Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Lexington SC

Lexington SC

Mỹ
Mỹ

Lexington SC Resultados mais recentes

Đã hủ 28/06/25 19:00
Lexington SC Lexington SC Kings Hammer FC Kings Hammer FC
Đã hủ 24/06/25 19:00
Lexington SC Lexington SC Kings Hammer FC Kings Hammer FC
Đã hủ 11/06/25 19:00
Lexington SC Lexington SC Racing Louisville FC (Nữ) Racing Louisville FC (Nữ)
Đã hủ 06/06/25 19:00
Indy Eleven Indy Eleven Lexington SC Lexington SC
Đã hủ 16/05/25 19:00
Indy Eleven Indy Eleven Lexington SC Lexington SC
TTG 29/06/24 19:00
Lexington SC Lexington SC Kings Hammer FC Kings Hammer FC
1 2
TTG 21/06/24 19:00
Lexington SC Lexington SC Học viện Bóng đá Racing Louisville FC Học viện Bóng đá Racing Louisville FC
2 2
TTG 18/06/24 18:00
Lexington SC Lexington SC Indy Eleven Indy Eleven
0 2
TTG 15/06/24 20:00
Đội bóng St Charles Đội bóng St Charles Lexington SC Lexington SC
0 6
TTG 09/06/24 16:00
Lexington SC Lexington SC Học viện Bóng đá Racing Louisville FC Học viện Bóng đá Racing Louisville FC
4 0

Lexington SC Bàn

# Hình thức USL W League 2025, Chesapeake Division TC T V Đ BT KD K
1 10 9 1 0 33:5 28 28
2 10 6 0 4 20:12 8 18
3 10 4 3 3 16:10 6 15
4 10 1 3 6 6:25 -19 6
5 10 1 1 8 9:32 -23 4
# Hình thức USL W League 2025, Great Forest Division TC T V Đ BT KD K
1 10 6 3 1 24:9 15 21
2 10 5 3 2 16:15 1 18
3 10 5 2 3 21:11 10 17
4 10 3 4 3 15:15 0 13
5 10 2 1 7 13:20 -7 7
6 10 1 3 6 8:27 -19 6
# Hình thức USL W League 2025, Great Lakes Division TC T V Đ BT KD K
1 10 7 1 2 19:6 13 22
2 10 6 2 2 17:12 5 20
3 10 5 1 4 21:14 7 16
4 10 2 4 4 11:14 -3 10
5 10 2 3 5 9:12 -3 9
6 10 2 1 7 8:27 -19 7
# Hình thức USL W League 2025, Heartland Division TC T V Đ BT KD K
1 12 10 2 0 29:4 25 32
2 12 8 1 3 32:12 20 25
3 12 7 1 4 23:16 7 22
4 12 3 1 8 12:19 -7 10
5 12 2 2 8 11:33 -22 8
6 12 2 1 9 9:32 -23 7
# Hình thức USL W League 2025, Lone Star Division TC T V Đ BT KD K
1 10 8 1 1 28:9 19 25
2 10 7 0 3 24:13 11 21
3 10 4 2 4 26:20 6 14
4 10 3 0 7 15:24 -9 9
5 10 1 1 8 15:42 -27 4
# Hình thức USL W League 2025, Metropolitan Division TC T V Đ BT KD K
1 10 7 0 3 22:10 12 21
2 10 6 1 3 28:14 14 19
3 10 6 1 3 17:15 2 19
4 10 5 2 3 20:15 5 17
5 10 5 1 4 24:25 -1 16
6 10 3 1 6 21:22 -1 10
7 10 3 1 6 19:24 -5 10
8 10 1 1 8 11:37 -26 4
# Hình thức USL W League 2025, Mid Atlantic Division TC T V Đ BT KD K
1 10 7 1 2 25:12 13 22
2 10 7 1 2 34:14 20 22
3 10 5 1 4 17:15 2 16
4 10 4 1 5 20:17 3 13
5 10 0 0 10 4:42 -38 0
# Hình thức USL W League 2025, Mountain Division TC T V Đ BT KD K
1 10 9 0 1 61:5 56 27
2 9 7 0 2 32:9 23 21
3 9 4 1 4 16:14 2 13
4 10 3 1 6 15:33 -18 10
5 10 0 0 10 2:65 -63 0
# Hình thức USL W League 2025, Nor Cal Division TC T V Đ BT KD K
1 12 10 2 0 39:11 28 32
2 12 8 2 2 41:13 28 26
3 11 6 3 2 33:15 18 21
4 12 6 1 5 16:16 0 19
5 12 5 3 4 29:15 14 18
6 12 4 1 7 22:29 -7 13
7 12 4 0 8 18:43 -25 12
8 11 3 2 6 35:23 12 11
9 12 0 0 12 6:74 -68 0
# Hình thức USL W League 2025, Northwest Division TC T V Đ BT KD K
1 10 7 1 2 31:5 26 22
2 10 6 3 1 22:2 20 21
3 10 6 2 2 18:6 12 20
4 10 2 3 5 11:21 -10 9
5 10 2 3 5 5:19 -14 9
6 10 1 0 9 3:37 -34 3
# Hình thức USL W League 2025, Socal Division TC T V Đ BT KD K
1 10 8 1 1 24:10 14 25
2 10 8 0 2 29:7 22 24
3 9 2 3 4 23:26 -3 9
4 8 1 2 5 10:24 -14 5
5 9 0 2 7 9:28 -19 2
# Hình thức USL W League 2025, South Atlantic Division TC T V Đ BT KD K
1 12 10 2 0 31:9 22 32
2 12 7 0 5 22:12 10 21
3 12 6 3 3 21:15 6 21
4 11 6 1 4 25:14 11 19
5 11 5 2 4 30:23 7 17
6 12 1 1 10 6:32 -26 4
7 12 1 1 10 11:41 -30 4
# Hình thức USL W League 2025, South Central Division TC T V Đ BT KD K
1 12 11 1 0 30:9 21 34
2 11 6 1 4 16:14 2 19
3 12 5 2 5 19:19 0 17
4 12 4 1 7 14:19 -5 13
5 11 3 3 5 17:20 -3 12
6 11 3 1 7 12:16 -4 10
7 11 3 1 7 14:25 -11 10
# Hình thức USL W League 2025, Southeast Division TC T V Đ BT KD K
1 9 9 0 0 47:5 42 27
2 10 8 0 2 47:11 36 24
3 9 6 0 3 36:10 26 18
4 10 5 0 5 12:28 -16 15
5 11 3 1 7 22:40 -18 10
6 10 3 1 6 12:24 -12 10
7 9 3 0 6 10:25 -15 9
8 10 0 0 10 6:57 -51 0
# Hình thức USL W League 2025, Valley Division TC T V Đ BT KD K
1 10 7 3 0 38:9 29 24
2 10 6 2 2 31:8 23 20
3 10 5 0 5 22:12 10 15
4 10 3 3 4 19:16 3 12
5 10 0 0 10 2:67 -65 0
  • Playoffs

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Stake.com 100 USD Thưởng
3 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
4 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
6 Thưởng
SportsBetting 250 USD Thưởng
7 Thưởng
BetAnySports.eu 600 USD Thưởng
Lexington SC
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Lexington SC
  • Viết tắt:
    LEX