Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hermine Nantes Atlantique vs Aix-Maurienne Savoie Bóng rổ 26/01/2024

1
2
3
4
T
Hermine Nantes Atlantique
26
27
18
21
92
Aix-Maurienne Savoie Bóng rổ
25
16
16
22
79

Phỏng đoán

4 / 10 trận đấu cuối cùng Hermine Nantes Atlantiquet rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

4 / 10 trận đấu cuối cùng Aix-Maurienne Savoie Bóng rổ trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

3 / 9 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

Cá cược:1x2 - Quý 2 - N2

Tỷ lệ cược

2.43

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Hermine Nantes Atlantique
Hermine Nantes Atlantique
Aix-Maurienne Savoie Bóng rổ
Aix-Maurienne Savoie Bóng rổ
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 162
  • GP
  • 162
  • 81
  • SP
  • 80
TTG 04/04/25 14:00
Aix-Maurienne Savoie Bóng rổ Aix-Maurienne Savoie Bóng rổ
  • 13
  • 16
  • 19
  • 27
75
Hermine Nantes Atlantique Hermine Nantes Atlantique
  • 15
  • 19
  • 33
  • 21
88
TTG 13/09/24 14:00
Hermine Nantes Atlantique Hermine Nantes Atlantique
  • 20
  • 11
  • 20
  • 23
74
Aix-Maurienne Savoie Bóng rổ Aix-Maurienne Savoie Bóng rổ
  • 25
  • 22
  • 14
  • 26
87
TTG 15/03/24 15:00
Aix-Maurienne Savoie Bóng rổ Aix-Maurienne Savoie Bóng rổ
  • 22
  • 24
  • 17
  • 25
88
Hermine Nantes Atlantique Hermine Nantes Atlantique
  • 28
  • 21
  • 16
  • 20
85
TTG 26/01/24 14:00
Hermine Nantes Atlantique Hermine Nantes Atlantique
  • 26
  • 27
  • 18
  • 21
92
Aix-Maurienne Savoie Bóng rổ Aix-Maurienne Savoie Bóng rổ
  • 25
  • 16
  • 16
  • 22
79
TTG 24/03/23 15:00
Hermine Nantes Atlantique Hermine Nantes Atlantique
  • 15
  • 16
  • 15
  • 23
69
Aix-Maurienne Savoie Bóng rổ Aix-Maurienne Savoie Bóng rổ
  • 18
  • 14
  • 15
  • 26
73
Hermine Nantes Atlantique HER

Bảng xếp hạng

Aix-Maurienne Savoie Bóng rổ AIX
# Đội TCDC T Đ TD
1 34 27 7 2665:2392
2 34 25 9 2871:2658
3 34 22 12 2647:2528
4 34 20 14 2793:2780
5 34 20 14 2799:2750
6 34 19 15 2750:2622
7 34 18 16 2695:2658
8 34 17 17 2686:2675
9 34 17 17 2754:2781
10 34 16 18 2736:2774
11 34 16 18 2563:2558
12 34 15 19 2766:2799
13 34 14 20 2769:2842
14 34 14 20 2758:2887
15 34 13 21 2624:2741
16 34 12 22 2645:2687
17 34 11 23 2682:2831
18 34 10 24 2680:2920

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
26 Tháng Một 2024, 14:00