Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Aix-Maurienne Savoie Bóng rổ vs Hermine Nantes Atlantique 04/04/2025

1
2
3
4
T
Aix-Maurienne Savoie Bóng rổ
13
16
19
27
75
Hermine Nantes Atlantique
15
19
33
21
88

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng Hermine Nantes Atlantique trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

4 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1

Cá cược:1x2 - Quý 1 - N2

Tỷ lệ cược

2.32

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Aix-Maurienne Savoie Bóng rổ
Aix-Maurienne Savoie Bóng rổ
Hermine Nantes Atlantique
Hermine Nantes Atlantique
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 162
  • GP
  • 162
  • 80
  • SP
  • 81
TTG 04/04/25 14:00
Aix-Maurienne Savoie Bóng rổ Aix-Maurienne Savoie Bóng rổ
  • 13
  • 16
  • 19
  • 27
75
Hermine Nantes Atlantique Hermine Nantes Atlantique
  • 15
  • 19
  • 33
  • 21
88
TTG 13/09/24 14:00
Hermine Nantes Atlantique Hermine Nantes Atlantique
  • 20
  • 11
  • 20
  • 23
74
Aix-Maurienne Savoie Bóng rổ Aix-Maurienne Savoie Bóng rổ
  • 25
  • 22
  • 14
  • 26
87
TTG 15/03/24 15:00
Aix-Maurienne Savoie Bóng rổ Aix-Maurienne Savoie Bóng rổ
  • 22
  • 24
  • 17
  • 25
88
Hermine Nantes Atlantique Hermine Nantes Atlantique
  • 28
  • 21
  • 16
  • 20
85
TTG 26/01/24 14:00
Hermine Nantes Atlantique Hermine Nantes Atlantique
  • 26
  • 27
  • 18
  • 21
92
Aix-Maurienne Savoie Bóng rổ Aix-Maurienne Savoie Bóng rổ
  • 25
  • 16
  • 16
  • 22
79
TTG 24/03/23 15:00
Hermine Nantes Atlantique Hermine Nantes Atlantique
  • 15
  • 16
  • 15
  • 23
69
Aix-Maurienne Savoie Bóng rổ Aix-Maurienne Savoie Bóng rổ
  • 18
  • 14
  • 15
  • 26
73
Aix-Maurienne Savoie Bóng rổ AIX

Bảng xếp hạng

Hermine Nantes Atlantique HER
# Đội TCDC T Đ TD
1 38 29 9 3117:2814
2 38 28 10 3342:2978
3 38 25 13 3155:3001
4 38 23 15 3155:3083
5 38 23 15 3287:3140
6 38 22 16 3178:3031
7 38 22 16 3163:3112
8 38 21 17 3405:3342
9 38 21 17 3083:2966
10 38 21 17 3061:3019
11 38 19 19 3328:3285
12 38 19 19 3126:3101
13 38 18 20 3094:3054
14 38 17 21 2939:3080
15 38 16 22 3045:3207
16 38 14 24 3056:3183
17 38 12 26 3026:3194
18 38 11 27 2852:3112
19 38 10 28 2822:3130
20 38 9 29 2922:3324

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
4 Tháng Tư 2025, 14:00