Đại học Texas Southern Hổ vs Những con ong bang Alabama 24/01/2022
- 24/01/22 20:30
-
- 73 : 66
- Hoàn thành
Quý 1
29
:
26
2
2 - 0
Đại học Texas Southern Hổ
0:28
2
4 - 0
Đại học Texas Southern Hổ
0:55
3
7 - 0
Đại học Texas Southern Hổ
1:58
1
8 - 0
Đại học Texas Southern Hổ
3:54
2
8 - 2
Những con ong bang Alabama
5:07
1
11 - 2
Đại học Texas Southern Hổ
5:53
2
10 - 2
Đại học Texas Southern Hổ
6:00
1
11 - 3
Những con ong bang Alabama
7:12
1
11 - 4
Những con ong bang Alabama
7:12
2
13 - 4
Đại học Texas Southern Hổ
7:36
2
15 - 4
Đại học Texas Southern Hổ
8:03
2
15 - 6
Những con ong bang Alabama
8:16
1
15 - 7
Những con ong bang Alabama
8:16
2
15 - 9
Những con ong bang Alabama
8:52
Quý 2
44
:
40
2
17 - 9
Đại học Texas Southern Hổ
10:16
3
17 - 12
Những con ong bang Alabama
10:34
2
17 - 14
Những con ong bang Alabama
11:07
2
19 - 14
Đại học Texas Southern Hổ
12:05
1
20 - 14
Đại học Texas Southern Hổ
12:05
1
20 - 15
Những con ong bang Alabama
12:21
1
20 - 16
Những con ong bang Alabama
12:21
3
20 - 19
Những con ong bang Alabama
13:11
1
21 - 19
Đại học Texas Southern Hổ
14:20
2
21 - 21
Những con ong bang Alabama
15:06
2
23 - 21
Đại học Texas Southern Hổ
15:39
1
24 - 21
Đại học Texas Southern Hổ
15:39
2
24 - 23
Những con ong bang Alabama
15:57
2
24 - 25
Những con ong bang Alabama
16:27
2
26 - 25
Đại học Texas Southern Hổ
18:19
1
26 - 26
Những con ong bang Alabama
18:39
3
29 - 26
Đại học Texas Southern Hổ
19:06
2
31 - 26
Đại học Texas Southern Hổ
21:00
2
33 - 26
Đại học Texas Southern Hổ
21:57
2
33 - 28
Những con ong bang Alabama
22:16
2
35 - 28
Đại học Texas Southern Hổ
22:41
2
37 - 28
Đại học Texas Southern Hổ
23:00
2
37 - 30
Những con ong bang Alabama
23:23
2
37 - 32
Những con ong bang Alabama
24:53
3
40 - 32
Đại học Texas Southern Hổ
25:20
2
42 - 32
Đại học Texas Southern Hổ
25:59
1
42 - 33
Những con ong bang Alabama
26:20
1
42 - 34
Những con ong bang Alabama
26:20
2
44 - 34
Đại học Texas Southern Hổ
26:34
2
44 - 36
Những con ong bang Alabama
27:09
2
46 - 36
Đại học Texas Southern Hổ
27:25
1
46 - 37
Những con ong bang Alabama
27:44
2
46 - 39
Những con ong bang Alabama
28:00
2
46 - 41
Những con ong bang Alabama
28:39
3
49 - 41
Đại học Texas Southern Hổ
29:09
2
51 - 41
Đại học Texas Southern Hổ
29:52
2
51 - 43
Những con ong bang Alabama
30:40
2
53 - 43
Đại học Texas Southern Hổ
30:59
3
53 - 46
Những con ong bang Alabama
31:09
2
55 - 46
Đại học Texas Southern Hổ
31:26
3
55 - 49
Những con ong bang Alabama
31:59
2
55 - 51
Những con ong bang Alabama
33:06
2
57 - 51
Đại học Texas Southern Hổ
33:49
2
57 - 53
Những con ong bang Alabama
34:39
2
59 - 53
Đại học Texas Southern Hổ
35:16
2
61 - 53
Đại học Texas Southern Hổ
35:39
2
61 - 55
Những con ong bang Alabama
38:13
2
63 - 55
Đại học Texas Southern Hổ
38:29
3
63 - 58
Những con ong bang Alabama
39:09
2
65 - 58
Đại học Texas Southern Hổ
39:22
1
66 - 58
Đại học Texas Southern Hổ
39:22
1
67 - 58
Đại học Texas Southern Hổ
39:22
1
68 - 58
Đại học Texas Southern Hổ
39:22
2
68 - 60
Những con ong bang Alabama
39:31
1
68 - 61
Những con ong bang Alabama
39:39
1
68 - 62
Những con ong bang Alabama
39:39
1
69 - 62
Đại học Texas Southern Hổ
39:42
1
70 - 62
Đại học Texas Southern Hổ
39:42
2
70 - 64
Những con ong bang Alabama
39:49
1
71 - 64
Đại học Texas Southern Hổ
39:51
2
71 - 66
Những con ong bang Alabama
39:59
1
72 - 66
Đại học Texas Southern Hổ
39:59
1
73 - 66
Đại học Texas Southern Hổ
39:59
Tải thêm
- 4/24 (16.7%)
- 3 con trỏ
- 5/22 (22.7%)
- 24/40 (60%)
- 2 con trỏ
- 20/40 (50%)
- 13/23 (56%)
- Ném miễn phí
- 11/17 (64%)
- 46
- Lấy lại quả bóng
- 28
- 14
- Phản đòn tấn công
- 3
Thống kê người chơi

Young, Trace
F

DIM
17
REB
5
HT
2
PHT
29:00
Kính
17
Ba con trỏ
3/9
(33%)
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
29:00
Hai con trỏ
2/6
(33%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/15
(33%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

McCray, Christian
G

DIM
15
REB
6
HT
1
PHT
20:00
Kính
15
Ba con trỏ
1/3
(33%)
Ném miễn phí
4/5
(80%)
Phút
20:00
Hai con trỏ
4/9
(44%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/12
(42%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Range, Isaiah
G

DIM
13
REB
2
HT
2
PHT
34:00
Kính
13
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
34:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/11
(55%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
7
Fouls kỹ thuật
-

Gresham, Brison
F

DIM
11
REB
16
HT
1
PHT
23:00
Kính
11
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
1/3
(33%)
Phút
23:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/6
(83%)
Phản đòn tấn công
5
Ném bóng phòng ngự
11
Lấy lại quả bóng
16
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Walker, John
F

DIM
11
REB
2
HT
1
PHT
15:00
Kính
11
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
15:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/5
(100%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 139
- GP
- 139
- 71
- SP
- 67
Đối đầu
TTG
13/03/25
14:00
Đại học Texas Southern Hổ
79
Những con ong bang Alabama
84


TTG
27/01/25
20:30
Những con ong bang Alabama
69
Đại học Texas Southern Hổ
80


TTG
29/01/24
20:30
Đại học Texas Southern Hổ
56
Những con ong bang Alabama
55


TTG
23/01/23
20:30
Những con ong bang Alabama
65
Đại học Texas Southern Hổ
71


TTG
24/01/22
20:30
Đại học Texas Southern Hổ
73
Những con ong bang Alabama
66

