • GP
  • 176
  • 90
  • SP
  • 85
TC 06/09/24 19:30
Atlanta Dream (Phụ nữ) Atlanta Dream (Phụ nữ)
  • 16
  • 26
  • 27
  • 23
107
Cánh Cửa Dallas (Nữ) Cánh Cửa Dallas (Nữ)
  • 24
  • 32
  • 19
  • 17
96
TTG 05/07/24 19:30
Cánh Cửa Dallas (Nữ) Cánh Cửa Dallas (Nữ)
  • 20
  • 22
  • 18
  • 25
85
Atlanta Dream (Phụ nữ) Atlanta Dream (Phụ nữ)
  • 16
  • 25
  • 20
  • 21
82
TTG 21/05/24 19:30
Atlanta Dream (Phụ nữ) Atlanta Dream (Phụ nữ)
  • 26
  • 14
  • 19
  • 24
83
Cánh Cửa Dallas (Nữ) Cánh Cửa Dallas (Nữ)
  • 27
  • 21
  • 14
  • 16
78
TTG 19/09/23 21:00
Cánh Cửa Dallas (Nữ) Cánh Cửa Dallas (Nữ)
  • 23
  • 29
  • 18
  • 31
101
Atlanta Dream (Phụ nữ) Atlanta Dream (Phụ nữ)
  • 24
  • 10
  • 16
  • 24
74
TTG 15/09/23 21:30
Cánh Cửa Dallas (Nữ) Cánh Cửa Dallas (Nữ)
  • 21
  • 28
  • 18
  • 27
94
Atlanta Dream (Phụ nữ) Atlanta Dream (Phụ nữ)
  • 36
  • 13
  • 21
  • 12
82
Cánh Cửa Dallas (Nữ) DAL

Bảng xếp hạng

Atlanta Dream (Phụ nữ) ATL
# Hình thức Eastern Conference TCDC T Đ TD
1 40 32 8 3569:3222
2 40 27 13 3307:3159
3 40 19 21 3301:3360
3 40 19 21 3221:3235
5 40 18 22 3269:3334
6 40 13 27 3240:3402
# Hình thức WNBA TCDC T Đ TD
1 40 34 6 3713:3211
2 40 32 8 3569:3222
3 40 27 13 3307:3159
4 40 22 18 3514:3396
5 40 19 21 3301:3360
6 40 19 21 3206:3399
7 40 19 21 3221:3235
8 40 18 22 3269:3334
9 40 17 23 3156:3221
10 40 13 27 3240:3402
11 40 11 29 3153:3378
12 40 9 31 3064:3396

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
19 Tháng Chín 2023, 21:00