Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Sydney Olympic (Nữ)

Sydney Olympic (Nữ)

Úc
Úc

Sydney Olympic (Nữ) Resultados mais recentes

TTG 19/07/25 01:20
Đại học New South Wales (Nữ) Đại học New South Wales (Nữ) Sydney Olympic (Nữ) Sydney Olympic (Nữ)
2 1
TTG 13/07/25 03:05
Manly United (Nữ) Manly United (Nữ) Sydney Olympic (Nữ) Sydney Olympic (Nữ)
2 2
TTG 10/07/25 05:00
Sydney Olympic (Nữ) Sydney Olympic (Nữ) Illawarra Stingrays (Women) Illawarra Stingrays (Women)
2 3
TTG 06/07/25 03:30
Sydney Olympic (Nữ) Sydney Olympic (Nữ) Illawarra Stingrays (Women) Illawarra Stingrays (Women)
0 0
TTG 29/06/25 03:00
Đại học Sydney (Nữ) Đại học Sydney (Nữ) Sydney Olympic (Nữ) Sydney Olympic (Nữ)
2 0
TTG 21/06/25 04:30
Northern Tigers (Nữ) Northern Tigers (Nữ) Sydney Olympic (Nữ) Sydney Olympic (Nữ)
1 2
TTG 15/06/25 04:15
Sydney Olympic (Nữ) Sydney Olympic (Nữ) Western Sydney Wanderers II (Women) Western Sydney Wanderers II (Women)
3 0
TTG 08/06/25 03:00
Sydney Olympic (Nữ) Sydney Olympic (Nữ) Gladesville Ravens (Nữ) Gladesville Ravens (Nữ)
3 0
TTG 01/06/25 03:10
Macarthur Rams (Nữ) Macarthur Rams (Nữ) Sydney Olympic (Nữ) Sydney Olympic (Nữ)
2 4
TTG 29/05/25 06:05
Sydney Olympic (Nữ) Sydney Olympic (Nữ) Newcastle Jets II (Women) Newcastle Jets II (Women)
7 0

Sydney Olympic (Nữ) Bàn

# Đội TC T V Đ BT KD K
1 23 16 7 0 56:22 34 55
2 23 16 5 2 42:21 21 53
3 23 14 3 6 44:30 14 45
4 23 9 7 7 31:25 6 34
5 23 9 6 8 28:31 -3 33
6 23 9 6 8 39:46 -7 33
7 23 8 2 13 46:42 4 26
8 23 7 4 12 23:29 -6 25
9 23 7 3 13 25:30 -5 24
10 23 6 4 13 27:43 -16 22
11 23 5 5 13 29:53 -24 20
12 23 4 4 15 28:46 -18 16
  • Playoffs
  • Qualification Playoffs
Sydney Olympic (Nữ)
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Sydney Olympic (Nữ)