Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Quảng Đông Hải Âu (Nữ)

Quảng Đông Hải Âu (Nữ)

Trung Quốc
Trung Quốc

Quảng Đông Hải Âu (Nữ) Resultados mais recentes

TTG 23/07/25 07:35
Liaoning Shenbei Hefeng (Women) Liaoning Shenbei Hefeng (Women) Quảng Đông Hải Âu (Nữ) Quảng Đông Hải Âu (Nữ)
1 0
TTG 20/07/25 07:35
Henan Songshan Longmen (Nữ) Henan Songshan Longmen (Nữ) Quảng Đông Hải Âu (Nữ) Quảng Đông Hải Âu (Nữ)
1 2
TTG 21/06/25 04:00
Quảng Đông Hải Âu (Nữ) Quảng Đông Hải Âu (Nữ) Liaoning Shenbei Hefeng (Women) Liaoning Shenbei Hefeng (Women)
1 2
TTG 15/06/25 04:00
Beijing Yuhong (Nữ) Beijing Yuhong (Nữ) Quảng Đông Hải Âu (Nữ) Quảng Đông Hải Âu (Nữ)
2 0
TTG 11/06/25 04:00
Jiangsu Suning (Nữ) Jiangsu Suning (Nữ) Quảng Đông Hải Âu (Nữ) Quảng Đông Hải Âu (Nữ)
3 0
TTG 07/06/25 04:00
Quảng Đông Hải Âu (Nữ) Quảng Đông Hải Âu (Nữ) Wuhan Jiangda (Nữ) Wuhan Jiangda (Nữ)
0 1
TTG 20/04/25 03:00
Hangzhou Bank (Women) Hangzhou Bank (Women) Quảng Đông Hải Âu (Nữ) Quảng Đông Hải Âu (Nữ)
3 5
TTG 12/04/25 03:00
Quảng Đông Hải Âu (Nữ) Quảng Đông Hải Âu (Nữ) Đội Thể thao Sửa số Đài Loan (Nữ) Đội Thể thao Sửa số Đài Loan (Nữ)
2 3
TTG 22/03/25 03:00
Shaanxi Chang An Thể Thao (Nữ) Shaanxi Chang An Thể Thao (Nữ) Quảng Đông Hải Âu (Nữ) Quảng Đông Hải Âu (Nữ)
0 2
TTG 17/03/25 03:00
Quảng Đông Hải Âu (Nữ) Quảng Đông Hải Âu (Nữ) Changchun Dazhong Zhuoyue (Nữ) Changchun Dazhong Zhuoyue (Nữ)
2 3

Quảng Đông Hải Âu (Nữ) Lịch thi đấu

27/07/25 07:35
Quảng Đông Hải Âu (Nữ) Quảng Đông Hải Âu (Nữ) Beijing Yuhong (Nữ) Beijing Yuhong (Nữ)
02/08/25 07:35
Quảng Đông Hải Âu (Nữ) Quảng Đông Hải Âu (Nữ) Jiangsu Suning (Nữ) Jiangsu Suning (Nữ)
10/08/25 07:35
Changchun Dazhong Zhuoyue (Nữ) Changchun Dazhong Zhuoyue (Nữ) Quảng Đông Hải Âu (Nữ) Quảng Đông Hải Âu (Nữ)
13/08/25 07:35
Đội Thể thao Sửa số Đài Loan (Nữ) Đội Thể thao Sửa số Đài Loan (Nữ) Quảng Đông Hải Âu (Nữ) Quảng Đông Hải Âu (Nữ)
17/08/25 07:35
Quảng Đông Hải Âu (Nữ) Quảng Đông Hải Âu (Nữ) Hangzhou Bank (Women) Hangzhou Bank (Women)
23/08/25 07:35
Quảng Đông Hải Âu (Nữ) Quảng Đông Hải Âu (Nữ) Shaanxi Chang An Thể Thao (Nữ) Shaanxi Chang An Thể Thao (Nữ)
30/08/25 07:35
Wuhan Jiangda (Nữ) Wuhan Jiangda (Nữ) Quảng Đông Hải Âu (Nữ) Quảng Đông Hải Âu (Nữ)
06/09/25 04:00
Shanghai Shengli (Nữ) Shanghai Shengli (Nữ) Quảng Đông Hải Âu (Nữ) Quảng Đông Hải Âu (Nữ)
20/09/25 03:00
Đội bóng đá nữ Chongqing Yongch Đội bóng đá nữ Chongqing Yongch Quảng Đông Hải Âu (Nữ) Quảng Đông Hải Âu (Nữ)
28/09/25 03:00
Quảng Đông Hải Âu (Nữ) Quảng Đông Hải Âu (Nữ) Henan Songshan Longmen (Nữ) Henan Songshan Longmen (Nữ)

Quảng Đông Hải Âu (Nữ) Bàn

# Đội TC T V Đ BT KD K
1 12 8 3 1 18:3 15 27
2 11 7 3 1 19:12 7 24
3 12 6 5 1 16:8 8 23
4 12 7 2 3 19:9 10 23
5 12 6 1 5 15:13 2 19
6 12 3 7 2 16:12 4 16
7 12 4 4 4 11:13 -2 16
8 12 4 2 6 12:18 -6 14
9 12 3 2 7 16:21 -5 11
10 12 2 5 5 12:19 -7 11
11 11 1 3 7 7:17 -10 6
12 12 0 3 9 6:22 -16 3
  • Champions League
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
Quảng Đông Hải Âu (Nữ)
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Quảng Đông Hải Âu (Nữ)
  • Viết tắt:
    GMH
  • Sân vận động:
    Wuhua County Olympic Sports Centre
  • Thành phố:
    Meizhou
  • Capacidade do estádio:
    30000
Quảng Đông Hải Âu (Nữ)
giải đấu