Maccabi Tel Aviv vs Anadolu Efes 15/10/2024
- 15/10/24 14:05
-
- 93 : 91
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

23
29
20
21
93

24
28
22
17
91
Quý 1
23
:
24
2
2 - 0
Maccabi Tel Aviv
0:03
3
2 - 3
Anadolu Efes
0:22
2
2 - 5
Anadolu Efes
0:59
2
2 - 7
Anadolu Efes
1:18
2
4 - 7
Maccabi Tel Aviv
3:00
3
4 - 10
Anadolu Efes
3:23
3
7 - 10
Maccabi Tel Aviv
3:36
2
7 - 12
Anadolu Efes
3:55
2
7 - 14
Anadolu Efes
4:25
2
9 - 14
Maccabi Tel Aviv
5:00
1
9 - 15
Anadolu Efes
5:19
1
9 - 16
Anadolu Efes
5:19
2
9 - 18
Anadolu Efes
5:32
2
11 - 18
Maccabi Tel Aviv
6:20
2
11 - 20
Anadolu Efes
6:30
2
13 - 20
Maccabi Tel Aviv
7:19
2
13 - 22
Anadolu Efes
7:42
2
15 - 22
Maccabi Tel Aviv
8:11
2
15 - 24
Anadolu Efes
8:22
3
18 - 24
Maccabi Tel Aviv
8:41
2
20 - 24
Maccabi Tel Aviv
9:17
3
23 - 24
Maccabi Tel Aviv
9:54
Quý 2
29
:
28
2
23 - 26
Anadolu Efes
10:20
2
25 - 26
Maccabi Tel Aviv
10:46
2
27 - 26
Maccabi Tel Aviv
11:13
1
27 - 27
Anadolu Efes
11:39
3
27 - 30
Anadolu Efes
12:05
3
30 - 30
Maccabi Tel Aviv
13:05
2
30 - 32
Anadolu Efes
13:15
2
32 - 32
Maccabi Tel Aviv
13:38
2
32 - 34
Anadolu Efes
13:54
1
33 - 34
Maccabi Tel Aviv
15:05
2
33 - 36
Anadolu Efes
15:25
2
35 - 36
Maccabi Tel Aviv
15:44
3
38 - 36
Maccabi Tel Aviv
16:16
1
38 - 37
Anadolu Efes
16:33
1
38 - 38
Anadolu Efes
16:35
3
41 - 38
Maccabi Tel Aviv
16:43
2
41 - 40
Anadolu Efes
17:18
1
42 - 40
Maccabi Tel Aviv
17:36
2
42 - 42
Anadolu Efes
17:53
3
45 - 42
Maccabi Tel Aviv
18:02
2
45 - 44
Anadolu Efes
18:13
1
46 - 44
Maccabi Tel Aviv
18:38
1
47 - 44
Maccabi Tel Aviv
18:38
3
47 - 47
Anadolu Efes
18:56
2
49 - 47
Maccabi Tel Aviv
19:15
1
49 - 48
Anadolu Efes
19:34
1
49 - 49
Anadolu Efes
19:34
1
49 - 50
Anadolu Efes
19:35
2
51 - 50
Maccabi Tel Aviv
19:54
1
52 - 50
Maccabi Tel Aviv
19:54
2
52 - 52
Anadolu Efes
19:59
Quý 3
20
:
22
2
52 - 54
Anadolu Efes
20:05
2
52 - 56
Anadolu Efes
20:48
2
54 - 56
Maccabi Tel Aviv
21:53
3
57 - 56
Maccabi Tel Aviv
22:20
2
57 - 58
Anadolu Efes
22:35
2
59 - 58
Maccabi Tel Aviv
22:58
2
59 - 60
Anadolu Efes
23:19
2
59 - 62
Anadolu Efes
23:44
1
60 - 62
Maccabi Tel Aviv
24:55
1
61 - 62
Maccabi Tel Aviv
25:08
1
62 - 62
Maccabi Tel Aviv
25:08
2
62 - 64
Anadolu Efes
25:22
2
64 - 64
Maccabi Tel Aviv
25:52
2
64 - 66
Anadolu Efes
26:17
1
64 - 67
Anadolu Efes
26:57
1
64 - 68
Anadolu Efes
26:57
2
64 - 70
Anadolu Efes
27:23
2
64 - 72
Anadolu Efes
27:55
1
65 - 72
Maccabi Tel Aviv
28:16
1
66 - 72
Maccabi Tel Aviv
28:16
1
66 - 73
Anadolu Efes
28:25
1
66 - 74
Anadolu Efes
28:25
3
69 - 74
Maccabi Tel Aviv
29:07
2
71 - 74
Maccabi Tel Aviv
29:52
1
72 - 74
Maccabi Tel Aviv
29:59
Quý 4
21
:
17
2
74 - 74
Maccabi Tel Aviv
30:08
2
76 - 74
Maccabi Tel Aviv
30:39
2
78 - 74
Maccabi Tel Aviv
31:57
2
80 - 74
Maccabi Tel Aviv
32:58
2
80 - 76
Anadolu Efes
34:35
2
82 - 76
Maccabi Tel Aviv
35:15
1
82 - 77
Anadolu Efes
35:37
2
82 - 79
Anadolu Efes
36:26
1
83 - 79
Maccabi Tel Aviv
36:47
2
83 - 81
Anadolu Efes
36:51
2
85 - 81
Maccabi Tel Aviv
37:15
1
86 - 81
Maccabi Tel Aviv
37:15
3
86 - 84
Anadolu Efes
37:22
2
88 - 84
Maccabi Tel Aviv
37:45
2
88 - 86
Anadolu Efes
38:10
2
88 - 88
Anadolu Efes
38:38
3
91 - 88
Maccabi Tel Aviv
38:52
3
91 - 91
Anadolu Efes
39:39
2
93 - 91
Maccabi Tel Aviv
39:53
Tải thêm
Phỏng đoán
6 / 10 trận đấu cuối cùng Maccabi Tel Aviv trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
5 / 8 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
- 10/22 (45.5%)
- 3 con trỏ
- 6/23 (26.1%)
- 25/41 (61%)
- 2 con trỏ
- 30/39 (76.9%)
- 13/19 (68%)
- Ném miễn phí
- 13/18 (72%)
- 29
- Lấy lại quả bóng
- 29
- 11
- Phản đòn tấn công
- 9
Thống kê người chơi

Lee, Saben
G

DIM
23
REB
1
HT
5
PHT
22:28
Kính
23
Ba con trỏ
2/2
(100%)
Ném miễn phí
5/7
(71%)
Phút
22:28
Hai con trỏ
6/8
(75%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/10
(80%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Poirier, Vincent
C

DIM
22
REB
3
HT
1
PHT
30:13
Kính
22
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
30:13
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
10/11
(91%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Nwora, Jordan
F

DIM
21
REB
5
HT
-
PHT
30:51
Kính
21
Ba con trỏ
3/8
(38%)
Ném miễn phí
2/3
(67%)
Phút
30:51
Hai con trỏ
5/7
(71%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/15
(53%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Hoard, Jaylen
F

DIM
18
REB
5
HT
3
PHT
34:12
Kính
18
Ba con trỏ
1/1
(100%)
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
34:12
Hai con trỏ
6/10
(60%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/11
(64%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Blatt, Tamir
G

DIM
14
REB
-
HT
5
PHT
26:30
Kính
14
Ba con trỏ
3/8
(38%)
Ném miễn phí
3/3
(100%)
Phút
26:30
Hai con trỏ
1/1
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/9
(44%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
-
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 178
- GP
- 178
- 86
- SP
- 92
Đối đầu
TTG
28/03/25
13:30
Anadolu Efes
Maccabi Tel Aviv

- 26
- 24
- 16
- 24

- 22
- 24
- 19
- 23
TTG
15/10/24
14:05
Maccabi Tel Aviv
Anadolu Efes

- 23
- 29
- 20
- 21

- 24
- 28
- 22
- 17
TTG
21/09/24
12:00
Anadolu Efes
Maccabi Tel Aviv

- 21
- 18
- 32
- 18

- 20
- 18
- 15
- 13
TTG
08/02/24
12:30
Anadolu Efes
Maccabi Tel Aviv

- 29
- 21
- 27
- 28

- 27
- 24
- 24
- 16
TTG
14/12/23
14:05
Maccabi Tel Aviv
Anadolu Efes

- 29
- 16
- 21
- 29

- 20
- 28
- 16
- 22
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 24 | 10 | 2941:2770 | |
2 | 34 | 23 | 11 | 2829:2760 | |
3 | 34 | 22 | 12 | 2990:2843 | |
4 | 34 | 21 | 13 | 2913:2801 | |
5 | 34 | 20 | 14 | 2966:2837 | |
6 | 34 | 20 | 14 | 2941:2788 | |
7 | 34 | 20 | 14 | 2870:2797 | |
8 | 34 | 19 | 15 | 2940:2910 | |
9 | 34 | 19 | 15 | 2965:2984 | |
10 | 34 | 18 | 16 | 2776:2714 | |
11 | 34 | 17 | 17 | 2896:2934 | |
12 | 34 | 16 | 18 | 2780:2724 | |
13 | 34 | 15 | 19 | 2626:2669 | |
14 | 34 | 14 | 20 | 2795:2830 | |
15 | 34 | 13 | 21 | 2740:2897 | |
16 | 34 | 11 | 23 | 2921:3052 | |
17 | 34 | 9 | 25 | 2683:2834 | |
18 | 34 | 5 | 29 | 2646:3074 |