Những con ong bang Alabama vs Đại học Texas Southern Hổ 23/01/2023
- 23/01/23 20:30
-
- 65 : 71
- Hoàn thành
Quý 1
25
:
45
2
0 - 2
Đại học Texas Southern Hổ
1:13
1
1 - 2
Những con ong bang Alabama
2:08
2
1 - 4
Đại học Texas Southern Hổ
2:23
2
3 - 4
Những con ong bang Alabama
2:34
2
3 - 6
Đại học Texas Southern Hổ
2:48
2
5 - 6
Những con ong bang Alabama
3:13
3
5 - 9
Đại học Texas Southern Hổ
3:38
2
5 - 11
Đại học Texas Southern Hổ
3:59
3
5 - 14
Đại học Texas Southern Hổ
4:20
2
5 - 16
Đại học Texas Southern Hổ
5:36
2
7 - 16
Những con ong bang Alabama
6:12
2
7 - 18
Đại học Texas Southern Hổ
6:25
2
7 - 20
Đại học Texas Southern Hổ
8:18
2
9 - 20
Những con ong bang Alabama
8:37
2
9 - 22
Đại học Texas Southern Hổ
8:56
3
12 - 22
Những con ong bang Alabama
9:39
Quý 2
40
:
26
3
12 - 25
Đại học Texas Southern Hổ
10:23
2
14 - 25
Những con ong bang Alabama
10:43
3
14 - 28
Đại học Texas Southern Hổ
11:00
2
14 - 30
Đại học Texas Southern Hổ
11:27
1
14 - 31
Đại học Texas Southern Hổ
11:55
2
16 - 31
Những con ong bang Alabama
12:45
1
17 - 31
Những con ong bang Alabama
13:25
3
17 - 34
Đại học Texas Southern Hổ
14:18
1
18 - 34
Những con ong bang Alabama
14:58
1
19 - 34
Những con ong bang Alabama
14:58
1
20 - 34
Những con ong bang Alabama
15:35
1
21 - 34
Những con ong bang Alabama
15:35
2
23 - 34
Những con ong bang Alabama
16:27
1
23 - 35
Đại học Texas Southern Hổ
16:56
1
23 - 36
Đại học Texas Southern Hổ
16:56
1
23 - 38
Đại học Texas Southern Hổ
17:35
1
23 - 39
Đại học Texas Southern Hổ
18:04
1
23 - 40
Đại học Texas Southern Hổ
18:04
2
23 - 42
Đại học Texas Southern Hổ
18:28
2
23 - 44
Đại học Texas Southern Hổ
18:55
2
25 - 44
Những con ong bang Alabama
19:02
1
25 - 45
Đại học Texas Southern Hổ
19:47
1
25 - 46
Đại học Texas Southern Hổ
19:47
2
27 - 46
Những con ong bang Alabama
20:20
2
29 - 46
Những con ong bang Alabama
20:48
2
29 - 48
Đại học Texas Southern Hổ
22:18
1
30 - 48
Những con ong bang Alabama
22:33
1
31 - 48
Những con ong bang Alabama
22:33
2
31 - 50
Đại học Texas Southern Hổ
22:47
3
31 - 53
Đại học Texas Southern Hổ
23:42
2
31 - 54
Đại học Texas Southern Hổ
24:42
1
32 - 54
Những con ong bang Alabama
25:24
1
33 - 54
Những con ong bang Alabama
25:24
2
35 - 54
Những con ong bang Alabama
26:11
2
37 - 54
Những con ong bang Alabama
27:59
2
39 - 54
Những con ong bang Alabama
28:28
2
41 - 54
Những con ong bang Alabama
29:06
2
41 - 56
Đại học Texas Southern Hổ
29:44
1
42 - 56
Những con ong bang Alabama
30:50
1
43 - 56
Những con ong bang Alabama
30:50
2
43 - 58
Đại học Texas Southern Hổ
31:18
2
45 - 58
Những con ong bang Alabama
31:59
1
46 - 58
Những con ong bang Alabama
32:30
1
47 - 58
Những con ong bang Alabama
32:30
3
50 - 58
Những con ong bang Alabama
33:58
2
52 - 58
Những con ong bang Alabama
35:24
1
52 - 59
Đại học Texas Southern Hổ
35:43
1
52 - 60
Đại học Texas Southern Hổ
35:43
1
52 - 61
Đại học Texas Southern Hổ
35:43
1
52 - 62
Đại học Texas Southern Hổ
35:43
2
54 - 62
Những con ong bang Alabama
35:56
1
55 - 62
Những con ong bang Alabama
37:03
1
56 - 62
Những con ong bang Alabama
37:03
2
56 - 64
Đại học Texas Southern Hổ
37:22
3
59 - 64
Những con ong bang Alabama
38:12
2
59 - 66
Đại học Texas Southern Hổ
38:35
1
59 - 67
Đại học Texas Southern Hổ
39:03
3
62 - 67
Những con ong bang Alabama
39:15
3
65 - 67
Những con ong bang Alabama
39:51
2
65 - 69
Đại học Texas Southern Hổ
39:59
1
65 - 70
Đại học Texas Southern Hổ
39:59
1
65 - 71
Đại học Texas Southern Hổ
39:59
Tải thêm
- 5/19 (26.3%)
- 3 con trỏ
- 6/17 (35.3%)
- 17/37 (45.9%)
- 2 con trỏ
- 19/44 (43.2%)
- 16/20 (80%)
- Ném miễn phí
- 15/21 (71%)
- 34
- Lấy lại quả bóng
- 35
- 7
- Phản đòn tấn công
- 7
Thống kê người chơi

Farooq, Kehlin
G

DIM
21
REB
9
HT
1
PHT
38:00
Kính
21
Ba con trỏ
3/5
(60%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
38:00
Hai con trỏ
5/9
(56%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/14
(57%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
8
Lấy lại quả bóng
9
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Range, Isaiah
G

DIM
15
REB
5
HT
-
PHT
38:00
Kính
15
Ba con trỏ
3/9
(33%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
38:00
Hai con trỏ
2/6
(33%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/15
(33%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-

Barnes, Davon
F

DIM
15
REB
4
HT
-
PHT
38:00
Kính
15
Ba con trỏ
1/5
(20%)
Ném miễn phí
8/11
(73%)
Phút
38:00
Hai con trỏ
2/8
(25%)
Mục tiêu lĩnh vực
3/13
(23%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Mortle, Zytarious
G

DIM
13
REB
6
HT
1
PHT
34:00
Kính
13
Ba con trỏ
1/5
(20%)
Ném miễn phí
-
Phút
34:00
Hai con trỏ
5/9
(56%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/14
(43%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-

Walker, John
F

DIM
11
REB
-
HT
2
PHT
19:00
Kính
11
Ba con trỏ
1/1
(100%)
Ném miễn phí
-
Phút
19:00
Hai con trỏ
4/7
(57%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/8
(63%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
-
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 139
- GP
- 139
- 67
- SP
- 71
Đối đầu
TTG
13/03/25
14:00
Đại học Texas Southern Hổ
79
Những con ong bang Alabama
84


TTG
27/01/25
20:30
Những con ong bang Alabama
69
Đại học Texas Southern Hổ
80


TTG
29/01/24
20:30
Đại học Texas Southern Hổ
56
Những con ong bang Alabama
55


TTG
23/01/23
20:30
Những con ong bang Alabama
65
Đại học Texas Southern Hổ
71


TTG
24/01/22
20:30
Đại học Texas Southern Hổ
73
Những con ong bang Alabama
66

