Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Anadolu Efes vs Maccabi Tel Aviv 28/03/2025

1
2
3
4
T
Anadolu Efes
26
24
16
24
90
Maccabi Tel Aviv
22
24
19
23
88
Anadolu Efes EFS

Chi tiết trận đấu

Maccabi Tel Aviv MTA
Quý 1
26 : 22
2
2 - 0
Anadolu Efes
0:34
2
4 - 0
Anadolu Efes
1:03
2
4 - 2
Maccabi Tel Aviv
1:24
2
4 - 4
Maccabi Tel Aviv
1:56
1
5 - 4
Anadolu Efes
2:10
1
6 - 4
Anadolu Efes
2:10
2
6 - 6
Maccabi Tel Aviv
2:37
2
8 - 6
Anadolu Efes
3:00
2
10 - 6
Anadolu Efes
3:51
2
10 - 8
Maccabi Tel Aviv
4:06
1
10 - 9
Maccabi Tel Aviv
4:57
1
10 - 10
Maccabi Tel Aviv
4:57
2
12 - 10
Anadolu Efes
5:27
2
12 - 12
Maccabi Tel Aviv
5:43
2
14 - 12
Anadolu Efes
5:58
2
14 - 14
Maccabi Tel Aviv
6:15
2
16 - 14
Anadolu Efes
6:34
3
16 - 17
Maccabi Tel Aviv
6:55
3
19 - 17
Anadolu Efes
7:15
2
21 - 17
Anadolu Efes
7:54
1
22 - 17
Anadolu Efes
7:54
2
24 - 17
Anadolu Efes
8:26
2
26 - 17
Anadolu Efes
8:53
3
26 - 20
Maccabi Tel Aviv
9:11
2
26 - 22
Maccabi Tel Aviv
9:44
Quý 2
24 : 24
1
26 - 23
Maccabi Tel Aviv
10:22
1
26 - 24
Maccabi Tel Aviv
10:22
2
28 - 24
Anadolu Efes
10:38
2
28 - 26
Maccabi Tel Aviv
11:34
1
28 - 27
Maccabi Tel Aviv
12:28
1
28 - 28
Maccabi Tel Aviv
12:28
3
31 - 28
Anadolu Efes
13:35
2
31 - 30
Maccabi Tel Aviv
13:59
2
33 - 30
Anadolu Efes
14:21
2
33 - 32
Maccabi Tel Aviv
14:44
3
36 - 32
Anadolu Efes
15:08
2
38 - 32
Anadolu Efes
15:46
3
38 - 35
Maccabi Tel Aviv
15:57
2
38 - 37
Maccabi Tel Aviv
16:33
3
41 - 37
Anadolu Efes
16:44
1
41 - 38
Maccabi Tel Aviv
17:24
3
44 - 38
Anadolu Efes
17:40
1
44 - 39
Maccabi Tel Aviv
17:51
2
46 - 39
Anadolu Efes
18:18
3
46 - 42
Maccabi Tel Aviv
18:50
2
48 - 42
Anadolu Efes
19:16
2
48 - 44
Maccabi Tel Aviv
19:33
2
50 - 44
Anadolu Efes
19:56
1
50 - 45
Maccabi Tel Aviv
19:59
1
50 - 46
Maccabi Tel Aviv
19:59
Quý 3
16 : 19
3
50 - 49
Maccabi Tel Aviv
20:22
2
50 - 51
Maccabi Tel Aviv
21:21
3
53 - 51
Anadolu Efes
21:39
3
53 - 54
Maccabi Tel Aviv
21:57
2
53 - 56
Maccabi Tel Aviv
23:39
2
53 - 58
Maccabi Tel Aviv
25:02
2
53 - 60
Maccabi Tel Aviv
25:27
3
53 - 63
Maccabi Tel Aviv
26:19
3
56 - 63
Anadolu Efes
27:08
2
56 - 65
Maccabi Tel Aviv
27:54
2
58 - 65
Anadolu Efes
28:19
2
60 - 65
Anadolu Efes
28:55
1
61 - 65
Anadolu Efes
29:11
2
63 - 65
Anadolu Efes
29:25
3
66 - 65
Anadolu Efes
29:59
Quý 4
24 : 23
3
69 - 65
Anadolu Efes
30:48
3
69 - 68
Maccabi Tel Aviv
31:06
2
71 - 68
Anadolu Efes
31:26
3
71 - 71
Maccabi Tel Aviv
31:50
3
74 - 71
Anadolu Efes
32:05
3
74 - 74
Maccabi Tel Aviv
32:21
1
74 - 75
Maccabi Tel Aviv
32:53
1
74 - 76
Maccabi Tel Aviv
32:53
2
76 - 76
Anadolu Efes
33:17
3
79 - 76
Anadolu Efes
33:58
2
79 - 78
Maccabi Tel Aviv
34:17
3
82 - 78
Anadolu Efes
34:37
2
82 - 80
Maccabi Tel Aviv
35:26
3
85 - 81
Anadolu Efes
36:31
2
84 - 83
Maccabi Tel Aviv
36:47
2
86 - 83
Anadolu Efes
36:55
1
86 - 84
Maccabi Tel Aviv
37:36
2
88 - 84
Anadolu Efes
37:53
1
88 - 85
Maccabi Tel Aviv
38:52
1
88 - 86
Maccabi Tel Aviv
38:52
1
88 - 87
Maccabi Tel Aviv
39:33
1
88 - 88
Maccabi Tel Aviv
39:33
1
89 - 88
Anadolu Efes
39:50
1
90 - 88
Anadolu Efes
39:55
Tải thêm

Phỏng đoán

6 / 10 trận đấu cuối cùng Anadolu Efes trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 3

3 / 10 trận đấu cuối cùng Maccabi Tel Aviv trong tất cả các giải đấu đã kết 😊thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 3

5 / 9 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong quý thứ 3

Cá cược:1x2 - Quý 3 - N2

Tỷ lệ cược

2.51
Anadolu Efes EFS

Số liệu thống kê

Maccabi Tel Aviv MTA
  • 12/33 (36.4%)
  • 3 con trỏ
  • 11/19 (57.9%)
  • 24/35 (68.6%)
  • 2 con trỏ
  • 19/33 (57.6%)
  • 6/8 (75%)
  • Ném miễn phí
  • 17/20 (85%)
  • 26
  • Lấy lại quả bóng
  • 28
  • 12
  • Phản đòn tấn công
  • 9
Thống kê người chơi
Bryant, Elijah
G
DIM 25
REB 2
HT 6
PHT 31:02
Kính 25
Ba con trỏ 4/7 (57%)
Ném miễn phí 3/3 (100%)
Phút 31:02
Hai con trỏ 5/8 (63%)
Mục tiêu lĩnh vực 9/15 (60%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 6
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 3
Fouls kỹ thuật -
Sorkin, Roman
F
DIM 22
REB 3
HT 3
PHT 37:36
Kính 22
Ba con trỏ 2/2 (100%)
Ném miễn phí 4/4 (100%)
Phút 37:36
Hai con trỏ 6/9 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/11 (73%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Jokubaitis, Rokas
G
DIM 19
REB 1
HT 2
PHT 25:44
Kính 19
Ba con trỏ 2/2 (100%)
Ném miễn phí 3/4 (75%)
Phút 25:44
Hai con trỏ 5/5 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/7 (100%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Oturu, Daniel
F
DIM 15
REB 3
HT 1
PHT 19:03
Kính 15
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 1/1 (100%)
Phút 19:03
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 7/7 (100%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Larkin, Shane
G
DIM 11
REB 3
HT 4
PHT 27:47
Kính 11
Ba con trỏ 2/7 (29%)
Ném miễn phí 1/2 (50%)
Phút 27:47
Hai con trỏ 2/2 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/9 (44%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Anadolu Efes
Anadolu Efes
Maccabi Tel Aviv
Maccabi Tel Aviv
Anadolu Efes EFS

Bắt đầu

Maccabi Tel Aviv MTA
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 178
  • GP
  • 178
  • 92
  • SP
  • 86
TTG 28/03/25 13:30
Anadolu Efes Anadolu Efes
  • 26
  • 24
  • 16
  • 24
90
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
  • 22
  • 24
  • 19
  • 23
88
TTG 15/10/24 14:05
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
  • 23
  • 29
  • 20
  • 21
93
Anadolu Efes Anadolu Efes
  • 24
  • 28
  • 22
  • 17
91
TTG 21/09/24 12:00
Anadolu Efes Anadolu Efes
  • 21
  • 18
  • 32
  • 18
89
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
  • 20
  • 18
  • 15
  • 13
66
TTG 08/02/24 12:30
Anadolu Efes Anadolu Efes
  • 29
  • 21
  • 27
  • 28
105
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
  • 27
  • 24
  • 24
  • 16
91
TTG 14/12/23 14:05
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
  • 29
  • 16
  • 21
  • 29
95
Anadolu Efes Anadolu Efes
  • 20
  • 28
  • 16
  • 22
86
Anadolu Efes EFS

Bảng xếp hạng

Maccabi Tel Aviv MTA
# Đội TCDC T Đ TD
1 34 24 10 2941:2770
2 34 23 11 2829:2760
3 34 22 12 2990:2843
4 34 21 13 2913:2801
5 34 20 14 2966:2837
6 34 20 14 2941:2788
7 34 20 14 2870:2797
8 34 19 15 2940:2910
9 34 19 15 2965:2984
10 34 18 16 2776:2714
11 34 17 17 2896:2934
12 34 16 18 2780:2724
13 34 15 19 2626:2669
14 34 14 20 2795:2830
15 34 13 21 2740:2897
16 34 11 23 2921:3052
17 34 9 25 2683:2834
18 34 5 29 2646:3074

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
28 Tháng Ba 2025, 13:30
Sân vận động:
Xiaomi Arena, Riga, Latvia
Dung tích:
12500